VĐQG Croatia - 22/12/2024 12:00
SVĐ: Stadion Maksimir
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.90
0.88 2.5 0.92
- - -
- - -
1.38 4.20 7.50
0.91 9 0.83
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.87 1.0 0.93
- - -
- - -
1.90 2.37 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Nathanaël Mbuku
Lukas Kačavenda
9’ -
Đang cập nhật
Frane Maglica
26’ -
46’
Lamine Ba
Enes Alić
-
Đang cập nhật
Sadegh Moharrami
49’ -
54’
Đang cập nhật
Novak Tepšić
-
57’
Đang cập nhật
Leon Belcar
-
Đang cập nhật
Marko Rog
60’ -
Nathanaël Mbuku
Dario Špikić
65’ -
69’
Đang cập nhật
Enes Alić
-
72’
Đang cập nhật
Ronaël Pierre-Gabriel
-
Đang cập nhật
M. Pjaca
74’ -
77’
Frane Maglica
Vane Jovanov
-
80’
Đang cập nhật
Jurica Poldrugač
-
M. Pjaca
A. Hoxha
86’ -
87’
Tomislav Duvnjak
Vito Šegović
-
90’
Jurica Poldrugač
Luka Mamić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
48%
52%
5
4
14
11
401
431
14
16
6
6
2
2
Dinamo Zagreb Varaždin
Dinamo Zagreb 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nenad Bjelica
4-2-3-1 Varaždin
Huấn luyện viên: Nikola Šafarić
17
Sandro Kulenović
28
Kévin Théophile-Catherine
28
Kévin Théophile-Catherine
28
Kévin Théophile-Catherine
28
Kévin Théophile-Catherine
4
Raúl Torrente
4
Raúl Torrente
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
20
M. Pjaca
11
Michele Šego
22
Luka Mamić
22
Luka Mamić
22
Luka Mamić
5
Lamine Ba
5
Lamine Ba
5
Lamine Ba
5
Lamine Ba
22
Luka Mamić
22
Luka Mamić
22
Luka Mamić
Dinamo Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sandro Kulenović Tiền đạo |
33 | 15 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 M. Pjaca Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Raúl Torrente Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ronaël Pierre-Gabriel Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Kévin Théophile-Catherine Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Nathanaël Mbuku Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Marko Rog Tiền vệ |
27 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Lukas Kačavenda Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Luka Stojković Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Danijel Zagorac Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Sadegh Moharrami Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Varaždin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Michele Šego Tiền vệ |
53 | 7 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Leon Belcar Tiền vệ |
46 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Marko Dabro Tiền đạo |
33 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Luka Mamić Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lamine Ba Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Antonio Boršić Tiền vệ |
53 | 0 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Ivan Nekić Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Oliver Zelenika Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 4 | 2 | Thủ môn |
16 Novak Tepšić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Frane Maglica Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Tomislav Duvnjak Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dinamo Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Ivan Nevistić Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Leo Rimac Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Juan Córdoba Tiền vệ |
19 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Hoxha Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Branko Pavić Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ivan Filipović Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Borna Orlić Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Mauro Perković Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Dario Špikić Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Tomas Baković Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Noa Mikić Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jan Oliveras Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Varaždin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Mario Mladenovski Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Aleksa Latković Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Vito Šegović Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Vane Jovanov Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Enes Alić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jurica Poldrugač Tiền đạo |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Josip Silić Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Dinamo Zagreb
Varaždin
VĐQG Croatia
Varaždin
0 : 1
(0-1)
Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Varaždin
0 : 1
(0-0)
Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Dinamo Zagreb
2 : 1
(1-0)
Varaždin
VĐQG Croatia
Dinamo Zagreb
1 : 0
(1-0)
Varaždin
VĐQG Croatia
Varaždin
1 : 1
(0-0)
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
Varaždin
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dinamo Zagreb
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Lokomotiva Zagreb Dinamo Zagreb |
3 1 (3) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Dinamo Zagreb Celtic |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 1.01 |
0.99 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Dinamo Zagreb Slaven Koprivnica |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.77 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Hajduk Split Dinamo Zagreb |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.73 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Dinamo Zagreb Borussia Dortmund |
0 3 (0) (1) |
0.94 +1.25 0.98 |
0.79 2.75 0.96 |
B
|
T
|
Varaždin
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Varaždin Osijek |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.87 2.25 0.82 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Istra 1961 Varaždin |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.72 2.0 0.94 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Varaždin Šibenik |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.86 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Varaždin Lokomotiva Zagreb |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Varaždin Gorica |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 2.25 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 16
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 24
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 18
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 28