GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 14/12/2024 16:00

SVĐ: Stade Sébastien-Charléty

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 0.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.20 6.00 10.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.98

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 3.00 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Lou Valérie Bogaert

    Kessya Bussy

    14’
  • Kessya Bussy

    Clara Matéo

    16’
  • Đang cập nhật

    Fiona Liaigre

    45’
  • Fiona Liaigre

    Deja Davis

    46’
  • Kaja Korošec

    Maëlle Garbino

    63’
  • 65’

    Noémie Carage

    Tegan McGrady

  • 66’

    Meriame Terchoun

    Klaudia Jedlinska

  • Julie Dufour

    Louna Ribadeira

    72’
  • Margaux Le Mouël

    Clara Matéo

    73’
  • 76’

    Sarah Jankovska

    Lina Gay

  • Kessya Bussy

    Gaëtane Thiney

    77’
  • Đang cập nhật

    Celina Ould Hocine

    83’
  • Daphne Corboz

    Louna Ribadeira

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Sébastien-Charléty

  • Trọng tài chính:

    A. Kocher

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sandrine Soubeyrand

  • Ngày sinh:

    16-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    126 (T:73, H:21, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sébastien Joseph

  • Ngày sinh:

    08-06-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    58 (T:19, H:8, B:31)

5

Phạt góc

6

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

3

Cứu thua

6

9

Phạm lỗi

4

551

Tổng số đường chuyền

379

17

Dứt điểm

8

10

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Paris W Dijon W

Đội hình

Paris W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Sandrine Soubeyrand

Paris W VS Dijon W

4-2-3-1 Dijon W

Huấn luyện viên: Sébastien Joseph

10

Clara Matéo

8

Daphne Corboz

8

Daphne Corboz

8

Daphne Corboz

8

Daphne Corboz

22

Kessya Bussy

22

Kessya Bussy

9

Mathilde Bourdieu

9

Mathilde Bourdieu

9

Mathilde Bourdieu

11

Julie Dufour

8

Léa Declercq

4

Léna Goetsch

4

Léna Goetsch

4

Léna Goetsch

4

Léna Goetsch

7

Viktoria Pinther

4

Léna Goetsch

4

Léna Goetsch

4

Léna Goetsch

4

Léna Goetsch

7

Viktoria Pinther

Đội hình xuất phát

Paris W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Clara Matéo Tiền đạo

49 19 18 4 0 Tiền đạo

11

Julie Dufour Tiền vệ

49 19 12 3 1 Tiền vệ

22

Kessya Bussy Tiền vệ

47 11 5 1 0 Tiền vệ

9

Mathilde Bourdieu Tiền vệ

48 9 7 5 0 Tiền vệ

8

Daphne Corboz Tiền vệ

51 6 3 3 0 Tiền vệ

4

Kaja Korošec Tiền vệ

48 6 3 4 0 Tiền vệ

19

Théa Greboval Hậu vệ

50 1 2 10 0 Hậu vệ

3

Lou Valérie Bogaert Hậu vệ

45 0 2 4 0 Hậu vệ

16

Chiamaka Nnadozie Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

26

Fiona Liaigre Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Celina Ould Hocine Hậu vệ

48 0 0 2 0 Hậu vệ

Dijon W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Léa Declercq Tiền vệ

45 7 2 5 0 Tiền vệ

7

Viktoria Pinther Tiền đạo

9 5 0 0 0 Tiền đạo

11

Meriame Terchoun Tiền vệ

47 3 1 8 0 Tiền vệ

10

Océane Celia Picard Tiền vệ

32 2 1 2 0 Tiền vệ

4

Léna Goetsch Hậu vệ

56 1 4 3 0 Hậu vệ

14

Sarah Jankovska Tiền vệ

31 1 1 3 0 Tiền vệ

23

Nadia Krezyman Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Alice Pinguet Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

5

Małgorzata Grec Hậu vệ

49 0 0 8 1 Hậu vệ

26

Kate Taylor Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Noémie Carage Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Paris W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Deja Davis Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Ines Marques Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

20

Louna Ribadeira Tiền đạo

40 9 6 3 0 Tiền đạo

15

Margaux Le Mouël Tiền vệ

48 2 1 2 0 Tiền vệ

18

Melween Ndongala Hậu vệ

47 0 0 3 0 Hậu vệ

17

Gaëtane Thiney Tiền vệ

50 17 9 1 0 Tiền vệ

21

Maëlle Garbino Tiền vệ

14 4 2 0 0 Tiền vệ

Dijon W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Lina Gay Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Wu Chengshu Tiền đạo

29 5 0 0 0 Tiền đạo

1

Katriina Talaslahti Thủ môn

10 0 1 0 0 Thủ môn

24

Margaux Vairon Hậu vệ

52 0 1 5 0 Hậu vệ

20

Klaudia Jedlinska Tiền đạo

28 7 3 5 0 Tiền đạo

3

Tegan McGrady Hậu vệ

8 1 1 0 0 Hậu vệ

17

Rose Lavaud Tiền đạo

48 2 1 0 0 Tiền đạo

Paris W

Dijon W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Paris W: 4T - 0H - 1B) (Dijon W: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/05/2024

VĐQG Nữ Pháp

Paris W

0 : 1

(0-0)

Dijon W

22/10/2023

VĐQG Nữ Pháp

Dijon W

0 : 6

(0-4)

Paris W

04/02/2023

VĐQG Nữ Pháp

Paris W

2 : 0

(0-0)

Dijon W

01/10/2022

VĐQG Nữ Pháp

Dijon W

0 : 2

(0-1)

Paris W

01/06/2022

VĐQG Nữ Pháp

Paris W

2 : 0

(1-0)

Dijon W

Phong độ gần nhất

Paris W

Phong độ

Dijon W

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.6
TB bàn thắng
3.0
1.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Paris W

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

07/12/2024

Paris W

Paris SG W

1 1

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.80 2.5 1.00

T
X

VĐQG Nữ Pháp

24/11/2024

Fleury 91 W

Paris W

1 4

(0) (3)

0.97 +1.0 0.82

0.66 2.5 1.15

T
T

VĐQG Nữ Pháp

16/11/2024

Strasbourg W

Paris W

1 4

(1) (3)

0.87 +2.0 0.92

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

09/11/2024

Paris W

Montpellier W

4 2

(2) (1)

0.87 -1.25 0.92

0.75 2.5 1.05

T
T

VĐQG Nữ Pháp

02/11/2024

Nantes W

Paris W

0 0

(0) (0)

1.02 +1.0 0.77

- - -

B

Dijon W

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

07/12/2024

Dijon W

Montpellier W

4 2

(2) (1)

0.93 +0 0.83

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Nữ Pháp

23/11/2024

Paris SG W

Dijon W

6 1

(4) (0)

0.93 -1.5 0.83

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

16/11/2024

Dijon W

Guingamp W

4 0

(0) (0)

0.97 -2.25 0.82

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

09/11/2024

Nantes W

Dijon W

0 2

(0) (1)

0.91 +0.75 0.85

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

02/11/2024

Dijon W

Le Havre W

4 2

(1) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.66 2.5 1.15

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 12

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất