VĐQG Nữ Pháp - 01/02/2025 16:00
SVĐ: Stade Louis Blériot N°2
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Stade de Reims W Paris W
Stade de Reims W 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Paris W
Huấn luyện viên:
10
Rachel Corboz
29
Hawa Sangaré
29
Hawa Sangaré
29
Hawa Sangaré
29
Hawa Sangaré
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
6
Anaëlle Le Moguédec
10
Clara Mateo
21
Maëlle Garbino
21
Maëlle Garbino
21
Maëlle Garbino
21
Maëlle Garbino
22
Kessya Bussy
22
Kessya Bussy
8
Daphne Corboz
8
Daphne Corboz
8
Daphne Corboz
17
Gaëtane Thiney
Stade de Reims W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rachel Corboz Tiền vệ |
40 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Anaëlle Le Moguédec Tiền vệ |
37 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucie Calba Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Colette Ndzana Fegue Hậu vệ |
34 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Hawa Sangaré Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kayza Ayine Ka-A Massey Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mathilde Kack Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Marion Haelewyn Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Monique Ngock Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Assimina Maoulida Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Maïté Boucly Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Paris W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Clara Mateo Tiền đạo |
42 | 19 | 16 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Gaëtane Thiney Tiền vệ |
43 | 14 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Kessya Bussy Tiền vệ |
42 | 11 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Daphne Corboz Tiền vệ |
44 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Maëlle Garbino Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Margaux Le Mouël Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Théa Greboval Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Lou Bogaert Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Chiamaka Cynthia Nnadozie Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Fiona Liaigre Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Célina Ould Hocine Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Stade de Reims W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lea Notel Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Lea Bourgain Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mia Irene Gyau Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Melissa Ferreira Gomes Tiền đạo |
38 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Lamine Mana Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
16 Clara Wibaut Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Julie Swierot Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Paris W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Kenza Roche-Dufour Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Deja Davis Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mathilde Bourdieu Tiền đạo |
41 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Melween Ndongala Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Kaja Korošec Tiền vệ |
41 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ines Marques Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Teninsoun Sissoko Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Stade de Reims W
Paris W
VĐQG Nữ Pháp
Paris W
3 : 2
(2-0)
Stade de Reims W
VĐQG Nữ Pháp
Paris W
1 : 1
(0-0)
Stade de Reims W
VĐQG Nữ Pháp
Paris W
2 : 2
(0-1)
Stade de Reims W
VĐQG Nữ Pháp
Stade de Reims W
1 : 1
(1-0)
Paris W
VĐQG Nữ Pháp
Stade de Reims W
0 : 3
(0-3)
Paris W
Stade de Reims W
Paris W
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Stade de Reims W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Stade de Reims W Saint-Étienne W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Nantes W Stade de Reims W |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Stade de Reims W Lyon W |
0 0 (0) (0) |
1.00 +3.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
08/01/2025 |
Saint-Étienne W Stade de Reims W |
0 3 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Stade de Reims W Strasbourg W |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
Paris W
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
La Roche-sur-Yon W Paris W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Paris W Guingamp W |
6 0 (3) (0) |
0.97 -4.0 0.82 |
- - - |
T
|
||
15/01/2025 |
Roubaix Wervicq W Paris W |
0 5 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Le Havre W Paris W |
0 2 (0) (1) |
0.91 +2.5 0.88 |
0.74 3.75 0.99 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Paris W Dijon W |
4 0 (2) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
- - - |
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 1
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5