Dinamo Zagreb
Thuộc giải đấu: VĐQG Croatia
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1911
Huấn luyện viên: Sergej Jakirović
Sân vận động: Stadion Maksimir
25/01
Dinamo Zagreb
Istra 1961
0 : 0
0 : 0
Istra 1961
0.95 -1.5 0.90
0.84 2.75 0.85
0.84 2.75 0.85
22/01
Arsenal
Dinamo Zagreb
0 : 0
0 : 0
Dinamo Zagreb
0.86 -2.5 -0.93
0.91 3.5 0.98
0.91 3.5 0.98
22/12
Dinamo Zagreb
Varaždin
3 : 2
2 : 0
Varaždin
0.95 -1.25 0.90
0.88 2.5 0.92
0.88 2.5 0.92
14/12
Lokomotiva Zagreb
Dinamo Zagreb
3 : 1
3 : 1
Dinamo Zagreb
-0.95 +1.0 0.80
0.89 2.75 0.87
0.89 2.75 0.87
10/12
Dinamo Zagreb
Celtic
0 : 0
0 : 0
Celtic
0.92 +0.75 -0.99
0.99 3.0 0.92
0.99 3.0 0.92
06/12
Dinamo Zagreb
Slaven Koprivnica
1 : 1
1 : 0
Slaven Koprivnica
1.00 -1.5 0.85
0.77 3.0 0.88
0.77 3.0 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Bruno Petković Tiền đạo |
198 | 61 | 39 | 30 | 1 | 31 | Tiền đạo |
10 Tiền vệ |
168 | 17 | 29 | 12 | 0 | Tiền vệ | |
77 Tiền đạo |
168 | 17 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo | |
55 Dino Perić Hậu vệ |
143 | 11 | 4 | 11 | 0 | 31 | Hậu vệ |
11 Mahir Mədətov Tiền đạo |
73 | 10 | 4 | 7 | 0 | 28 | Tiền đạo |
22 Hậu vệ |
185 | 8 | 18 | 31 | 1 | Hậu vệ | |
27 Tiền vệ |
197 | 5 | 12 | 34 | 1 | Tiền vệ | |
2 Sadegh Moharrami Hậu vệ |
150 | 1 | 6 | 9 | 0 | 29 | Hậu vệ |
33 Thủ môn |
116 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn | |
1 Thủ môn |
194 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |