GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Istra 1961

Thuộc giải đấu: VĐQG Croatia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1964

Huấn luyện viên: Paolo Tramezzani

Sân vận động: Stadion Aldo Drosina

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Slaven Koprivnica

Slaven Koprivnica

Istra 1961

Istra 1961

0 : 0

0 : 0

Istra 1961

Istra 1961

0-0

15/02

0-0

15/02

Istra 1961

Istra 1961

Hajduk Split

Hajduk Split

0 : 0

0 : 0

Hajduk Split

Hajduk Split

0-0

08/02

0-0

08/02

Rijeka

Rijeka

Istra 1961

Istra 1961

0 : 0

0 : 0

Istra 1961

Istra 1961

0-0

31/01

0-0

31/01

Istra 1961

Istra 1961

Gorica

Gorica

0 : 0

0 : 0

Gorica

Gorica

0-0

25/01

0-0

25/01

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

Istra 1961

Istra 1961

0 : 0

0 : 0

Istra 1961

Istra 1961

0-0

0.86 -1.5 0.89

0.85 2.75 0.85

0.85 2.75 0.85

20/12

6-3

20/12

Osijek

Osijek

Istra 1961

Istra 1961

2 : 2

0 : 1

Istra 1961

Istra 1961

6-3

0.90 -0.75 0.95

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

14/12

3-2

14/12

Istra 1961

Istra 1961

Šibenik

Šibenik

3 : 3

1 : 2

Šibenik

Šibenik

3-2

0.77 -0.75 -0.91

0.93 2.25 0.90

0.93 2.25 0.90

07/12

4-1

07/12

Istra 1961

Istra 1961

Varaždin

Varaždin

0 : 0

0 : 0

Varaždin

Varaždin

4-1

0.88 +0 0.88

0.72 2.0 0.94

0.72 2.0 0.94

01/12

7-3

01/12

Lokomotiva Zagreb

Lokomotiva Zagreb

Istra 1961

Istra 1961

1 : 2

0 : 2

Istra 1961

Istra 1961

7-3

0.80 -0.25 -0.95

0.93 2.5 0.75

0.93 2.5 0.75

22/11

3-5

22/11

Istra 1961

Istra 1961

Slaven Koprivnica

Slaven Koprivnica

2 : 3

1 : 1

Slaven Koprivnica

Slaven Koprivnica

3-5

0.80 -0.5 -0.95

0.86 2.25 0.83

0.86 2.25 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Matej Vuk Tiền đạo

96 10 4 5 0 25 Tiền đạo

11

Mateo Lisica Tiền đạo

123 7 4 0 0 22 Tiền đạo

15

Darwin Daniel Matheus Tovar Tiền đạo

36 3 2 1 0 24 Tiền đạo

97

Advan Kadušić Hậu vệ

82 2 6 17 0 28 Hậu vệ

16

Oleksandr Petrusenko Tiền vệ

70 1 3 13 0 27 Tiền vệ

35

Antonio Mauric Tiền vệ

75 1 2 4 1 22 Tiền vệ

20

Iurie Iovu Hậu vệ

77 1 0 5 1 23 Hậu vệ

7

Slavko Blagojević Tiền vệ

117 0 8 33 4 38 Tiền vệ

21

Lovro Majkić Thủ môn

100 0 0 7 0 26 Thủ môn

1

Marijan Ćorić Thủ môn

77 0 0 3 0 30 Thủ môn