GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Varaždin

Thuộc giải đấu: VĐQG Croatia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1932

Huấn luyện viên: Nikola Šafarić

Sân vận động: Stadion Anđelko Herjavec

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Lokomotiva Zagreb

Lokomotiva Zagreb

Varaždin

Varaždin

0 : 0

0 : 0

Varaždin

Varaždin

0-0

15/02

0-0

15/02

Varaždin

Varaždin

Slaven Koprivnica

Slaven Koprivnica

0 : 0

0 : 0

Slaven Koprivnica

Slaven Koprivnica

0-0

08/02

0-0

08/02

Hajduk Split

Hajduk Split

Varaždin

Varaždin

0 : 0

0 : 0

Varaždin

Varaždin

0-0

01/02

0-0

01/02

Varaždin

Varaždin

Rijeka

Rijeka

0 : 0

0 : 0

Rijeka

Rijeka

0-0

25/01

0-0

25/01

Gorica

Gorica

Varaždin

Varaždin

0 : 0

0 : 0

Varaždin

Varaždin

0-0

0.97 +0.25 0.87

0.90 2.25 0.86

0.90 2.25 0.86

22/12

5-4

22/12

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

Varaždin

Varaždin

3 : 2

2 : 0

Varaždin

Varaždin

5-4

0.95 -1.25 0.90

0.88 2.5 0.92

0.88 2.5 0.92

15/12

10-3

15/12

Varaždin

Varaždin

Osijek

Osijek

0 : 0

0 : 0

Osijek

Osijek

10-3

0.90 +0 0.90

0.87 2.25 0.82

0.87 2.25 0.82

07/12

4-1

07/12

Istra 1961

Istra 1961

Varaždin

Varaždin

0 : 0

0 : 0

Varaždin

Varaždin

4-1

0.88 +0 0.88

0.72 2.0 0.94

0.72 2.0 0.94

29/11

3-2

29/11

Varaždin

Varaždin

Šibenik

Šibenik

2 : 1

1 : 0

Šibenik

Šibenik

3-2

0.80 -0.75 -0.95

0.86 2.25 0.90

0.86 2.25 0.90

23/11

8-3

23/11

Varaždin

Varaždin

Lokomotiva Zagreb

Lokomotiva Zagreb

1 : 1

0 : 1

Lokomotiva Zagreb

Lokomotiva Zagreb

8-3

-0.95 -0.5 0.80

0.91 2.25 0.91

0.91 2.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Michele Šego Tiền đạo

106 17 10 10 1 25 Tiền đạo

9

Domagoj Drožđek Tiền đạo

56 8 5 6 0 29 Tiền đạo

17

Dimitar Mitrovski Tiền đạo

61 8 2 6 0 26 Tiền đạo

10

L. Belcar Tiền vệ

102 6 2 11 0 23 Tiền vệ

29

Niko Domjanić Tiền đạo

99 5 0 2 0 22 Tiền đạo

5

Lamine Ba Hậu vệ

69 1 1 6 1 28 Hậu vệ

13

Leonard Vuk Tiền đạo

70 1 0 2 0 30 Tiền đạo

14

Karlo Lusavec Tiền vệ

90 0 1 10 0 22 Tiền vệ

1

Oliver Zelenika Thủ môn

150 0 0 7 2 32 Thủ môn

12

Josip Silić Thủ môn

65 0 0 2 0 26 Thủ môn