VĐQG Croatia - 01/12/2024 14:00
SVĐ: Stadion Kranjčevićeva
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
0.93 2.5 0.75
- - -
- - -
2.05 3.30 3.50
0.85 9.25 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.94 1.0 0.88
- - -
- - -
2.75 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Beyatt Lekoueiry
Dario Marešić
-
45’
Beyatt Lekoueiry
Salim Fago Lawal
-
Marko Vranjković
Blaž Bošković
46’ -
47’
Đang cập nhật
Dario Marešić
-
Đang cập nhật
Luka Dajčer
49’ -
50’
Đang cập nhật
Slavko Blagojević
-
61’
Salim Fago Lawal
Giorgi Gagua
-
63’
Đang cập nhật
Giorgi Gagua
-
Marin Leovac
Marko Pajač
68’ -
74’
Đang cập nhật
Luka Bogdan
-
Đang cập nhật
Art Smakaj
76’ -
81’
Dario Marešić
André Poko
-
Đang cập nhật
Robert Mudražija
83’ -
Art Smakaj
Antonio Bazdaric
85’ -
Đang cập nhật
Robert Mudražija
87’ -
90’
Advan Kadušić
Jovan Ivanišević
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
63%
37%
1
1
10
15
441
261
5
12
2
2
1
3
Lokomotiva Zagreb Istra 1961
Lokomotiva Zagreb 4-2-3-1
Huấn luyện viên: SilvijoČabraja
4-2-3-1 Istra 1961
Huấn luyện viên: Paolo Tramezzani
9
Duje Čop
13
Fran Karačić
13
Fran Karačić
13
Fran Karačić
13
Fran Karačić
15
Art Smakaj
15
Art Smakaj
27
Marko Vranjković
27
Marko Vranjković
27
Marko Vranjković
8
Robert Mudražija
11
Mateo Lisica
23
Moris Valinčić
23
Moris Valinčić
23
Moris Valinčić
31
Beyatt Lekoueiry
31
Beyatt Lekoueiry
31
Beyatt Lekoueiry
31
Beyatt Lekoueiry
23
Moris Valinčić
23
Moris Valinčić
23
Moris Valinčić
Lokomotiva Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Duje Čop Tiền đạo |
42 | 15 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Robert Mudražija Tiền vệ |
49 | 9 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Art Smakaj Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Marko Vranjković Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Fran Karačić Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Marin Leovac Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
31 Zvonimir Šubarić Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Luka Dajčer Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Denis Kolinger Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Domagoj Antolić Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Dušan Vuković Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Istra 1961
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mateo Lisica Tiền vệ |
47 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Salim Fago Lawal Tiền đạo |
35 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Dario Marešić Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
23 Moris Valinčić Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
31 Beyatt Lekoueiry Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Advan Kadušić Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
26 Marcel Heister Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Slavko Blagojević Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 14 | 2 | Tiền vệ |
5 Ville Koski Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Marijan Ćorić Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Luka Bogdan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lokomotiva Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ivan Canjuga Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Ante Utrobičić Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Blaž Bošković Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Toni Silić Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Filip Čuić Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Marko Pajač Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Balša Tošković Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jon Mersinaj Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 14 | 2 | Hậu vệ |
18 Antonio Bazdaric Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mirko Sušak Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Filip Markanović Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Istra 1961
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Elias Filet Tiền đạo |
48 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Ivan Ćalušić Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Jovan Ivanišević Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Antonio Maurić Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
71 André Poko Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Mario Čuić Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
40 Jan Paus-Kunšt Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Giorgi Gagua Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Irfan Ramić Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Andres Ferro Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Israel Ayuma Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lokomotiva Zagreb
Istra 1961
VĐQG Croatia
Istra 1961
0 : 2
(0-1)
Lokomotiva Zagreb
VĐQG Croatia
Istra 1961
0 : 0
(0-0)
Lokomotiva Zagreb
VĐQG Croatia
Lokomotiva Zagreb
3 : 0
(1-0)
Istra 1961
VĐQG Croatia
Istra 1961
0 : 4
(0-2)
Lokomotiva Zagreb
VĐQG Croatia
Lokomotiva Zagreb
1 : 1
(0-1)
Istra 1961
Lokomotiva Zagreb
Istra 1961
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Lokomotiva Zagreb
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Dugopolje Lokomotiva Zagreb |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.88 2.5 0.90 |
|||
23/11/2024 |
Varaždin Lokomotiva Zagreb |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Šibenik Lokomotiva Zagreb |
0 3 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Lokomotiva Zagreb Slaven Koprivnica |
0 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Hajduk Split Lokomotiva Zagreb |
2 1 (1) (1) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.90 3.0 0.75 |
T
|
H
|
Istra 1961
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Istra 1961 Slaven Koprivnica |
2 3 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.86 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Hajduk Split Istra 1961 |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Istra 1961 Rijeka |
0 1 (0) (0) |
0.96 +0.5 0.88 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Rudeš Istra 1961 |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Gorica Istra 1961 |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.87 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 30