VĐQG Nữ Pháp - 14/02/2025 20:00
SVĐ: Stade Sébastien-Charléty
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Paris W Saint-Étienne W
Paris W 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Saint-Étienne W
Huấn luyện viên:
10
Clara Mateo
21
Maëlle Garbino
21
Maëlle Garbino
21
Maëlle Garbino
21
Maëlle Garbino
22
Kessya Bussy
22
Kessya Bussy
8
Daphne Corboz
8
Daphne Corboz
8
Daphne Corboz
17
Gaëtane Thiney
18
Cindy Caputo
6
Lisa Martinez
6
Lisa Martinez
6
Lisa Martinez
6
Lisa Martinez
12
Amandine Pierre-Louis
12
Amandine Pierre-Louis
10
Solene Champagnac
10
Solene Champagnac
10
Solene Champagnac
8
Alex Lamontagne
Paris W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Clara Mateo Tiền đạo |
42 | 19 | 16 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Gaëtane Thiney Tiền vệ |
43 | 14 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Kessya Bussy Tiền vệ |
42 | 11 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Daphne Corboz Tiền vệ |
44 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Maëlle Garbino Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Margaux Le Mouël Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Théa Greboval Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Lou Bogaert Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Chiamaka Cynthia Nnadozie Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Fiona Liaigre Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Célina Ould Hocine Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Saint-Étienne W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cindy Caputo Tiền vệ |
35 | 8 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Alex Lamontagne Tiền đạo |
35 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Amandine Pierre-Louis Tiền vệ |
29 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Solene Champagnac Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Lisa Martinez Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Fiona Bogi Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Faustine Bataillard Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
3 Chloé Tapia Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Maryne Gignoux-Soulier Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Morgane Belkhiter Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Sarah Stratigakis Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paris W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Kenza Roche-Dufour Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Deja Davis Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mathilde Bourdieu Tiền đạo |
41 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Melween Ndongala Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Kaja Korošec Tiền vệ |
41 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ines Marques Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Teninsoun Sissoko Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Saint-Étienne W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Adele Connesson Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Sarah Cambot Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Maéva Maniouloux Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Easther Mayi Kith Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Taeryne Job Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Marion Romanelli Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Emma Templier Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Paris W
Saint-Étienne W
VĐQG Nữ Pháp
Saint-Étienne W
1 : 0
(0-0)
Paris W
VĐQG Nữ Pháp
Paris W
0 : 1
(0-1)
Saint-Étienne W
VĐQG Nữ Pháp
Saint-Étienne W
1 : 6
(1-3)
Paris W
VĐQG Nữ Pháp
Paris W
2 : 1
(1-1)
Saint-Étienne W
VĐQG Nữ Pháp
Saint-Étienne W
1 : 3
(1-1)
Paris W
Paris W
Saint-Étienne W
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Paris W
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Stade de Reims W Paris W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
La Roche-sur-Yon W Paris W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Paris W Guingamp W |
6 0 (3) (0) |
0.97 -4.0 0.82 |
- - - |
T
|
||
15/01/2025 |
Roubaix Wervicq W Paris W |
0 5 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Le Havre W Paris W |
0 2 (0) (1) |
0.91 +2.5 0.88 |
0.74 3.75 0.99 |
B
|
X
|
Saint-Étienne W
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Saint-Étienne W Nantes W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Stade de Reims W Saint-Étienne W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Fleury 91 W Saint-Étienne W |
6 0 (2) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Saint-Étienne W Olympique Marseille W |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Saint-Étienne W Stade de Reims W |
0 3 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
2 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 14