VĐQG Croatia - 29/11/2024 17:00
SVĐ: Stadion Anđelko Herjavec
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.95
0.86 2.25 0.90
- - -
- - -
1.61 3.60 6.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.72 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.30 2.05 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Luka Mamić
Marko Dabro
6’ -
Đang cập nhật
Mario Marina
18’ -
33’
Đang cập nhật
Roberto Puncec
-
39’
Đang cập nhật
Leonard Zuta
-
46’
Ivan Roca
Marin Prekodravac
-
Michele Šego
Leon Belcar
47’ -
59’
Đang cập nhật
Ivan Santini
-
Luka Mamić
Aleksa Latković
62’ -
72’
Ognjen Bakic
Lovre Kulusic
-
77’
Đang cập nhật
Iker Pozo
-
D. Mitrovski
Tomislav Duvnjak
78’ -
80’
Ivan Santini
Ivan Delic
-
82’
Marin Prekodravac
Lovre Kulusic
-
Đang cập nhật
Tomislav Duvnjak
87’ -
90’
Đang cập nhật
Lovre Kulusic
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
58%
42%
1
4
15
13
470
336
11
6
6
2
4
5
Varaždin Šibenik
Varaždin 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nikola Šafarić
4-2-3-1 Šibenik
Huấn luyện viên: Rajko Vidovic
11
Michele Šego
22
Luka Mamić
22
Luka Mamić
22
Luka Mamić
22
Luka Mamić
10
Leon Belcar
10
Leon Belcar
9
Marko Dabro
9
Marko Dabro
9
Marko Dabro
17
D. Mitrovski
7
Josip Majic
15
Agyemang Morrison
15
Agyemang Morrison
15
Agyemang Morrison
44
Leonard Zuta
44
Leonard Zuta
44
Leonard Zuta
44
Leonard Zuta
15
Agyemang Morrison
15
Agyemang Morrison
15
Agyemang Morrison
Varaždin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Michele Šego Tiền vệ |
50 | 7 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 D. Mitrovski Tiền vệ |
47 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Leon Belcar Tiền vệ |
43 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Marko Dabro Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Luka Mamić Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lamine Ba Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Antonio Boršić Hậu vệ |
50 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Ivan Nekić Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Oliver Zelenika Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 4 | 2 | Thủ môn |
23 Frane Maglica Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Mario Marina Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Šibenik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Josip Majic Tiền đạo |
48 | 15 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 Toni Kolega Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Ivan Santini Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Agyemang Morrison Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Leonard Zuta Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Roberto Puncec Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
43 Sime Grzan Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Antonio Djakovic Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
55 Stefan Peric Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Ivan Roca Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Ognjen Bakic Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Varaždin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Tomislav Duvnjak Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Luka Škaričić Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Jurica Poldrugač Tiền đạo |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Vane Jovanov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Niko Domjanić Tiền đạo |
55 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Enes Alić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Novak Tepšić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Aleksa Latković Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Josip Silić Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Mario Mladenovski Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Šibenik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ivan Laca Tiền đạo |
50 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Patrik Mohorovic Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Bruno Zdunic Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Duje Dujmovic Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Iker Pozo Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
36 Ante Kavelj Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Carlos Torres Tiền đạo |
44 | 8 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Josip Gacic Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Ivan Delic Tiền đạo |
36 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Marin Prekodravac Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Lovre Kulusic Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Varaždin
Šibenik
VĐQG Croatia
Šibenik
0 : 0
(0-0)
Varaždin
VĐQG Croatia
Šibenik
0 : 2
(0-0)
Varaždin
VĐQG Croatia
Varaždin
2 : 0
(1-0)
Šibenik
VĐQG Croatia
Šibenik
1 : 2
(0-0)
Varaždin
VĐQG Croatia
Varaždin
2 : 2
(1-1)
Šibenik
Varaždin
Šibenik
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Varaždin
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Varaždin Lokomotiva Zagreb |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Varaždin Gorica |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Slaven Koprivnica Varaždin |
1 1 (0) (1) |
0.81 +0 1.02 |
0.86 2.25 0.96 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Varaždin Hajduk Split |
1 0 (1) (0) |
0.92 0.5 0.84 |
0.97 2.25 0.76 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Rijeka Varaždin |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Šibenik
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Šibenik Gorica |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Šibenik Slaven Koprivnica |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Šibenik Lokomotiva Zagreb |
0 3 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Šibenik Dinamo Zagreb |
0 4 (0) (2) |
0.95 +1.5 0.90 |
0.84 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Slaven Koprivnica Šibenik |
2 2 (1) (1) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.98 2.5 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 5
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 22