- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Varaždin Rijeka
Varaždin 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Rijeka
Huấn luyện viên:
11
Michele Šego
22
Luka Mamić
22
Luka Mamić
22
Luka Mamić
5
Lamine Ba
5
Lamine Ba
5
Lamine Ba
5
Lamine Ba
22
Luka Mamić
22
Luka Mamić
22
Luka Mamić
10
T. Fruk
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
87
M. Pašalić
87
M. Pašalić
4
N. Janković
4
N. Janković
4
N. Janković
5
N. Galešić
Varaždin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Michele Šego Tiền vệ |
54 | 7 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Leon Belcar Tiền vệ |
47 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Marko Dabro Tiền đạo |
34 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Luka Mamić Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lamine Ba Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Antonio Boršić Tiền vệ |
54 | 0 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Ivan Nekić Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Oliver Zelenika Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 4 | 2 | Thủ môn |
16 Novak Tepšić Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Frane Maglica Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Tomislav Duvnjak Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rijeka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 T. Fruk Tiền vệ |
32 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 N. Galešić Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
87 M. Pašalić Tiền vệ |
31 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 N. Janković Tiền vệ |
30 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 I. Smolčić Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 S. Radeljić Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 A. Majstorović Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Gojak Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Niko Vučetić Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 B. Goda Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 N. Djouahra Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Varaždin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Enes Alić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jurica Poldrugač Tiền đạo |
38 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Josip Silić Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Mario Mladenovski Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Aleksa Latković Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Vito Šegović Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Vane Jovanov Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rijeka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Š. Butić Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 B. Bogojević Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 S. Perica Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 N. Bodetić Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 S. Ilinković Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 D. Dogan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 B. Burčul Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jakov Bilajac Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 L. Kitin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Lukas Murica Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Vito Kovac Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 A. Babić Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Varaždin
Rijeka
VĐQG Croatia
Rijeka
1 : 1
(1-1)
Varaždin
VĐQG Croatia
Varaždin
0 : 0
(0-0)
Rijeka
VĐQG Croatia
Varaždin
3 : 1
(2-1)
Rijeka
VĐQG Croatia
Rijeka
2 : 0
(0-0)
Varaždin
VĐQG Croatia
Varaždin
0 : 2
(0-1)
Rijeka
Varaždin
Rijeka
20% 60% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Varaždin
40% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Gorica Varaždin |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.84 |
0.90 2.25 0.86 |
|||
22/12/2024 |
Dinamo Zagreb Varaždin |
3 2 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Varaždin Osijek |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.87 2.25 0.82 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Istra 1961 Varaždin |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.72 2.0 0.94 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Varaždin Šibenik |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.86 2.25 0.90 |
T
|
T
|
Rijeka
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Rijeka Lokomotiva Zagreb |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.92 2.25 0.86 |
|||
22/12/2024 |
Rijeka Slaven Koprivnica |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Hajduk Split Rijeka |
2 2 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Šibenik Rijeka |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.90 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Rijeka Gorica |
1 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.93 |
0.87 2.5 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 24