VĐQG Croatia - 22/12/2024 14:00
SVĐ: Stadion HNK Rijeka
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 3/4 0.82
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
1.40 4.10 7.50
0.91 9.5 0.91
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.92 1.0 0.88
- - -
- - -
1.95 2.30 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Zvonimir Katalinić
Marco Boras
-
19’
Đang cập nhật
Ljuban Crepulja
-
Đang cập nhật
N. Galešić
22’ -
S. Radeljić
S. Ilinković
34’ -
51’
Đang cập nhật
M. Caimacov
-
57’
Filip Krušelj
Ivan Dolček
-
S. Ilinković
M. Pašalić
60’ -
63’
Đang cập nhật
Alen Grgić
-
74’
Ivan Ćubelić
Karlo Butić
-
T. Fruk
N. Janković
75’ -
N. Djouahra
B. Bogojević
76’ -
M. Pašalić
Š. Butić
83’ -
90’
Đang cập nhật
Ivan Dolček
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
49%
51%
1
5
9
15
390
416
16
6
7
1
2
2
Rijeka Slaven Koprivnica
Rijeka 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Željko Sopić
4-2-3-1 Slaven Koprivnica
Huấn luyện viên: Mario Kovačević
10
T. Fruk
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
87
M. Pašalić
87
M. Pašalić
4
N. Janković
4
N. Janković
4
N. Janković
5
N. Galešić
6
Tomislav Božić
27
Alen Grgić
27
Alen Grgić
27
Alen Grgić
27
Alen Grgić
8
Adriano Jagušić
27
Alen Grgić
27
Alen Grgić
27
Alen Grgić
27
Alen Grgić
8
Adriano Jagušić
Rijeka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 T. Fruk Tiền vệ |
31 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 N. Galešić Tiền vệ |
29 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
87 M. Pašalić Tiền vệ |
30 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 N. Janković Tiền vệ |
29 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 I. Smolčić Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 S. Radeljić Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 A. Majstorović Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Gojak Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Niko Vučetić Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 B. Goda Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 N. Djouahra Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Slaven Koprivnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Tomislav Božić Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Adriano Jagušić Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 M. Caimacov Tiền vệ |
38 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Ljuban Crepulja Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Alen Grgić Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Ivan Sušak Thủ môn |
52 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Filip Krušelj Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dominik Kovačić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Zvonimir Katalinić Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Ivan Ćubelić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Igor Lepinjica Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rijeka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 B. Burčul Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 L. Kitin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Vito Kovac Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 A. Babić Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lukas Murica Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Š. Butić Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 S. Perica Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 B. Bogojević Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 S. Ilinković Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 D. Dogan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 N. Bodetić Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jakov Bilajac Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Slaven Koprivnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lucas Fernandes Dos Passos Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marko Lešković Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Marco Boras Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
45 Karlo Butić Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Leon Bošnjak Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Marko Aščić Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Erik Riđan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Luka Ćurković Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ivan Dolček Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rijeka
Slaven Koprivnica
VĐQG Croatia
Slaven Koprivnica
0 : 0
(0-0)
Rijeka
VĐQG Croatia
Rijeka
4 : 0
(2-0)
Slaven Koprivnica
VĐQG Croatia
Slaven Koprivnica
0 : 1
(0-0)
Rijeka
VĐQG Croatia
Rijeka
2 : 4
(0-1)
Slaven Koprivnica
VĐQG Croatia
Slaven Koprivnica
0 : 1
(0-1)
Rijeka
Rijeka
Slaven Koprivnica
0% 60% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Rijeka
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Hajduk Split Rijeka |
2 2 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Šibenik Rijeka |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.90 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Rijeka Gorica |
1 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.93 |
0.87 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Dinamo Zagreb Rijeka |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Rijeka Osijek |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.76 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Slaven Koprivnica
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Slaven Koprivnica Gorica |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.75 0.88 |
0.82 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Dinamo Zagreb Slaven Koprivnica |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.77 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Slaven Koprivnica Osijek |
3 2 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Istra 1961 Slaven Koprivnica |
2 3 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.86 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Šibenik Slaven Koprivnica |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
16 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 23