VĐQG Croatia - 08/02/2025 16:00
SVĐ: Stadion Maksimir
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dinamo Zagreb Šibenik
Dinamo Zagreb 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Šibenik
Huấn luyện viên:
17
Sandro Kulenovic
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
4
Raúl Torrente Navarro
4
Raúl Torrente Navarro
4
Raúl Torrente Navarro
4
Raúl Torrente Navarro
10
M. Baturina
9
Ivan Bozic
18
Ivan Santini
18
Ivan Santini
18
Ivan Santini
15
Agyemang Morrison
15
Agyemang Morrison
15
Agyemang Morrison
15
Agyemang Morrison
22
Toni Kolega
21
Iker Pozo
21
Iker Pozo
Dinamo Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sandro Kulenovic Tiền đạo |
35 | 15 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 M. Baturina Tiền vệ |
32 | 3 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Stefan Ristovski Hậu vệ |
26 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Arijan Ademi Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Raúl Torrente Navarro Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ronaël Pierre-Gabriel Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Maxime Bernauer Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Marko Rog Tiền vệ |
29 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Luka Stojković Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ivan Nevistić Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Samy Mmaee A Nwambeben Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Šibenik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ivan Bozic Tiền đạo |
50 | 15 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Toni Kolega Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Iker Pozo Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 Ivan Santini Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Agyemang Morrison Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Roberto Puncec Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
43 Sime Grzan Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Antonio Djakovic Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
55 Stefan Peric Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
36 Ante Kavelj Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ognjen Bakic Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Dinamo Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Tomas Baković Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ivan Filipović Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Mislav Cutuk Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Lukas Kačavenda Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Josip Mišić Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Juan Córdoba Tiền đạo |
21 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Branko Pavić Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Arbër Hoxha Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Daniel Zagorac Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Marko Pjaca Tiền đạo |
28 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Dario Špikić Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Nathanaël Mbuku Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Šibenik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ivan Roca Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Patrik Mohorovic Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Josip Majic Tiền vệ |
51 | 15 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Lovre Kulusic Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ivan Laca Tiền đạo |
54 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
74 Luigi Misevic Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Joseph Iyendjock Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Carlos Torres Tiền đạo |
48 | 8 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Josip Gacic Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Bruno Zdunic Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dinamo Zagreb
Šibenik
VĐQG Croatia
Šibenik
0 : 4
(0-2)
Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Dinamo Zagreb
3 : 0
(2-0)
Šibenik
VĐQG Croatia
Dinamo Zagreb
4 : 0
(1-0)
Šibenik
Cúp Quốc Gia Croatia
Šibenik
2 : 1
(0-1)
Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Šibenik
2 : 1
(2-0)
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
Šibenik
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dinamo Zagreb
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Osijek Dinamo Zagreb |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Dinamo Zagreb Milan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Dinamo Zagreb Istra 1961 |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.90 |
0.84 2.75 0.85 |
|||
22/01/2025 |
Arsenal Dinamo Zagreb |
3 0 (1) (0) |
0.86 -2.5 1.07 |
0.91 3.5 0.98 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Dinamo Zagreb Varaždin |
3 2 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Šibenik
20% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Šibenik Slaven Koprivnica |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Osijek Šibenik |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.25 0.90 |
0.86 2.5 0.91 |
|||
22/12/2024 |
Šibenik Hajduk Split |
1 2 (0) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.81 2.25 0.88 |
H
|
T
|
|
14/12/2024 |
Istra 1961 Šibenik |
3 3 (1) (2) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.93 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Šibenik Rijeka |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.90 2.25 0.86 |
H
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 20
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 29