VĐQG Nữ Pháp - 08/01/2025 16:00
SVĐ: Stade Océane
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 2 1/2 0.88
0.74 3.75 0.99
- - -
- - -
11.50 7.10 1.12
- - -
- - -
- - -
0.81 1 0.95
0.71 1.5 1.0
- - -
- - -
6.75 3.08 1.45
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-5’ -
14’
Clara Matéo
Gaëtane Thiney
-
46’
Clara Matéo
Mathilde Bourdieu
-
Emmy Lefevre
Mickaella Cardia
62’ -
63’
Margaux Le Mouël
Daphne Corboz
-
73’
Celina Ould Hocine
Teninsoun Sissoko
-
80’
Gaëtane Thiney
Mathilde Bourdieu
-
Thaïs Gallais
Luna Laboucarie
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
30%
70%
7
1
5
4
314
729
2
17
1
9
4
5
Le Havre W Paris W
Le Havre W 4-4-2
Huấn luyện viên: Maxime Di Liberto
4-4-2 Paris W
Huấn luyện viên: Sandrine Soubeyrand
22
Christy Gavory
4
Lou-Ahou-Élisabeth Tsé
4
Lou-Ahou-Élisabeth Tsé
4
Lou-Ahou-Élisabeth Tsé
4
Lou-Ahou-Élisabeth Tsé
4
Lou-Ahou-Élisabeth Tsé
4
Lou-Ahou-Élisabeth Tsé
4
Lou-Ahou-Élisabeth Tsé
4
Lou-Ahou-Élisabeth Tsé
17
Madeline Roth
17
Madeline Roth
10
Clara Mateo
21
Maëlle Garbino
21
Maëlle Garbino
21
Maëlle Garbino
21
Maëlle Garbino
4
Kaja Korošec
4
Kaja Korošec
4
Kaja Korošec
4
Kaja Korošec
4
Kaja Korošec
4
Kaja Korošec
Le Havre W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Christy Gavory Tiền vệ |
55 | 3 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Romane Enguehard Hậu vệ |
55 | 2 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
17 Madeline Roth Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mélinda Mendy Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Lou-Ahou-Élisabeth Tsé Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Lisa Lichtfus Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Eva Kouache Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Eden Le Guilly Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Emmy Lefevre Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Thaïs Gallais Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ikram Adjabi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Paris W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Clara Mateo Tiền đạo |
50 | 19 | 18 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Gaëtane Thiney Tiền vệ |
51 | 17 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Kessya Bussy Tiền đạo |
48 | 11 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Kaja Korošec Tiền vệ |
49 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Maëlle Garbino Tiền đạo |
15 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Margaux Le Mouël Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Théa Greboval Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Lou Bogaert Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Chiamaka Cynthia Nnadozie Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Fiona Liaigre Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Célina Ould Hocine Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Le Havre W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Mickaella Cardia Tiền đạo |
29 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Luna Laboucarie Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Zoé Stiévenart Tiền đạo |
33 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Louise Kleczewski Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Laëtitia Philippe Thủ môn |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
35 Léann Ledauphin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Celestine Boisard Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Paris W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Kenza Roche-Dufour Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Teninsoun Sissoko Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Yamé Pertzing Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ines Marques Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Daphne Corboz Tiền vệ |
52 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Deja Davis Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mathilde Bourdieu Tiền đạo |
49 | 9 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Le Havre W
Paris W
VĐQG Nữ Pháp
Paris W
8 : 0
(6-0)
Le Havre W
VĐQG Nữ Pháp
Paris W
3 : 2
(0-2)
Le Havre W
Cúp Quốc Gia Nữ Pháp
Le Havre W
0 : 2
(0-0)
Paris W
VĐQG Nữ Pháp
Le Havre W
1 : 4
(1-2)
Paris W
VĐQG Nữ Pháp
Le Havre W
1 : 3
(1-2)
Paris W
Le Havre W
Paris W
60% 20% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Le Havre W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Guingamp W Le Havre W |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Le Havre W Strasbourg W |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.91 |
- - - |
B
|
||
23/11/2024 |
Le Havre W Lyon W |
0 3 (0) (1) |
0.84 +4.25 0.87 |
- - - |
T
|
||
15/11/2024 |
Fleury 91 W Le Havre W |
2 0 (2) (0) |
0.96 -1.5 0.86 |
- - - |
B
|
||
08/11/2024 |
Le Havre W Stade de Reims W |
0 3 (1) (2) |
0.76 -0.5 0.95 |
- - - |
B
|
Paris W
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Paris W Dijon W |
4 0 (2) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
- - - |
T
|
||
07/12/2024 |
Paris W Paris SG W |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Fleury 91 W Paris W |
1 4 (0) (3) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Strasbourg W Paris W |
1 4 (1) (3) |
0.87 +2.0 0.92 |
- - - |
T
|
||
09/11/2024 |
Paris W Montpellier W |
4 2 (2) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 14