GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Croatia - 26/01/2025 14:00

SVĐ: Stadion HNK Rijeka

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1.00

0.92 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 3.90 6.00

0.89 9.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 1/2 0.72

0.92 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.20 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion HNK Rijeka

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Željko Sopić

  • Ngày sinh:

    26-07-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    78 (T:38, H:24, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    SilvijoČabraja

  • Ngày sinh:

    04-06-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    139 (T:48, H:44, B:47)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Rijeka Lokomotiva Zagreb

Đội hình

Rijeka 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Željko Sopić

Rijeka VS Lokomotiva Zagreb

4-2-3-1 Lokomotiva Zagreb

Huấn luyện viên: SilvijoČabraja

10

T. Fruk

28

I. Smolčić

28

I. Smolčić

28

I. Smolčić

28

I. Smolčić

87

M. Pašalić

87

M. Pašalić

4

N. Janković

4

N. Janković

4

N. Janković

5

N. Galešić

9

Duje Čop

15

Art Smakaj

15

Art Smakaj

15

Art Smakaj

15

Art Smakaj

7

Silvio Goričan

7

Silvio Goričan

21

Luka Vrbančić

21

Luka Vrbančić

21

Luka Vrbančić

8

Robert Mudražija

Đội hình xuất phát

Rijeka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

T. Fruk Tiền vệ

32 4 3 2 0 Tiền vệ

5

N. Galešić Tiền vệ

30 4 0 3 0 Tiền vệ

87

M. Pašalić Tiền vệ

31 2 3 4 0 Tiền vệ

4

N. Janković Tiền vệ

30 2 3 5 0 Tiền vệ

28

I. Smolčić Hậu vệ

29 2 1 2 0 Hậu vệ

6

S. Radeljić Hậu vệ

30 2 0 4 0 Hậu vệ

45

A. Majstorović Hậu vệ

25 0 1 3 0 Hậu vệ

14

A. Gojak Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

12

Niko Vučetić Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

3

B. Goda Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

7

N. Djouahra Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Lokomotiva Zagreb

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Duje Čop Tiền đạo

46 15 5 5 0 Tiền đạo

8

Robert Mudražija Tiền vệ

53 9 5 7 0 Tiền vệ

7

Silvio Goričan Tiền vệ

58 7 8 5 0 Tiền vệ

21

Luka Vrbančić Tiền vệ

14 2 0 2 0 Tiền vệ

15

Art Smakaj Tiền vệ

55 1 2 10 0 Tiền vệ

13

Fran Karačić Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Jon Mersinaj Hậu vệ

49 0 1 14 2 Hậu vệ

31

Zvonimir Šubarić Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

16

Luka Dajčer Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Marko Pajač Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

23

F. Fetai Tiền vệ

52 0 0 9 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rijeka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Lukas Murica Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Vito Kovac Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

29

A. Babić Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Š. Butić Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

30

B. Bogojević Tiền vệ

30 1 1 1 0 Tiền vệ

77

S. Perica Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

19

N. Bodetić Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

S. Ilinković Tiền vệ

27 0 2 0 0 Tiền vệ

20

D. Dogan Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

24

B. Burčul Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Jakov Bilajac Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

2

L. Kitin Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Lokomotiva Zagreb

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Filip Markanović Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Filip Čuić Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Ante Utrobičić Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Blaž Bošković Tiền vệ

40 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Antonio Bazdaric Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Luka Savatovic Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

28

Ivan Canjuga Tiền vệ

40 0 0 3 0 Tiền vệ

20

Denis Kolinger Hậu vệ

16 0 0 5 0 Hậu vệ

27

Marko Vranjković Hậu vệ

58 1 1 6 0 Hậu vệ

30

Dušan Vuković Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Domagoj Antolić Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Mirko Sušak Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

Rijeka

Lokomotiva Zagreb

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rijeka: 3T - 1H - 1B) (Lokomotiva Zagreb: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/10/2024

VĐQG Croatia

Lokomotiva Zagreb

2 : 2

(1-1)

Rijeka

04/08/2024

VĐQG Croatia

Rijeka

4 : 0

(2-0)

Lokomotiva Zagreb

28/04/2024

VĐQG Croatia

Lokomotiva Zagreb

3 : 1

(2-0)

Rijeka

03/04/2024

Cúp Quốc Gia Croatia

Lokomotiva Zagreb

0 : 1

(0-0)

Rijeka

17/02/2024

VĐQG Croatia

Rijeka

4 : 0

(2-0)

Lokomotiva Zagreb

Phong độ gần nhất

Rijeka

Phong độ

Lokomotiva Zagreb

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.6
0.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rijeka

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Croatia

22/12/2024

Rijeka

Slaven Koprivnica

2 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.87 2.5 0.87

T
X

VĐQG Croatia

15/12/2024

Hajduk Split

Rijeka

2 2

(2) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.88 2.0 0.88

T
T

VĐQG Croatia

08/12/2024

Šibenik

Rijeka

0 1

(0) (1)

0.85 +1.0 1.00

0.90 2.25 0.86

H
X

VĐQG Croatia

30/11/2024

Rijeka

Gorica

1 0

(0) (0)

0.91 -1.5 0.93

0.87 2.5 0.89

B
X

VĐQG Croatia

23/11/2024

Dinamo Zagreb

Rijeka

0 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

1.10 2.5 0.70

T
X

Lokomotiva Zagreb

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Croatia

21/12/2024

Gorica

Lokomotiva Zagreb

1 4

(1) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.96 2.5 0.86

T
T

VĐQG Croatia

14/12/2024

Lokomotiva Zagreb

Dinamo Zagreb

3 1

(3) (1)

1.05 +1.0 0.80

0.89 2.75 0.87

T
T

VĐQG Croatia

08/12/2024

Osijek

Lokomotiva Zagreb

3 0

(2) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.89 2.5 0.91

B
T

VĐQG Croatia

01/12/2024

Lokomotiva Zagreb

Istra 1961

1 2

(0) (2)

0.80 -0.25 1.05

0.93 2.5 0.75

B
T

Cúp Quốc Gia Croatia

27/11/2024

Dugopolje

Lokomotiva Zagreb

0 0

(0) (0)

0.82 +1.25 0.97

0.88 2.5 0.90

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 12

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 15

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 15

13 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

31 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất