VĐQG Croatia - 08/12/2024 14:00
SVĐ: Stadion Šubićevac
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1 1.00
0.90 2.25 0.86
- - -
- - -
6.50 3.60 1.53
0.88 9 0.86
- - -
- - -
-0.93 1/4 0.72
0.72 0.75 -0.93
- - -
- - -
7.50 2.05 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
N. Janković
-
19’
Đang cập nhật
M. Devetak
-
Toni Kolega
Sime Grzan
46’ -
Đang cập nhật
Josip Majic
49’ -
Đang cập nhật
Ratko Ninković
50’ -
51’
Đang cập nhật
T. Fruk
-
Đang cập nhật
Ognjen Bakic
57’ -
63’
Đang cập nhật
I. Smolčić
-
Josip Majic
B. Bogojević
70’ -
78’
N. Djouahra
Lovre Kulusic
-
79’
T. Fruk
Đang cập nhật
-
83’
G. Rukavina
M. Pašalić
-
Ivan Bozic
Bruno Zdunic
86’ -
Đang cập nhật
Stefan Peric
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
52%
48%
3
1
22
9
360
348
12
8
1
4
3
3
Šibenik Rijeka
Šibenik 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Rajko Vidovic
3-4-1-2 Rijeka
Huấn luyện viên: Željko Sopić
7
Josip Majic
4
Josip Gacic
4
Josip Gacic
4
Josip Gacic
18
Ivan Santini
18
Ivan Santini
18
Ivan Santini
18
Ivan Santini
9
Ivan Bozic
22
Toni Kolega
22
Toni Kolega
10
T. Fruk
8
D. Petrovič
8
D. Petrovič
8
D. Petrovič
8
D. Petrovič
4
N. Janković
4
N. Janković
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
5
N. Galešić
Šibenik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Josip Majic Tiền đạo |
49 | 15 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Ivan Bozic Tiền đạo |
47 | 15 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Toni Kolega Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Josip Gacic Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Ivan Santini Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Agyemang Morrison Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Leonard Zuta Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Antonio Djakovic Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
55 Stefan Peric Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Ivan Roca Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Ognjen Bakic Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Rijeka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 T. Fruk Tiền vệ |
29 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 N. Galešić Hậu vệ |
27 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 N. Janković Tiền vệ |
27 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 I. Smolčić Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 D. Petrovič Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 G. Rukavina Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 A. Majstorović Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Gojak Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 M. Zlomislić Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 M. Devetak Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 N. Djouahra Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Šibenik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Marin Prekodravac Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Carlos Torres Tiền đạo |
45 | 8 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Patrik Mohorovic Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Lovre Kulusic Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Sime Grzan Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ivan Delic Tiền đạo |
37 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Ante Kavelj Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Bruno Zdunic Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Joseph Iyendjock Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Duje Dujmovic Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Ivan Laca Tiền đạo |
51 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Iker Pozo Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Rijeka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Š. Butić Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 L. Kitin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 B. Bogojević Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 S. Perica Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 B. Burčul Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
87 M. Pašalić Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 D. Marić Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 B. Goda Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 D. Dogan Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 S. Ilinković Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 A. Babić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Šibenik
Rijeka
VĐQG Croatia
Rijeka
3 : 0
(2-0)
Šibenik
VĐQG Croatia
Rijeka
1 : 0
(0-0)
Šibenik
VĐQG Croatia
Šibenik
1 : 2
(1-1)
Rijeka
VĐQG Croatia
Rijeka
0 : 0
(0-0)
Šibenik
VĐQG Croatia
Šibenik
0 : 1
(0-0)
Rijeka
Šibenik
Rijeka
80% 0% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Šibenik
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Varaždin Šibenik |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.86 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Šibenik Gorica |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Šibenik Slaven Koprivnica |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Šibenik Lokomotiva Zagreb |
0 3 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Šibenik Dinamo Zagreb |
0 4 (0) (2) |
0.95 +1.5 0.90 |
0.84 2.75 0.96 |
B
|
T
|
Rijeka
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Rijeka Gorica |
1 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.93 |
0.87 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Dinamo Zagreb Rijeka |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Rijeka Osijek |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.76 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Istra 1961 Rijeka |
0 1 (0) (0) |
0.96 +0.5 0.88 |
0.87 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Rijeka Varaždin |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 29