VĐQG Croatia - 06/12/2024 17:00
SVĐ: Stadion Maksimir
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/2 0.85
0.77 3.0 0.88
- - -
- - -
1.36 5.50 6.25
0.90 9.25 0.84
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.87 1.25 0.87
- - -
- - -
1.80 2.62 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Raúl Torrente
Maxime Bernauer
9’ -
Arijan Ademi
Branko Pavić
19’ -
A. Hoxha
Lukas Kačavenda
23’ -
56’
Adrian Liber
Alen Grgić
-
73’
Adriano Jagušić
M. Caimacov
-
Nathanaël Mbuku
M. Baturina
75’ -
81’
Ivan Ćubelić
Marco Boras
-
89’
Luka Lučić
Marko Aščić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
2
60%
40%
2
9
12
7
489
342
28
11
10
3
1
1
Dinamo Zagreb Slaven Koprivnica
Dinamo Zagreb 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nenad Bjelica
4-2-3-1 Slaven Koprivnica
Huấn luyện viên: Mario Kovačević
17
Sandro Kulenović
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
18
Ronaël Pierre-Gabriel
5
Arijan Ademi
5
Arijan Ademi
4
Raúl Torrente
4
Raúl Torrente
4
Raúl Torrente
11
A. Hoxha
6
Tomislav Božić
14
Adrian Liber
14
Adrian Liber
14
Adrian Liber
14
Adrian Liber
8
Adriano Jagušić
14
Adrian Liber
14
Adrian Liber
14
Adrian Liber
14
Adrian Liber
8
Adriano Jagušić
Dinamo Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sandro Kulenović Tiền đạo |
30 | 15 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 A. Hoxha Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Arijan Ademi Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Raúl Torrente Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ronaël Pierre-Gabriel Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Kévin Théophile-Catherine Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Nathanaël Mbuku Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Lukas Kačavenda Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Luka Stojković Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Danijel Zagorac Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Sadegh Moharrami Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Slaven Koprivnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Tomislav Božić Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Adriano Jagušić Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Ljuban Crepulja Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Alen Grgić Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Adrian Liber Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
33 Antonio Bosec Hậu vệ |
50 | 0 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
25 Ivan Sušak Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Dominik Kovačić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Luka Lučić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Ivan Ćubelić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Igor Lepinjica Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dinamo Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 M. Baturina Tiền vệ |
28 | 3 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Jan Oliveras Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Leo Rimac Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Maxime Bernauer Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 M. Pjaca Tiền vệ |
23 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Dino Perić Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Mauro Perković Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Dario Špikić Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Tomas Baković Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ivan Nevistić Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Noa Mikić Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Branko Pavić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Slaven Koprivnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Leon Bošnjak Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Ivan Čović Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
3 Erik Riđan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Lucas Fernandes Dos Passos Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Filip Krušelj Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 M. Caimacov Tiền vệ |
36 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Dominik Martinović Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Zvonimir Katalinić Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Luka Ćurković Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Marko Aščić Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Marco Boras Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Dinamo Zagreb
Slaven Koprivnica
VĐQG Croatia
Slaven Koprivnica
4 : 1
(1-1)
Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Slaven Koprivnica
2 : 3
(1-0)
Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Dinamo Zagreb
5 : 2
(2-1)
Slaven Koprivnica
VĐQG Croatia
Slaven Koprivnica
0 : 2
(0-1)
Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Dinamo Zagreb
3 : 0
(1-0)
Slaven Koprivnica
Dinamo Zagreb
Slaven Koprivnica
40% 60% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Dinamo Zagreb
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Hajduk Split Dinamo Zagreb |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.73 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Dinamo Zagreb Borussia Dortmund |
0 3 (0) (1) |
0.94 +1.25 0.98 |
0.79 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Dinamo Zagreb Rijeka |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Bjelovar Dinamo Zagreb |
0 0 (0) (0) |
0.86 +2.5 0.85 |
0.85 4.0 0.74 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Gorica Dinamo Zagreb |
2 2 (1) (1) |
1.00 +1.5 0.85 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Slaven Koprivnica
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Slaven Koprivnica Osijek |
3 2 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Istra 1961 Slaven Koprivnica |
2 3 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.86 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Šibenik Slaven Koprivnica |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Slaven Koprivnica Varaždin |
1 1 (0) (1) |
0.81 +0 1.02 |
0.86 2.25 0.96 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Lokomotiva Zagreb Slaven Koprivnica |
0 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 17
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 17
10 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 29