VĐQG Croatia - 22/11/2024 17:00
SVĐ: Stadion Aldo Drosina
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 -0.95
0.86 2.25 0.83
- - -
- - -
1.80 3.50 4.10
0.82 8.75 0.88
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
-0.93 1.0 0.70
- - -
- - -
2.50 2.05 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Ville Koski
Mateo Lisica
24’ -
Đang cập nhật
Iurie Iovu
37’ -
38’
Đang cập nhật
Igor Lepinjica
-
Salim Fago Lawal
Mario Čuić
46’ -
56’
Đang cập nhật
Ivan Ćubelić
-
Đang cập nhật
Dario Marešić
58’ -
60’
Ivan Dolček
Adriano Jagušić
-
Đang cập nhật
Moris Valinčić
68’ -
70’
Đang cập nhật
Marco Boras
-
Beyatt Lekoueiry
Ivan Ćalušić
71’ -
75’
Igor Lepinjica
Ante Šuto
-
Đang cập nhật
Giorgi Gagua
78’ -
89’
Ivan Ćubelić
Ante Šuto
-
90’
Đang cập nhật
Ante Šuto
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
47%
53%
1
2
13
14
356
399
4
14
3
4
1
0
Istra 1961 Slaven Koprivnica
Istra 1961 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Paolo Tramezzani
4-2-3-1 Slaven Koprivnica
Huấn luyện viên: Mario Kovačević
11
Mateo Lisica
97
Advan Kadušić
97
Advan Kadušić
97
Advan Kadušić
97
Advan Kadušić
4
Dario Marešić
4
Dario Marešić
31
Beyatt Lekoueiry
31
Beyatt Lekoueiry
31
Beyatt Lekoueiry
70
Salim Fago Lawal
10
M. Caimacov
25
Ivan Sušak
25
Ivan Sušak
25
Ivan Sušak
25
Ivan Sušak
19
Ivan Dolček
19
Ivan Dolček
14
Adrian Liber
14
Adrian Liber
14
Adrian Liber
21
Ljuban Crepulja
Istra 1961
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mateo Lisica Tiền vệ |
46 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Salim Fago Lawal Tiền đạo |
34 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Dario Marešić Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
31 Beyatt Lekoueiry Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Advan Kadušić Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
26 Marcel Heister Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Iurie Iovu Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Ville Koski Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Marijan Ćorić Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Luka Bogdan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 André Poko Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Slaven Koprivnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 M. Caimacov Tiền vệ |
34 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Ljuban Crepulja Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ivan Dolček Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Adrian Liber Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
25 Ivan Sušak Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Filip Krušelj Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Marco Boras Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Zvonimir Katalinić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Luka Lučić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Ivan Ćubelić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Igor Lepinjica Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Istra 1961
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jovan Ivanišević Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Mario Čuić Tiền vệ |
45 | 3 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
75 Elias Filet Tiền đạo |
47 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Slavko Blagojević Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 14 | 2 | Tiền vệ |
40 Jan Paus-Kunšt Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Giorgi Gagua Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Lovro Majkić Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
44 Andres Ferro Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Antonio Maurić Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
36 Irfan Ramić Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Moris Valinčić Hậu vệ |
42 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Ivan Ćalušić Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Slaven Koprivnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Erik Riđan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ante Šuto Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Adriano Jagušić Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Teo Kolar Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Leon Bošnjak Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Marko Aščić Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Dominik Martinović Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Luka Ćurković Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Lucas Fernandes Dos Passos Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Istra 1961
Slaven Koprivnica
VĐQG Croatia
Slaven Koprivnica
0 : 1
(0-1)
Istra 1961
VĐQG Croatia
Istra 1961
3 : 0
(3-0)
Slaven Koprivnica
VĐQG Croatia
Slaven Koprivnica
1 : 1
(0-1)
Istra 1961
VĐQG Croatia
Istra 1961
2 : 0
(1-0)
Slaven Koprivnica
VĐQG Croatia
Slaven Koprivnica
2 : 2
(2-1)
Istra 1961
Istra 1961
Slaven Koprivnica
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Istra 1961
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Hajduk Split Istra 1961 |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Istra 1961 Rijeka |
0 1 (0) (0) |
0.96 +0.5 0.88 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Rudeš Istra 1961 |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Gorica Istra 1961 |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.87 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Istra 1961 Dinamo Zagreb |
2 2 (1) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Slaven Koprivnica
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Šibenik Slaven Koprivnica |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Slaven Koprivnica Varaždin |
1 1 (0) (1) |
0.81 +0 1.02 |
0.86 2.25 0.96 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Lokomotiva Zagreb Slaven Koprivnica |
0 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Slaven Koprivnica Šibenik |
2 2 (1) (1) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.98 2.5 0.79 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Slaven Koprivnica Hajduk Split |
0 2 (0) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
20 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
36 Tổng 27