C1 Châu Âu - 10/12/2024 17:45
SVĐ: Stadion Maksimir
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 3/4 -0.99
0.99 3.0 0.92
- - -
- - -
4.33 3.90 1.75
0.90 9.75 0.84
- - -
- - -
0.95 1/4 0.90
0.95 1.25 0.84
- - -
- - -
4.33 2.40 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
G. Taylor
-
Đang cập nhật
Sandro Kulenović
35’ -
38’
Đang cập nhật
Daizen Maeda
-
46’
Alistair Johnston
A. Ralston
-
56’
Đang cập nhật
A. Ralston
-
65’
Reo Hatate
Luke McCowan
-
72’
Daizen Maeda
J. Forrest
-
Dario Špikić
Nathanaël Mbuku
73’ -
M. Pjaca
A. Hoxha
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
10
31%
69%
1
2
9
9
292
644
11
7
2
1
1
2
Dinamo Zagreb Celtic
Dinamo Zagreb 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nenad Bjelica
4-2-3-1 Celtic
Huấn luyện viên: Brendan Rodgers
17
Sandro Kulenović
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
10
M. Baturina
10
M. Baturina
22
Stefan Ristovski
22
Stefan Ristovski
22
Stefan Ristovski
20
M. Pjaca
8
Kyogo Furuhashi
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
2
Alistair Johnston
2
Alistair Johnston
2
Alistair Johnston
2
Alistair Johnston
2
Alistair Johnston
2
Alistair Johnston
Dinamo Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sandro Kulenović Tiền đạo |
31 | 15 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 M. Pjaca Tiền vệ |
24 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 M. Baturina Tiền vệ |
29 | 3 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Stefan Ristovski Hậu vệ |
23 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Ronaël Pierre-Gabriel Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Maxime Bernauer Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Kévin Théophile-Catherine Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Dario Špikić Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Marko Rog Tiền vệ |
26 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Lukas Kačavenda Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Danijel Zagorac Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Celtic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo |
29 | 10 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Daizen Maeda Tiền đạo |
26 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Nicolas-Gerrit Kühn Tiền đạo |
27 | 6 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 Alistair Johnston Hậu vệ |
26 | 4 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
42 Callum McGregor Tiền vệ |
26 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Reo Hatate Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Paulo Bernardo Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 G. Taylor Hậu vệ |
26 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 K. Schmeichel Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Cameron Carter-Vickers Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Auston Trusty Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dinamo Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Tomas Baković Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
86 Leon Jakirović Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ivan Filipović Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Branko Pavić Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Marko Zebić Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 A. Hoxha Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Nathanaël Mbuku Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Raúl Torrente Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Juan Córdoba Tiền vệ |
17 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Luka Stojković Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Mislav Ćutuk Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Ivan Nevistić Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Celtic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 Stephen Welsh Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Luis Palma Tiền đạo |
22 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 A. Engels Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Adam Idah Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 V. Sinisalo Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Maik Nawrocki Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Luke McCowan Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Yang Hyun-Jun Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 L. Scales Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
56 A. Ralston Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 J. Forrest Tiền vệ |
28 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Álex Valle Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dinamo Zagreb
Celtic
Dinamo Zagreb
Celtic
40% 60% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Dinamo Zagreb
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Dinamo Zagreb Slaven Koprivnica |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.77 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Hajduk Split Dinamo Zagreb |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.73 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Dinamo Zagreb Borussia Dortmund |
0 3 (0) (1) |
0.94 +1.25 0.98 |
0.79 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Dinamo Zagreb Rijeka |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Bjelovar Dinamo Zagreb |
0 0 (0) (0) |
0.86 +2.5 0.85 |
0.85 4.0 0.74 |
B
|
X
|
Celtic
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Celtic Hibernian |
3 0 (1) (0) |
0.91 -2 1.01 |
0.91 3.5 0.84 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Aberdeen Celtic |
0 1 (0) (0) |
0.96 +1.5 0.83 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Celtic Ross County |
5 0 (5) (0) |
1.02 -3.0 0.82 |
0.85 4.0 0.89 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Celtic Club Brugge |
1 1 (0) (1) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.98 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Hearts Celtic |
1 4 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.82 3.0 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 14