VĐQG Croatia - 08/02/2025 16:00
SVĐ: Stadion HNK Rijeka
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rijeka Istra 1961
Rijeka 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Istra 1961
Huấn luyện viên:
10
T. Fruk
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
87
M. Pašalić
87
M. Pašalić
4
N. Janković
4
N. Janković
4
N. Janković
5
N. Galešić
11
Mateo Lisica
31
Beyatt Lekoueiry
31
Beyatt Lekoueiry
31
Beyatt Lekoueiry
31
Beyatt Lekoueiry
4
Dario Marešić
4
Dario Marešić
23
Moris Valinčić
23
Moris Valinčić
23
Moris Valinčić
70
Salim Fago Lawal
Rijeka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 T. Fruk Tiền vệ |
32 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 N. Galešić Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
87 M. Pašalić Tiền vệ |
31 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 N. Janković Tiền vệ |
30 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 I. Smolčić Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 S. Radeljić Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 A. Majstorović Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Gojak Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Niko Vučetić Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 B. Goda Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 N. Djouahra Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Istra 1961
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mateo Lisica Tiền vệ |
51 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Salim Fago Lawal Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Dario Marešić Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
23 Moris Valinčić Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
31 Beyatt Lekoueiry Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Marcel Heister Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Antonio Maurić Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 Slavko Blagojević Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 14 | 2 | Tiền vệ |
29 Giorgi Gagua Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lovro Majkić Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Stephane Keller Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Rijeka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Š. Butić Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 B. Bogojević Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 S. Perica Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 N. Bodetić Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 S. Ilinković Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 D. Dogan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 B. Burčul Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jakov Bilajac Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 L. Kitin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Lukas Murica Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Vito Kovac Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 A. Babić Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Istra 1961
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hamza Jaganjac Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Irfan Ramić Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jovan Ivanišević Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Luka Bogdan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 André Poko Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Marin Žgomba Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Iurie Iovu Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
75 Elias Filet Tiền đạo |
52 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Jan Paus-Kunšt Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Marijan Ćorić Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Dukan Ahmeti Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Israel Ayuma Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rijeka
Istra 1961
VĐQG Croatia
Istra 1961
0 : 1
(0-0)
Rijeka
VĐQG Croatia
Rijeka
4 : 0
(3-0)
Istra 1961
VĐQG Croatia
Istra 1961
0 : 2
(0-1)
Rijeka
VĐQG Croatia
Rijeka
3 : 0
(2-0)
Istra 1961
VĐQG Croatia
Istra 1961
1 : 1
(0-1)
Rijeka
Rijeka
Istra 1961
0% 60% 40%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Rijeka
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Varaždin Rijeka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Rijeka Lokomotiva Zagreb |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.92 2.25 0.86 |
|||
22/12/2024 |
Rijeka Slaven Koprivnica |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Hajduk Split Rijeka |
2 2 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Šibenik Rijeka |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.90 2.25 0.86 |
H
|
X
|
Istra 1961
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Istra 1961 Gorica |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Dinamo Zagreb Istra 1961 |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.5 0.89 |
0.84 2.75 0.85 |
|||
20/12/2024 |
Osijek Istra 1961 |
2 2 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Istra 1961 Šibenik |
3 3 (1) (2) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Istra 1961 Varaždin |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.72 2.0 0.94 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 17