GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00

SVĐ: Stadion Maksimir

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.60 4.00 1.70

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Maksimir

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fabio Cannavaro

  • Ngày sinh:

    13-09-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    75 (T:30, H:23, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sérgio Paulo Marceneiro Conceição

  • Ngày sinh:

    15-11-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    224 (T:157, H:35, B:32)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Dinamo Zagreb Milan

Đội hình

Dinamo Zagreb 5-4-1

Huấn luyện viên: Fabio Cannavaro

Dinamo Zagreb VS Milan

5-4-1 Milan

Huấn luyện viên: Sérgio Paulo Marceneiro Conceição

17

Sandro Kulenovic

18

Ronaël Pierre-Gabriel

18

Ronaël Pierre-Gabriel

18

Ronaël Pierre-Gabriel

18

Ronaël Pierre-Gabriel

18

Ronaël Pierre-Gabriel

4

Raúl Torrente Navarro

4

Raúl Torrente Navarro

4

Raúl Torrente Navarro

4

Raúl Torrente Navarro

10

M. Baturina

19

Theo Bernard François Hernández

46

Matteo Gabbia

46

Matteo Gabbia

46

Matteo Gabbia

46

Matteo Gabbia

7

Álvaro Borja Morata Martín

7

Álvaro Borja Morata Martín

10

Rafael Alexandre Conceição Leão

10

Rafael Alexandre Conceição Leão

10

Rafael Alexandre Conceição Leão

14

Tijjani Reijnders

Đội hình xuất phát

Dinamo Zagreb

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Sandro Kulenovic Tiền đạo

35 15 3 2 0 Tiền đạo

10

M. Baturina Tiền vệ

32 3 7 1 0 Tiền vệ

22

Stefan Ristovski Hậu vệ

26 2 3 5 0 Hậu vệ

5

Arijan Ademi Tiền vệ

24 2 1 4 0 Tiền vệ

4

Raúl Torrente Navarro Hậu vệ

29 2 0 1 0 Hậu vệ

18

Ronaël Pierre-Gabriel Hậu vệ

32 1 1 1 0 Hậu vệ

6

Maxime Bernauer Hậu vệ

32 1 0 1 0 Hậu vệ

30

Marko Rog Tiền vệ

29 0 3 1 0 Tiền vệ

7

Luka Stojković Tiền vệ

22 0 1 0 0 Tiền vệ

33

Ivan Nevistić Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

13

Samy Mmaee A Nwambeben Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

Milan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Theo Bernard François Hernández Hậu vệ

28 3 2 0 1 Hậu vệ

14

Tijjani Reijnders Tiền vệ

30 3 2 1 1 Tiền vệ

7

Álvaro Borja Morata Martín Tiền đạo

25 2 1 5 0 Tiền đạo

10

Rafael Alexandre Conceição Leão Tiền vệ

30 1 4 1 0 Tiền vệ

46

Matteo Gabbia Hậu vệ

31 1 0 2 0 Hậu vệ

31

Strahinja Pavlović Hậu vệ

30 1 0 1 0 Hậu vệ

29

Youssouf Fofana Tiền vệ

30 1 0 3 0 Tiền vệ

80

Yunus Musah Tiền vệ

31 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Mike Maignan Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

22

Emerson Aparecido Leite de Souza Junior Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Ismael Bennacer Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Dinamo Zagreb

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Nathanaël Mbuku Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

37

Tomas Baković Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Ivan Filipović Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

49

Mislav Cutuk Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Lukas Kačavenda Tiền vệ

29 0 2 1 0 Tiền vệ

27

Josip Mišić Tiền vệ

25 0 2 3 0 Tiền vệ

19

Juan Córdoba Tiền đạo

21 1 3 1 0 Tiền đạo

66

Branko Pavić Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Arbër Hoxha Tiền đạo

32 2 2 1 0 Tiền đạo

1

Daniel Zagorac Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

20

Marko Pjaca Tiền đạo

28 4 2 0 0 Tiền đạo

77

Dario Špikić Tiền đạo

32 1 0 0 0 Tiền đạo

Milan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Davide Calabria Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

42

Filippo Terracciano Tiền vệ

36 0 0 2 0 Tiền vệ

96

Lorenzo Torriani Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

17

Noah Okafor Tiền đạo

23 2 1 0 0 Tiền đạo

90

Kevin Oghenetega Tamaraebi Bakumo-Abraham Tiền đạo

26 1 1 0 0 Tiền đạo

57

Marco Sportiello Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

18

Kevin Zeroli Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

73

Francesco Camarda Tiền đạo

24 0 0 1 0 Tiền đạo

33

Davide Bartesaghi Hậu vệ

15 0 0 0 1 Hậu vệ

11

Christian Pulisic Tiền vệ

29 8 4 0 0 Tiền vệ

Dinamo Zagreb

Milan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dinamo Zagreb: 0T - 0H - 2B) (Milan: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/10/2022

C1 Châu Âu

Dinamo Zagreb

0 : 4

(0-1)

Milan

14/09/2022

C1 Châu Âu

Milan

3 : 1

(1-0)

Dinamo Zagreb

Phong độ gần nhất

Dinamo Zagreb

Phong độ

Milan

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dinamo Zagreb

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Croatia

25/01/2025

Dinamo Zagreb

Istra 1961

0 0

(0) (0)

0.95 -1.5 0.90

0.84 2.75 0.85

C1 Châu Âu

22/01/2025

Arsenal

Dinamo Zagreb

0 0

(0) (0)

0.90 -2.5 1.03

0.88 3.5 0.92

VĐQG Croatia

22/12/2024

Dinamo Zagreb

Varaždin

3 2

(2) (0)

0.95 -1.25 0.90

0.88 2.5 0.92

B
T

VĐQG Croatia

14/12/2024

Lokomotiva Zagreb

Dinamo Zagreb

3 1

(3) (1)

1.05 +1.0 0.80

0.89 2.75 0.87

B
T

C1 Châu Âu

10/12/2024

Dinamo Zagreb

Celtic

0 0

(0) (0)

0.92 +0.75 1.01

0.99 3.0 0.92

T
X

Milan

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

26/01/2025

Milan

Parma

0 0

(0) (0)

1.05 -1.75 0.85

0.93 3.25 0.93

C1 Châu Âu

22/01/2025

Milan

Girona

0 0

(0) (0)

1.08 -1.0 0.85

0.90 2.75 0.90

VĐQG Ý

18/01/2025

Juventus

Milan

2 0

(0) (0)

1.01 -0.25 0.89

0.93 2.25 0.86

B
X

VĐQG Ý

14/01/2025

Como

Milan

1 2

(0) (0)

1.03 +0.5 0.87

0.91 2.5 0.91

T
T

VĐQG Ý

11/01/2025

Milan

Cagliari

1 1

(0) (0)

0.99 -1.5 0.94

0.91 3.0 0.89

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 3

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất