GIẢI ĐẤU
16
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 10/12/2024 17:45

SVĐ: Stadion Maksimir

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 3/4 -0.99

0.99 3.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 3.90 1.75

0.90 9.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.90

0.95 1.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.40 2.30

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Đang cập nhật

    G. Taylor

  • Đang cập nhật

    Sandro Kulenović

    35’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Daizen Maeda

  • 46’

    Alistair Johnston

    A. Ralston

  • 56’

    Đang cập nhật

    A. Ralston

  • 65’

    Reo Hatate

    Luke McCowan

  • 72’

    Daizen Maeda

    J. Forrest

  • Dario Špikić

    Nathanaël Mbuku

    73’
  • M. Pjaca

    A. Hoxha

    82’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 10/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Maksimir

  • Trọng tài chính:

    F. Zwayer

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nenad Bjelica

  • Ngày sinh:

    20-08-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    130 (T:61, H:34, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Brendan Rodgers

  • Ngày sinh:

    26-01-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    237 (T:130, H:43, B:64)

4

Phạt góc

10

31%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

69%

1

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

9

292

Tổng số đường chuyền

644

11

Dứt điểm

7

2

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

Dinamo Zagreb Celtic

Đội hình

Dinamo Zagreb 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Nenad Bjelica

Dinamo Zagreb VS Celtic

4-2-3-1 Celtic

Huấn luyện viên: Brendan Rodgers

17

Sandro Kulenović

18

Ronaël Pierre-Gabriel

18

Ronaël Pierre-Gabriel

18

Ronaël Pierre-Gabriel

18

Ronaël Pierre-Gabriel

10

M. Baturina

10

M. Baturina

22

Stefan Ristovski

22

Stefan Ristovski

22

Stefan Ristovski

20

M. Pjaca

8

Kyogo Furuhashi

42

Callum McGregor

42

Callum McGregor

42

Callum McGregor

42

Callum McGregor

2

Alistair Johnston

2

Alistair Johnston

2

Alistair Johnston

2

Alistair Johnston

2

Alistair Johnston

2

Alistair Johnston

Đội hình xuất phát

Dinamo Zagreb

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Sandro Kulenović Tiền đạo

31 15 3 2 0 Tiền đạo

20

M. Pjaca Tiền vệ

24 4 2 0 0 Tiền vệ

10

M. Baturina Tiền vệ

29 3 7 1 0 Tiền vệ

22

Stefan Ristovski Hậu vệ

23 2 3 5 0 Hậu vệ

18

Ronaël Pierre-Gabriel Hậu vệ

28 1 1 1 0 Hậu vệ

6

Maxime Bernauer Hậu vệ

29 1 0 1 0 Hậu vệ

28

Kévin Théophile-Catherine Hậu vệ

24 1 0 2 0 Hậu vệ

77

Dario Špikić Tiền vệ

28 1 0 0 0 Tiền vệ

30

Marko Rog Tiền vệ

26 0 3 1 0 Tiền vệ

8

Lukas Kačavenda Tiền vệ

25 0 2 1 0 Tiền vệ

1

Danijel Zagorac Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

Celtic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Kyogo Furuhashi Tiền đạo

29 10 3 0 0 Tiền đạo

38

Daizen Maeda Tiền đạo

26 8 2 2 0 Tiền đạo

10

Nicolas-Gerrit Kühn Tiền đạo

27 6 8 5 0 Tiền đạo

2

Alistair Johnston Hậu vệ

26 4 4 5 0 Hậu vệ

42

Callum McGregor Tiền vệ

26 4 1 2 0 Tiền vệ

41

Reo Hatate Tiền vệ

27 3 3 1 0 Tiền vệ

28

Paulo Bernardo Tiền vệ

28 2 2 1 0 Tiền vệ

3

G. Taylor Hậu vệ

26 0 4 4 0 Hậu vệ

1

K. Schmeichel Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

20

Cameron Carter-Vickers Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Auston Trusty Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Dinamo Zagreb

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Tomas Baković Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

86

Leon Jakirović Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Ivan Filipović Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

66

Branko Pavić Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Marko Zebić Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

A. Hoxha Tiền vệ

28 2 2 1 0 Tiền vệ

21

Nathanaël Mbuku Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Raúl Torrente Hậu vệ

25 2 0 1 0 Hậu vệ

19

Juan Córdoba Tiền vệ

17 1 3 1 0 Tiền vệ

7

Luka Stojković Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

49

Mislav Ćutuk Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Ivan Nevistić Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

Celtic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

57

Stephen Welsh Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Luis Palma Tiền đạo

22 3 2 1 0 Tiền đạo

27

A. Engels Tiền vệ

19 3 2 1 0 Tiền vệ

9

Adam Idah Tiền đạo

24 4 0 1 0 Tiền đạo

12

V. Sinisalo Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

17

Maik Nawrocki Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Luke McCowan Tiền vệ

17 2 0 0 0 Tiền vệ

13

Yang Hyun-Jun Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

5

L. Scales Hậu vệ

29 2 0 1 0 Hậu vệ

56

A. Ralston Hậu vệ

30 1 0 0 0 Hậu vệ

49

J. Forrest Tiền vệ

28 1 5 1 0 Tiền vệ

11

Álex Valle Hậu vệ

19 0 2 0 0 Hậu vệ

Dinamo Zagreb

Celtic

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dinamo Zagreb: 0T - 0H - 0B) (Celtic: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Dinamo Zagreb

Phong độ

Celtic

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

0.2
TB bàn thắng
2.8
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dinamo Zagreb

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Croatia

06/12/2024

Dinamo Zagreb

Slaven Koprivnica

1 1

(1) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.77 3.0 0.88

B
X

VĐQG Croatia

01/12/2024

Hajduk Split

Dinamo Zagreb

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.73 2.0 0.93

B
X

C1 Châu Âu

27/11/2024

Dinamo Zagreb

Borussia Dortmund

0 3

(0) (1)

0.94 +1.25 0.98

0.79 2.75 0.96

B
T

VĐQG Croatia

23/11/2024

Dinamo Zagreb

Rijeka

0 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

1.10 2.5 0.70

B
X

Cúp Quốc Gia Croatia

20/11/2024

Bjelovar

Dinamo Zagreb

0 0

(0) (0)

0.86 +2.5 0.85

0.85 4.0 0.74

B
X

Celtic

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

07/12/2024

Celtic

Hibernian

3 0

(1) (0)

0.91 -2 1.01

0.91 3.5 0.84

T
X

VĐQG Scotland

04/12/2024

Aberdeen

Celtic

0 1

(0) (0)

0.96 +1.5 0.83

0.87 3.5 0.83

B
X

VĐQG Scotland

30/11/2024

Celtic

Ross County

5 0

(5) (0)

1.02 -3.0 0.82

0.85 4.0 0.89

T
T

C1 Châu Âu

27/11/2024

Celtic

Club Brugge

1 1

(0) (1)

1.03 -0.5 0.87

0.98 3.0 0.81

B
X

VĐQG Scotland

23/11/2024

Hearts

Celtic

1 4

(0) (0)

0.87 +1.25 0.97

0.82 3.0 0.86

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất