GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Dinamo Zagreb

Thuộc giải đấu: VĐQG Croatia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1911

Huấn luyện viên: Sergej Jakirović

Sân vận động: Stadion Maksimir

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

Šibenik

Šibenik

0 : 0

0 : 0

Šibenik

Šibenik

0-0

02/02

0-0

02/02

Osijek

Osijek

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

0 : 0

0 : 0

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

0-0

29/01

0-0

29/01

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

Milan

Milan

0 : 0

0 : 0

Milan

Milan

0-0

25/01

0-0

25/01

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

Istra 1961

Istra 1961

0 : 0

0 : 0

Istra 1961

Istra 1961

0-0

0.95 -1.5 0.90

0.84 2.75 0.85

0.84 2.75 0.85

22/01

0-0

22/01

Arsenal

Arsenal

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

0 : 0

0 : 0

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

0-0

0.86 -2.5 -0.93

0.91 3.5 0.98

0.91 3.5 0.98

22/12

5-4

22/12

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

Varaždin

Varaždin

3 : 2

2 : 0

Varaždin

Varaždin

5-4

0.95 -1.25 0.90

0.88 2.5 0.92

0.88 2.5 0.92

14/12

5-11

14/12

Lokomotiva Zagreb

Lokomotiva Zagreb

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

3 : 1

3 : 1

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

5-11

-0.95 +1.0 0.80

0.89 2.75 0.87

0.89 2.75 0.87

10/12

4-10

10/12

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

Celtic

Celtic

0 : 0

0 : 0

Celtic

Celtic

4-10

0.92 +0.75 -0.99

0.99 3.0 0.92

0.99 3.0 0.92

06/12

11-2

06/12

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

Slaven Koprivnica

Slaven Koprivnica

1 : 1

1 : 0

Slaven Koprivnica

Slaven Koprivnica

11-2

1.00 -1.5 0.85

0.77 3.0 0.88

0.77 3.0 0.88

01/12

4-4

01/12

Hajduk Split

Hajduk Split

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

1 : 0

0 : 0

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

4-4

1.00 -0.25 0.85

0.73 2.0 0.93

0.73 2.0 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Bruno Petković Tiền đạo

198 61 39 30 1 31 Tiền đạo

10

Tiền vệ

168 17 29 12 0 Tiền vệ

77

Tiền đạo

168 17 9 6 0 Tiền đạo

55

Dino Perić Hậu vệ

143 11 4 11 0 31 Hậu vệ

11

Mahir Mədətov Tiền đạo

73 10 4 7 0 28 Tiền đạo

22

Hậu vệ

185 8 18 31 1 Hậu vệ

27

Tiền vệ

197 5 12 34 1 Tiền vệ

2

Sadegh Moharrami Hậu vệ

150 1 6 9 0 29 Hậu vệ

33

Thủ môn

116 0 0 0 0 Thủ môn

1

Thủ môn

194 0 0 4 0 Thủ môn