- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Osijek Rijeka
Osijek 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Rijeka
Huấn luyện viên:
7
Vedran Jugović
22
Roko Jurišić
22
Roko Jurišić
22
Roko Jurišić
14
Marko Soldo
14
Marko Soldo
14
Marko Soldo
14
Marko Soldo
17
Arnel Jakupović
17
Arnel Jakupović
66
Petar Pušić
10
T. Fruk
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
87
M. Pašalić
87
M. Pašalić
4
N. Janković
4
N. Janković
4
N. Janković
5
N. Galešić
Osijek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Vedran Jugović Tiền vệ |
54 | 7 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
66 Petar Pušić Tiền vệ |
58 | 6 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Arnel Jakupović Tiền đạo |
16 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Roko Jurišić Tiền vệ |
38 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Marko Soldo Tiền vệ |
24 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Luka Jelenić Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 N. Omerović Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Pedro Lima Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Emin Hasić Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Marko Malenica Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Alessandro Tuia Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Rijeka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 T. Fruk Tiền vệ |
32 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 N. Galešić Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
87 M. Pašalić Tiền vệ |
31 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 N. Janković Tiền vệ |
30 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 I. Smolčić Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 S. Radeljić Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 A. Majstorović Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Gojak Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Niko Vučetić Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 B. Goda Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 N. Djouahra Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Osijek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Filip Živković Tiền đạo |
44 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Tin Sajko Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Renan Guedes Hậu vệ |
38 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Kemal Ademi Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Styopa Mkrtchyan Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Niko Farkaš Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Šimun Mikolčić Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Krešimir Vrbanac Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Domagoj Bukvić Tiền vệ |
62 | 5 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
55 Ivan Cvijanović Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rijeka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 N. Bodetić Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 S. Ilinković Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 D. Dogan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 B. Burčul Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jakov Bilajac Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 L. Kitin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Lukas Murica Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Vito Kovac Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 A. Babić Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Š. Butić Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 B. Bogojević Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 S. Perica Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Osijek
Rijeka
VĐQG Croatia
Rijeka
1 : 1
(0-0)
Osijek
VĐQG Croatia
Osijek
0 : 2
(0-1)
Rijeka
VĐQG Croatia
Osijek
2 : 0
(1-0)
Rijeka
VĐQG Croatia
Rijeka
3 : 0
(2-0)
Osijek
VĐQG Croatia
Osijek
0 : 0
(0-0)
Rijeka
Osijek
Rijeka
0% 100% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Osijek
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Gorica Osijek |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Osijek Dinamo Zagreb |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Osijek Šibenik |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.25 0.90 |
0.87 2.5 0.92 |
|||
20/12/2024 |
Osijek Istra 1961 |
2 2 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Varaždin Osijek |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.87 2.25 0.82 |
H
|
X
|
Rijeka
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Rijeka Istra 1961 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Varaždin Rijeka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Rijeka Lokomotiva Zagreb |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.92 2.25 0.86 |
|||
22/12/2024 |
Rijeka Slaven Koprivnica |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Hajduk Split Rijeka |
2 2 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12