GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Paris W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Sandrine Soubeyrand

Sân vận động: Stade Sébastien-Charléty

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Paris SG W

Paris SG W

Paris W

Paris W

0 : 0

0 : 0

Paris W

Paris W

0-0

01/03

0-0

01/03

Paris W

Paris W

Nantes W

Nantes W

0 : 0

0 : 0

Nantes W

Nantes W

0-0

14/02

0-0

14/02

Paris W

Paris W

Saint-Étienne W

Saint-Étienne W

0 : 0

0 : 0

Saint-Étienne W

Saint-Étienne W

0-0

01/02

0-0

01/02

Stade de Reims W

Stade de Reims W

Paris W

Paris W

0 : 0

0 : 0

Paris W

Paris W

0-0

26/01

0-0

26/01

La Roche-sur-Yon W

La Roche-sur-Yon W

Paris W

Paris W

0 : 0

0 : 0

Paris W

Paris W

0-0

18/01

9-1

18/01

Paris W

Paris W

Guingamp W

Guingamp W

6 : 0

3 : 0

Guingamp W

Guingamp W

9-1

0.97 -4.0 0.82

15/01

0-0

15/01

Roubaix Wervicq W

Roubaix Wervicq W

Paris W

Paris W

0 : 5

0 : 3

Paris W

Paris W

0-0

08/01

1-8

08/01

Le Havre W

Le Havre W

Paris W

Paris W

0 : 2

0 : 1

Paris W

Paris W

1-8

0.91 +2.5 0.88

0.74 3.75 0.99

0.74 3.75 0.99

14/12

5-6

14/12

Paris W

Paris W

Dijon W

Dijon W

4 : 0

2 : 0

Dijon W

Dijon W

5-6

0.85 -2.0 0.95

07/12

5-2

07/12

Paris W

Paris W

Paris SG W

Paris SG W

1 : 1

0 : 0

Paris SG W

Paris SG W

5-2

0.82 +0.25 0.97

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Clara Mateo Tiền đạo

120 57 30 10 0 28 Tiền đạo

0

Mathilde Bourdieu Tiền đạo

94 29 13 9 0 26 Tiền đạo

0

Gaëtane Thiney Tiền vệ

109 28 31 6 0 40 Tiền vệ

0

Louna Ribadeira Tiền đạo

75 13 7 3 0 21 Tiền đạo

0

Daphne Corboz Tiền vệ

117 11 11 5 0 33 Tiền vệ

0

Théa Greboval Hậu vệ

120 6 3 19 0 28 Hậu vệ

0

Julie Soyer Hậu vệ

100 2 7 7 0 40 Hậu vệ

0

Célina Ould Hocine Hậu vệ

103 2 1 3 0 23 Hậu vệ

0

Chiamaka Cynthia Nnadozie Thủ môn

114 1 0 3 0 25 Thủ môn

0

Ines Marques Thủ môn

57 0 0 0 0 21 Thủ môn