VĐQG Nữ Pháp - 18/01/2025 16:00
SVĐ: Stade Robert Bobin
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -4 0.82
- - -
- - -
- - -
1.03 15.00 41.00
- - -
- - -
- - -
1.00 -2 1/4 0.80
- - -
- - -
- - -
1.16 5.00 23.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Margaux Le Mouël
Kessya Bussy
29’ -
33’
Đang cập nhật
Sofia Guellati
-
34’
Đang cập nhật
Sofia Guellati
-
Clara Matéo
Kessya Bussy
44’ -
Gaëtane Thiney
Kessya Bussy
45’ -
Đang cập nhật
Grace Kazadi Ntambwe
51’ -
Celina Ould Hocine
Deja Davis
60’ -
Théa Greboval
Mathilde Bourdieu
62’ -
63’
Wassilah Pacaud Samba
Celia Agoune
-
69’
Anais Ribeyra
Adélie Fourre
-
Clara Matéo
Théa Greboval
73’ -
82’
Lou Autin
Léane Lescop
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
65%
35%
3
10
7
7
603
331
26
5
14
3
6
1
Paris W Guingamp W
Paris W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sandrine Soubeyrand
4-2-3-1 Guingamp W
Huấn luyện viên: Jérôme Bonnet
10
Clara Mateo
21
Maëlle Garbino
21
Maëlle Garbino
21
Maëlle Garbino
21
Maëlle Garbino
22
Kessya Bussy
22
Kessya Bussy
8
Daphne Corboz
8
Daphne Corboz
8
Daphne Corboz
17
Gaëtane Thiney
5
Maiwen Renard
8
Sana Daoudi
8
Sana Daoudi
8
Sana Daoudi
8
Sana Daoudi
6
Agathe Donnary
6
Agathe Donnary
29
Maureen Bigot
29
Maureen Bigot
29
Maureen Bigot
9
Sabitra Bhandari
Paris W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Clara Mateo Tiền đạo |
41 | 19 | 16 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Gaëtane Thiney Tiền vệ |
42 | 14 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Kessya Bussy Tiền vệ |
41 | 11 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Daphne Corboz Tiền vệ |
43 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Maëlle Garbino Tiền vệ |
16 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Margaux Le Mouël Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Théa Greboval Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Lou Bogaert Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Chiamaka Cynthia Nnadozie Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Fiona Liaigre Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Célina Ould Hocine Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Guingamp W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Maiwen Renard Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Sabitra Bhandari Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Agathe Donnary Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Maureen Bigot Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Sana Daoudi Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Marie-Morgane Sieber Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Grace Kazadi Ntambwe Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Sofia Guellati Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Hélène Fercocq Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Lou Autin Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Anaïs Ribeyra Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paris W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Kenza Roche-Dufour Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Deja Davis Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mathilde Bourdieu Tiền đạo |
40 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Melween Ndongala Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Kaja Korošec Tiền vệ |
40 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ines Marques Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Teninsoun Sissoko Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Guingamp W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Celia Agoune Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Imane Touriss Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Léane Lescop Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Lucie Vivier Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Maiwen Brezac Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Adélie Fourre Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
20 Ines Avenant Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paris W
Guingamp W
VĐQG Nữ Pháp
Guingamp W
0 : 6
(0-5)
Paris W
VĐQG Nữ Pháp
Guingamp W
0 : 4
(0-3)
Paris W
VĐQG Nữ Pháp
Paris W
2 : 0
(0-0)
Guingamp W
VĐQG Nữ Pháp
Paris W
2 : 2
(1-1)
Guingamp W
VĐQG Nữ Pháp
Guingamp W
0 : 3
(0-3)
Paris W
Paris W
Guingamp W
0% 20% 80%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Paris W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Roubaix Wervicq W Paris W |
0 5 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Le Havre W Paris W |
0 2 (0) (1) |
0.91 +2.5 0.88 |
0.74 3.75 0.99 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Paris W Dijon W |
4 0 (2) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
- - - |
T
|
||
07/12/2024 |
Paris W Paris SG W |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Fleury 91 W Paris W |
1 4 (0) (3) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
Guingamp W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Lille W Guingamp W |
4 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Nantes W Guingamp W |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Guingamp W Le Havre W |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Saint-Étienne W Guingamp W |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
- - - |
B
|
||
23/11/2024 |
Guingamp W Stade de Reims W |
1 4 (1) (2) |
0.83 +0.75 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15