VĐQG Croatia - 26/01/2025 14:00
SVĐ: Stadion HNK Rijeka
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 -1 1.00
0.92 2.25 0.86
- - -
- - -
1.48 3.90 6.00
0.89 9.5 0.91
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.92 1.0 0.84
- - -
- - -
2.10 2.20 7.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rijeka Lokomotiva Zagreb
Rijeka 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Željko Sopić
4-2-3-1 Lokomotiva Zagreb
Huấn luyện viên: SilvijoČabraja
10
T. Fruk
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
87
M. Pašalić
87
M. Pašalić
4
N. Janković
4
N. Janković
4
N. Janković
5
N. Galešić
9
Duje Čop
15
Art Smakaj
15
Art Smakaj
15
Art Smakaj
15
Art Smakaj
7
Silvio Goričan
7
Silvio Goričan
21
Luka Vrbančić
21
Luka Vrbančić
21
Luka Vrbančić
8
Robert Mudražija
Rijeka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 T. Fruk Tiền vệ |
32 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 N. Galešić Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
87 M. Pašalić Tiền vệ |
31 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 N. Janković Tiền vệ |
30 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 I. Smolčić Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 S. Radeljić Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 A. Majstorović Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Gojak Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Niko Vučetić Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 B. Goda Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 N. Djouahra Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lokomotiva Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Duje Čop Tiền đạo |
46 | 15 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Robert Mudražija Tiền vệ |
53 | 9 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Silvio Goričan Tiền vệ |
58 | 7 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Luka Vrbančić Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Art Smakaj Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 Fran Karačić Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jon Mersinaj Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 14 | 2 | Hậu vệ |
31 Zvonimir Šubarić Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Luka Dajčer Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Marko Pajač Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 F. Fetai Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Rijeka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lukas Murica Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Vito Kovac Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 A. Babić Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Š. Butić Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 B. Bogojević Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 S. Perica Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 N. Bodetić Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 S. Ilinković Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 D. Dogan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 B. Burčul Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jakov Bilajac Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 L. Kitin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lokomotiva Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Filip Markanović Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Filip Čuić Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ante Utrobičić Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Blaž Bošković Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Antonio Bazdaric Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Luka Savatovic Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Ivan Canjuga Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Denis Kolinger Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Marko Vranjković Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Dušan Vuković Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Domagoj Antolić Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mirko Sušak Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rijeka
Lokomotiva Zagreb
VĐQG Croatia
Lokomotiva Zagreb
2 : 2
(1-1)
Rijeka
VĐQG Croatia
Rijeka
4 : 0
(2-0)
Lokomotiva Zagreb
VĐQG Croatia
Lokomotiva Zagreb
3 : 1
(2-0)
Rijeka
Cúp Quốc Gia Croatia
Lokomotiva Zagreb
0 : 1
(0-0)
Rijeka
VĐQG Croatia
Rijeka
4 : 0
(2-0)
Lokomotiva Zagreb
Rijeka
Lokomotiva Zagreb
0% 40% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rijeka
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Rijeka Slaven Koprivnica |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Hajduk Split Rijeka |
2 2 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Šibenik Rijeka |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.90 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Rijeka Gorica |
1 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.93 |
0.87 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Dinamo Zagreb Rijeka |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Lokomotiva Zagreb
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Gorica Lokomotiva Zagreb |
1 4 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.96 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Lokomotiva Zagreb Dinamo Zagreb |
3 1 (3) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Osijek Lokomotiva Zagreb |
3 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Lokomotiva Zagreb Istra 1961 |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Dugopolje Lokomotiva Zagreb |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.88 2.5 0.90 |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
13 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 27