GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 18/01/2025 16:00

SVĐ: Stade Robert Bobin

6 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -4 0.82

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.03 15.00 41.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 1/4 0.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.16 5.00 23.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Margaux Le Mouël

    Kessya Bussy

    29’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Sofia Guellati

  • 34’

    Đang cập nhật

    Sofia Guellati

  • Clara Matéo

    Kessya Bussy

    44’
  • Gaëtane Thiney

    Kessya Bussy

    45’
  • Đang cập nhật

    Grace Kazadi Ntambwe

    51’
  • Celina Ould Hocine

    Deja Davis

    60’
  • Théa Greboval

    Mathilde Bourdieu

    62’
  • 63’

    Wassilah Pacaud Samba

    Celia Agoune

  • 69’

    Anais Ribeyra

    Adélie Fourre

  • Clara Matéo

    Théa Greboval

    73’
  • 82’

    Lou Autin

    Léane Lescop

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Robert Bobin

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sandrine Soubeyrand

  • Ngày sinh:

    16-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    126 (T:73, H:21, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jérôme Bonnet

  • Ngày sinh:

    13-07-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    37 (T:2, H:5, B:30)

9

Phạt góc

1

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

3

Cứu thua

10

7

Phạm lỗi

7

603

Tổng số đường chuyền

331

26

Dứt điểm

5

14

Dứt điểm trúng đích

3

6

Việt vị

1

Paris W Guingamp W

Đội hình

Paris W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Sandrine Soubeyrand

Paris W VS Guingamp W

4-2-3-1 Guingamp W

Huấn luyện viên: Jérôme Bonnet

10

Clara Mateo

21

Maëlle Garbino

21

Maëlle Garbino

21

Maëlle Garbino

21

Maëlle Garbino

22

Kessya Bussy

22

Kessya Bussy

8

Daphne Corboz

8

Daphne Corboz

8

Daphne Corboz

17

Gaëtane Thiney

5

Maiwen Renard

8

Sana Daoudi

8

Sana Daoudi

8

Sana Daoudi

8

Sana Daoudi

6

Agathe Donnary

6

Agathe Donnary

29

Maureen Bigot

29

Maureen Bigot

29

Maureen Bigot

9

Sabitra Bhandari

Đội hình xuất phát

Paris W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Clara Mateo Tiền đạo

41 19 16 3 0 Tiền đạo

17

Gaëtane Thiney Tiền vệ

42 14 7 1 0 Tiền vệ

22

Kessya Bussy Tiền vệ

41 11 5 1 0 Tiền vệ

8

Daphne Corboz Tiền vệ

43 6 3 3 0 Tiền vệ

21

Maëlle Garbino Tiền vệ

16 4 2 0 0 Tiền vệ

15

Margaux Le Mouël Tiền vệ

40 2 1 1 0 Tiền vệ

19

Théa Greboval Hậu vệ

42 0 2 7 0 Hậu vệ

3

Lou Bogaert Hậu vệ

37 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Chiamaka Cynthia Nnadozie Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

26

Fiona Liaigre Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Célina Ould Hocine Hậu vệ

40 0 0 2 0 Hậu vệ

Guingamp W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Maiwen Renard Tiền vệ

31 2 0 2 0 Tiền vệ

9

Sabitra Bhandari Tiền vệ

18 2 0 0 0 Tiền vệ

6

Agathe Donnary Tiền vệ

33 1 0 5 0 Tiền vệ

29

Maureen Bigot Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Sana Daoudi Tiền vệ

19 0 1 3 0 Tiền vệ

30

Marie-Morgane Sieber Thủ môn

30 0 0 3 0 Thủ môn

3

Grace Kazadi Ntambwe Hậu vệ

16 0 0 4 0 Hậu vệ

19

Sofia Guellati Hậu vệ

10 0 0 1 1 Hậu vệ

4

Hélène Fercocq Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Lou Autin Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Anaïs Ribeyra Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Paris W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Kenza Roche-Dufour Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Deja Davis Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Mathilde Bourdieu Tiền đạo

40 6 5 3 0 Tiền đạo

18

Melween Ndongala Hậu vệ

39 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Kaja Korošec Tiền vệ

40 5 3 3 0 Tiền vệ

1

Ines Marques Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

23

Teninsoun Sissoko Hậu vệ

40 0 1 3 0 Hậu vệ

Guingamp W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Celia Agoune Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Imane Touriss Tiền đạo

23 0 0 1 0 Tiền đạo

34

Léane Lescop Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

40

Lucie Vivier Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

23

Maiwen Brezac Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Adélie Fourre Tiền đạo

8 0 0 1 1 Tiền đạo

20

Ines Avenant Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Paris W

Guingamp W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Paris W: 4T - 1H - 0B) (Guingamp W: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Nữ Pháp

Guingamp W

0 : 6

(0-5)

Paris W

16/03/2024

VĐQG Nữ Pháp

Guingamp W

0 : 4

(0-3)

Paris W

14/10/2023

VĐQG Nữ Pháp

Paris W

2 : 0

(0-0)

Guingamp W

31/03/2023

VĐQG Nữ Pháp

Paris W

2 : 2

(1-1)

Guingamp W

19/11/2022

VĐQG Nữ Pháp

Guingamp W

0 : 3

(0-3)

Paris W

Phong độ gần nhất

Paris W

Phong độ

Guingamp W

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

3.2
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Paris W

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

15/01/2025

Roubaix Wervicq W

Paris W

0 5

(0) (3)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Pháp

08/01/2025

Le Havre W

Paris W

0 2

(0) (1)

0.91 +2.5 0.88

0.74 3.75 0.99

B
X

VĐQG Nữ Pháp

14/12/2024

Paris W

Dijon W

4 0

(2) (0)

0.85 -2.0 0.95

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

07/12/2024

Paris W

Paris SG W

1 1

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.80 2.5 1.00

T
X

VĐQG Nữ Pháp

24/11/2024

Fleury 91 W

Paris W

1 4

(0) (3)

0.97 +1.0 0.82

0.66 2.5 1.15

T
T

Guingamp W

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

15/01/2025

Lille W

Guingamp W

4 1

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Pháp

08/01/2025

Nantes W

Guingamp W

2 1

(1) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Nữ Pháp

14/12/2024

Guingamp W

Le Havre W

0 1

(0) (0)

0.85 +0.75 0.95

0.66 2.5 1.15

B
X

VĐQG Nữ Pháp

07/12/2024

Saint-Étienne W

Guingamp W

2 0

(1) (0)

0.85 -1.0 0.95

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

23/11/2024

Guingamp W

Stade de Reims W

1 4

(1) (2)

0.83 +0.75 0.87

0.72 2.5 1.07

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất