- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Osijek Dinamo Zagreb
Osijek 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Dinamo Zagreb
Huấn luyện viên:
7
Vedran Jugović
22
Roko Jurišić
22
Roko Jurišić
22
Roko Jurišić
14
Marko Soldo
14
Marko Soldo
14
Marko Soldo
14
Marko Soldo
17
Arnel Jakupović
17
Arnel Jakupović
66
Petar Pušić
17
Sandro Kulenovic
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
4
Raúl Torrente Navarro
4
Raúl Torrente Navarro
4
Raúl Torrente Navarro
4
Raúl Torrente Navarro
10
M. Baturina
Osijek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Vedran Jugović Tiền vệ |
54 | 7 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
66 Petar Pušić Tiền vệ |
58 | 6 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Arnel Jakupović Tiền đạo |
16 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Roko Jurišić Tiền vệ |
38 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Marko Soldo Tiền vệ |
24 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Luka Jelenić Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 N. Omerović Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Pedro Lima Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Emin Hasić Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Marko Malenica Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Alessandro Tuia Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Dinamo Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sandro Kulenovic Tiền đạo |
35 | 15 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 M. Baturina Tiền vệ |
32 | 3 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Stefan Ristovski Hậu vệ |
26 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Arijan Ademi Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Raúl Torrente Navarro Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ronaël Pierre-Gabriel Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Maxime Bernauer Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Marko Rog Tiền vệ |
29 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Luka Stojković Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ivan Nevistić Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Samy Mmaee A Nwambeben Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Osijek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Filip Živković Tiền đạo |
44 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Tin Sajko Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Renan Guedes Hậu vệ |
38 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Kemal Ademi Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Styopa Mkrtchyan Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Niko Farkaš Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Šimun Mikolčić Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Krešimir Vrbanac Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Domagoj Bukvić Tiền vệ |
62 | 5 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
55 Ivan Cvijanović Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dinamo Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Lukas Kačavenda Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Josip Mišić Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Juan Córdoba Tiền đạo |
21 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Branko Pavić Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Arbër Hoxha Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Daniel Zagorac Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Marko Pjaca Tiền đạo |
28 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Dario Špikić Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Nathanaël Mbuku Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Tomas Baković Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ivan Filipović Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Mislav Cutuk Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Osijek
Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Dinamo Zagreb
2 : 4
(1-2)
Osijek
VĐQG Croatia
Osijek
1 : 2
(1-1)
Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Dinamo Zagreb
1 : 0
(0-0)
Osijek
VĐQG Croatia
Osijek
1 : 1
(1-0)
Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Dinamo Zagreb
2 : 1
(1-0)
Osijek
Osijek
Dinamo Zagreb
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Osijek
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Osijek Šibenik |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.25 0.90 |
0.87 2.5 0.92 |
|||
20/12/2024 |
Osijek Istra 1961 |
2 2 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Varaždin Osijek |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.87 2.25 0.82 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Osijek Lokomotiva Zagreb |
3 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Slaven Koprivnica Osijek |
3 2 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Dinamo Zagreb
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Dinamo Zagreb Milan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Dinamo Zagreb Istra 1961 |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.90 |
0.84 2.75 0.85 |
|||
22/01/2025 |
Arsenal Dinamo Zagreb |
3 0 (1) (0) |
0.86 -2.5 1.07 |
0.91 3.5 0.98 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Dinamo Zagreb Varaždin |
3 2 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Lokomotiva Zagreb Dinamo Zagreb |
3 1 (3) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 16