0.92 1/4 0.84
0.90 2.25 0.86
- - -
- - -
3.20 3.30 2.10
0.87 9 0.87
- - -
- - -
- - -
-0.94 1.0 0.70
- - -
- - -
4.00 2.05 2.87
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gorica Varaždin
Gorica 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Mario Carević
3-4-2-1 Varaždin
Huấn luyện viên: Nikola Šafarić
10
Jurica Pršir
77
Valentino Majstorović
77
Valentino Majstorović
77
Valentino Majstorović
25
Krešimir Krizmanić
25
Krešimir Krizmanić
25
Krešimir Krizmanić
25
Krešimir Krizmanić
21
Marko Kolar
21
Marko Kolar
8
M. Ndockyt
11
Michele Šego
22
Luka Mamić
22
Luka Mamić
22
Luka Mamić
5
Lamine Ba
5
Lamine Ba
5
Lamine Ba
5
Lamine Ba
22
Luka Mamić
22
Luka Mamić
22
Luka Mamić
Gorica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jurica Pršir Hậu vệ |
58 | 5 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 M. Ndockyt Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Marko Kolar Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Valentino Majstorović Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
25 Krešimir Krizmanić Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
4 Matthew Steenvoorden Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Dino Mikanović Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Ivan Banić Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
22 Mario Maloča Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Jakov Gurlica Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Vito Caic Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Varaždin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Michele Šego Tiền vệ |
54 | 7 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Leon Belcar Tiền vệ |
47 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Marko Dabro Tiền đạo |
34 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Luka Mamić Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lamine Ba Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Antonio Boršić Tiền vệ |
54 | 0 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Ivan Nekić Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Oliver Zelenika Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 4 | 2 | Thủ môn |
16 Novak Tepšić Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Frane Maglica Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Tomislav Duvnjak Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gorica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Martin Slogar Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Medin Gashi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Mario Matković Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Tibor Halilović Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Karlo Žiger Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Vinko Skrbin Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Luka Kapulica Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Luka Vrzić Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Toni Majić Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
90 Dino Štiglec Hậu vệ |
55 | 3 | 9 | 3 | 0 | Hậu vệ |
47 Damjan Pavlović Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Ante Sušak Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Varaždin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jurica Poldrugač Tiền đạo |
38 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Josip Silić Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Mario Mladenovski Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Aleksa Latković Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Vito Šegović Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Vane Jovanov Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Enes Alić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gorica
Varaždin
Cúp Quốc Gia Croatia
Varaždin
1 : 1
(1-0)
Gorica
VĐQG Croatia
Varaždin
2 : 1
(1-0)
Gorica
VĐQG Croatia
Gorica
0 : 0
(0-0)
Varaždin
VĐQG Croatia
Varaždin
2 : 4
(1-2)
Gorica
VĐQG Croatia
Gorica
1 : 3
(0-0)
Varaždin
Gorica
Varaždin
80% 0% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gorica
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Gorica Lokomotiva Zagreb |
1 4 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.96 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Slaven Koprivnica Gorica |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.75 0.88 |
0.82 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Gorica Hajduk Split |
1 0 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Rijeka Gorica |
1 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.93 |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Šibenik Gorica |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.98 2.25 0.84 |
B
|
X
|
Varaždin
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Dinamo Zagreb Varaždin |
3 2 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Varaždin Osijek |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.87 2.25 0.82 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Istra 1961 Varaždin |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.72 2.0 0.94 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Varaždin Šibenik |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.86 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Varaždin Lokomotiva Zagreb |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 19
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 18
14 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 30