- - -
- - -
- - -
- - -
4.60 4.00 1.70
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dinamo Zagreb Milan
Dinamo Zagreb 5-4-1
Huấn luyện viên: Fabio Cannavaro
5-4-1 Milan
Huấn luyện viên: Sérgio Paulo Marceneiro Conceição
17
Sandro Kulenovic
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
4
Raúl Torrente Navarro
4
Raúl Torrente Navarro
4
Raúl Torrente Navarro
4
Raúl Torrente Navarro
10
M. Baturina
19
Theo Bernard François Hernández
46
Matteo Gabbia
46
Matteo Gabbia
46
Matteo Gabbia
46
Matteo Gabbia
7
Álvaro Borja Morata Martín
7
Álvaro Borja Morata Martín
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
14
Tijjani Reijnders
Dinamo Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sandro Kulenovic Tiền đạo |
35 | 15 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 M. Baturina Tiền vệ |
32 | 3 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Stefan Ristovski Hậu vệ |
26 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Arijan Ademi Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Raúl Torrente Navarro Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ronaël Pierre-Gabriel Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Maxime Bernauer Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Marko Rog Tiền vệ |
29 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Luka Stojković Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ivan Nevistić Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Samy Mmaee A Nwambeben Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Theo Bernard François Hernández Hậu vệ |
28 | 3 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Tijjani Reijnders Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Álvaro Borja Morata Martín Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Rafael Alexandre Conceição Leão Tiền vệ |
30 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
46 Matteo Gabbia Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Strahinja Pavlović Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Youssouf Fofana Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Yunus Musah Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mike Maignan Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Emerson Aparecido Leite de Souza Junior Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ismael Bennacer Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dinamo Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nathanaël Mbuku Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Tomas Baković Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ivan Filipović Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Mislav Cutuk Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Lukas Kačavenda Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Josip Mišić Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Juan Córdoba Tiền đạo |
21 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Branko Pavić Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Arbër Hoxha Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Daniel Zagorac Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Marko Pjaca Tiền đạo |
28 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Dario Špikić Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Davide Calabria Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Filippo Terracciano Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
96 Lorenzo Torriani Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Noah Okafor Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Kevin Oghenetega Tamaraebi Bakumo-Abraham Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
57 Marco Sportiello Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Kevin Zeroli Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Francesco Camarda Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Davide Bartesaghi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
11 Christian Pulisic Tiền vệ |
29 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dinamo Zagreb
Milan
C1 Châu Âu
Dinamo Zagreb
0 : 4
(0-1)
Milan
C1 Châu Âu
Milan
3 : 1
(1-0)
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
Milan
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dinamo Zagreb
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Dinamo Zagreb Istra 1961 |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.90 |
0.84 2.75 0.85 |
|||
22/01/2025 |
Arsenal Dinamo Zagreb |
0 0 (0) (0) |
0.90 -2.5 1.03 |
0.88 3.5 0.92 |
|||
22/12/2024 |
Dinamo Zagreb Varaždin |
3 2 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Lokomotiva Zagreb Dinamo Zagreb |
3 1 (3) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Dinamo Zagreb Celtic |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 1.01 |
0.99 3.0 0.92 |
T
|
X
|
Milan
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Milan Parma |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
|||
22/01/2025 |
Milan Girona |
0 0 (0) (0) |
1.08 -1.0 0.85 |
0.90 2.75 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Juventus Milan |
2 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.93 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Como Milan |
1 2 (0) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Milan Cagliari |
1 1 (0) (0) |
0.99 -1.5 0.94 |
0.91 3.0 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 3
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12