VĐQG Croatia - 23/11/2024 14:00
SVĐ: Stadion Anđelko Herjavec
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.80
0.91 2.25 0.91
- - -
- - -
2.40 3.25 2.80
0.84 8.75 0.86
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
-0.96 1.0 0.78
- - -
- - -
3.20 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Silvio Goričan
-
40’
Đang cập nhật
Duje Čop
-
42’
Đang cập nhật
Duje Čop
-
45’
Đang cập nhật
Marin Leovac
-
Enes Alić
Antonio Boršić
46’ -
56’
Đang cập nhật
F. Fetai
-
Đang cập nhật
Marko Dabro
61’ -
Luka Mamić
Mario Marina
62’ -
69’
F. Fetai
Dušan Vuković
-
Aleksa Latković
Jurica Poldrugač
70’ -
Frane Maglica
Michele Šego
74’ -
84’
Art Smakaj
Domagoj Antolić
-
Thierry Nevers
Niko Domjanić
85’ -
Đang cập nhật
Jurica Poldrugač
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
54%
46%
2
1
10
16
399
324
8
6
2
3
1
2
Varaždin Lokomotiva Zagreb
Varaždin 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nikola Šafarić
4-2-3-1 Lokomotiva Zagreb
Huấn luyện viên: SilvijoČabraja
11
Michele Šego
5
Lamine Ba
5
Lamine Ba
5
Lamine Ba
5
Lamine Ba
9
Marko Dabro
9
Marko Dabro
22
Luka Mamić
22
Luka Mamić
22
Luka Mamić
10
Leon Belcar
9
Duje Čop
15
Art Smakaj
15
Art Smakaj
15
Art Smakaj
15
Art Smakaj
7
Silvio Goričan
7
Silvio Goričan
21
Luka Vrbančić
21
Luka Vrbančić
21
Luka Vrbančić
8
Robert Mudražija
Varaždin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Michele Šego Tiền vệ |
49 | 7 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Leon Belcar Tiền vệ |
42 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Marko Dabro Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Luka Mamić Tiền vệ |
11 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lamine Ba Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Ivan Nekić Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Oliver Zelenika Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 4 | 2 | Thủ môn |
23 Frane Maglica Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Enes Alić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tomislav Duvnjak Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Aleksa Latković Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Lokomotiva Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Duje Čop Tiền đạo |
40 | 15 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Robert Mudražija Tiền vệ |
47 | 9 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Silvio Goričan Tiền vệ |
54 | 7 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Luka Vrbančić Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Art Smakaj Tiền vệ |
50 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 Fran Karačić Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Marin Leovac Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
31 Zvonimir Šubarić Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Denis Kolinger Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Luka Dajčer Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 F. Fetai Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Varaždin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Niko Domjanić Tiền đạo |
54 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ante Ćorić Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Antonio Boršić Hậu vệ |
49 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Mario Marina Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Josip Silić Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Novak Tepšić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luka Škaričić Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Thierry Nevers Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Mario Mladenovski Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jurica Poldrugač Tiền đạo |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Vane Jovanov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lokomotiva Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mirko Sušak Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Toni Silić Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Balša Tošković Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jon Mersinaj Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 14 | 2 | Hậu vệ |
27 Marko Vranjković Tiền đạo |
52 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Domagoj Antolić Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Dušan Vuković Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ivan Canjuga Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Filip Markanović Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Marko Pajač Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Filip Čuić Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Blaž Bošković Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Varaždin
Lokomotiva Zagreb
VĐQG Croatia
Lokomotiva Zagreb
0 : 1
(0-0)
Varaždin
VĐQG Croatia
Varaždin
0 : 2
(0-1)
Lokomotiva Zagreb
VĐQG Croatia
Lokomotiva Zagreb
0 : 0
(0-0)
Varaždin
VĐQG Croatia
Varaždin
0 : 0
(0-0)
Lokomotiva Zagreb
VĐQG Croatia
Lokomotiva Zagreb
3 : 3
(0-2)
Varaždin
Varaždin
Lokomotiva Zagreb
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Varaždin
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Varaždin Gorica |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Slaven Koprivnica Varaždin |
1 1 (0) (1) |
0.81 +0 1.02 |
0.86 2.25 0.96 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Varaždin Hajduk Split |
1 0 (1) (0) |
0.92 0.5 0.84 |
0.97 2.25 0.76 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Rijeka Varaždin |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Varaždin Gorica |
2 1 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.92 2.25 0.92 |
H
|
T
|
Lokomotiva Zagreb
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Šibenik Lokomotiva Zagreb |
0 3 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Lokomotiva Zagreb Slaven Koprivnica |
0 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Hajduk Split Lokomotiva Zagreb |
2 1 (1) (1) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.90 3.0 0.75 |
T
|
H
|
|
18/10/2024 |
Lokomotiva Zagreb Rijeka |
2 2 (1) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.98 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Lokomotiva Zagreb Gorica |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 2.5 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 25