GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 07/12/2024 20:00

SVĐ: Stade Sébastien-Charléty

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

0.80 2.5 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.40 2.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.10 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Gaëtane Thiney

    32’
  • 58’

    Marie-Antoinette Katoto

    Onyi Echegini

  • 61’

    Laurina Fazer

    Romee Leuchter

  • Daphne Corboz

    Margaux Le Mouël

    65’
  • 66’

    Onyi Echegini

    Élisa de Almeida

  • Gaëtane Thiney

    Mathilde Bourdieu

    79’
  • Mathilde Bourdieu

    Clara Matéo

    87’
  • 90’

    Sakina Karchaoui

    Oceane Hurtre

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Sébastien-Charléty

  • Trọng tài chính:

    ?. Rochebilière

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sandrine Soubeyrand

  • Ngày sinh:

    16-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    126 (T:73, H:21, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fabrice Abriel

  • Ngày sinh:

    06-07-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    101 (T:51, H:16, B:34)

5

Phạt góc

2

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

1

Cứu thua

4

6

Phạm lỗi

5

462

Tổng số đường chuyền

449

16

Dứt điểm

8

6

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Paris W Paris SG W

Đội hình

Paris W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Sandrine Soubeyrand

Paris W VS Paris SG W

4-2-3-1 Paris SG W

Huấn luyện viên: Fabrice Abriel

10

Clara Matéo

8

Daphne Corboz

8

Daphne Corboz

8

Daphne Corboz

8

Daphne Corboz

17

Gaëtane Thiney

17

Gaëtane Thiney

22

Kessya Bussy

22

Kessya Bussy

22

Kessya Bussy

11

Julie Dufour

9

Marie-Antoinette Katoto

20

Tara Elimbi

20

Tara Elimbi

20

Tara Elimbi

20

Tara Elimbi

28

Jade Le Guilly

28

Jade Le Guilly

14

Jackie Groenen

14

Jackie Groenen

14

Jackie Groenen

7

Sakina Karchaoui

Đội hình xuất phát

Paris W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Clara Matéo Tiền đạo

48 19 18 4 0 Tiền đạo

11

Julie Dufour Tiền vệ

48 19 12 3 1 Tiền vệ

17

Gaëtane Thiney Tiền vệ

49 17 9 1 0 Tiền vệ

22

Kessya Bussy Tiền vệ

46 11 5 1 0 Tiền vệ

8

Daphne Corboz Tiền vệ

50 6 3 3 0 Tiền vệ

4

Kaja Korošec Tiền vệ

47 6 3 4 0 Tiền vệ

19

Théa Greboval Hậu vệ

49 1 2 10 0 Hậu vệ

3

Lou Valérie Bogaert Hậu vệ

44 0 2 4 0 Hậu vệ

16

Chiamaka Nnadozie Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

26

Fiona Liaigre Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Celina Ould Hocine Hậu vệ

47 0 0 2 0 Hậu vệ

Paris SG W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Marie-Antoinette Katoto Tiền đạo

34 14 9 1 0 Tiền đạo

7

Sakina Karchaoui Tiền vệ

27 5 6 3 0 Tiền vệ

28

Jade Le Guilly Hậu vệ

35 3 5 5 0 Hậu vệ

14

Jackie Groenen Tiền vệ

30 1 2 4 0 Tiền vệ

20

Tara Elimbi Hậu vệ

29 0 5 1 0 Hậu vệ

95

Laurina Fazer Tiền vệ

35 0 4 0 0 Tiền vệ

2

Thiniba Samoura Hậu vệ

36 0 2 7 1 Hậu vệ

19

Eva Gaetino Hậu vệ

23 0 2 1 0 Hậu vệ

27

Mary Earps Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

80

Manssita Traoré Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Onyi Echegini Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Paris W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Maëlle Garbino Tiền vệ

13 4 2 0 0 Tiền vệ

23

Teninsoun Sissoko Hậu vệ

48 0 1 3 0 Hậu vệ

20

Louna Ribadeira Tiền đạo

39 9 6 3 0 Tiền đạo

9

Mathilde Bourdieu Tiền đạo

47 9 7 5 0 Tiền đạo

15

Margaux Le Mouël Tiền vệ

47 2 1 2 0 Tiền vệ

29

Deja Davis Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Ines Marques Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

Paris SG W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Oceane Hurtre Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Océane Toussaint Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

25

Agueicha Diarra Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Élisa de Almeida Hậu vệ

27 3 1 2 0 Hậu vệ

16

Froya Brennskag-Dorsin Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Baby Jordy Benera Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Romee Leuchter Tiền đạo

11 3 1 0 0 Tiền đạo

Paris W

Paris SG W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Paris W: 0T - 2H - 3B) (Paris SG W: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/05/2024

VĐQG Nữ Pháp

Paris SG W

2 : 2

(0-1)

Paris W

24/04/2024

VĐQG Nữ Pháp

Paris SG W

1 : 1

(0-1)

Paris W

10/03/2024

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

Paris W

3 : 3

(1-1)

Paris SG W

17/12/2023

VĐQG Nữ Pháp

Paris W

1 : 2

(1-2)

Paris SG W

07/05/2023

VĐQG Nữ Pháp

Paris SG W

0 : 0

(0-0)

Paris W

Phong độ gần nhất

Paris W

Phong độ

Paris SG W

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.4
TB bàn thắng
2.8
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Paris W

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

24/11/2024

Fleury 91 W

Paris W

1 4

(0) (3)

0.97 +1.0 0.82

0.66 2.5 1.15

T
T

VĐQG Nữ Pháp

16/11/2024

Strasbourg W

Paris W

1 4

(1) (3)

0.87 +2.0 0.92

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

09/11/2024

Paris W

Montpellier W

4 2

(2) (1)

0.87 -1.25 0.92

0.75 2.5 1.05

T
T

VĐQG Nữ Pháp

02/11/2024

Nantes W

Paris W

0 0

(0) (0)

1.02 +1.0 0.77

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

20/10/2024

Paris W

Lyon W

0 0

(0) (0)

0.80 +2.0 1.00

0.70 2.5 1.10

T
X

Paris SG W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

23/11/2024

Paris SG W

Dijon W

6 1

(4) (0)

0.93 -1.5 0.83

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

16/11/2024

Stade de Reims W

Paris SG W

1 2

(1) (1)

1.00 +1.75 0.80

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

09/11/2024

Paris SG W

Strasbourg W

4 0

(2) (0)

1.00 -2.25 0.80

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

03/11/2024

Lyon W

Paris SG W

1 0

(1) (0)

0.82 -1.25 0.97

0.72 2.5 1.07

T
X

VĐQG Nữ Pháp

18/10/2024

Paris SG W

Fleury 91 W

2 1

(1) (0)

1.00 -2.0 0.80

- - -

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất