GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Palestine

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1928

Huấn luyện viên: Makram Daboub

Sân vận động: Faisal Al-Husseini International Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/11

2-8

19/11

Palestine

Palestine

Hàn Quốc

Hàn Quốc

1 : 1

1 : 1

Hàn Quốc

Hàn Quốc

2-8

-0.98 +1.5 0.82

0.88 2.75 0.94

0.88 2.75 0.94

14/11

3-8

14/11

Oman

Oman

Palestine

Palestine

1 : 0

0 : 0

Palestine

Palestine

3-8

0.87 -0.5 0.97

0.88 1.75 0.94

0.88 1.75 0.94

15/10

5-3

15/10

Palestine

Palestine

Kuwait

Kuwait

2 : 2

1 : 1

Kuwait

Kuwait

5-3

0.87 -0.5 0.97

0.82 2.0 0.86

0.82 2.0 0.86

10/10

7-2

10/10

Iraq

Iraq

Palestine

Palestine

1 : 0

1 : 0

Palestine

Palestine

7-2

0.80 -1.0 -0.95

0.80 2.25 0.98

0.80 2.25 0.98

10/09

0-0

10/09

Palestine

Palestine

Jordan

Jordan

1 : 3

1 : 1

Jordan

Jordan

0-0

05/09

0-0

05/09

Hàn Quốc

Hàn Quốc

Palestine

Palestine

0 : 0

0 : 0

Palestine

Palestine

0-0

11/06

0-0

11/06

Úc

Úc

Palestine

Palestine

5 : 0

3 : 0

Palestine

Palestine

0-0

06/06

0-0

06/06

Palestine

Palestine

Lebanon

Lebanon

0 : 0

0 : 0

Lebanon

Lebanon

0-0

26/03

0-0

26/03

Bangladesh

Bangladesh

Palestine

Palestine

0 : 1

0 : 0

Palestine

Palestine

0-0

21/03

0-0

21/03

Palestine

Palestine

Bangladesh

Bangladesh

5 : 0

2 : 0

Bangladesh

Bangladesh

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Tamer Seyam Tiền đạo

26 4 0 8 0 33 Tiền đạo

4

Yasser Hamed Mayor Hậu vệ

30 3 0 2 0 28 Hậu vệ

13

Mahmoud Abu Warda Tiền đạo

25 2 1 3 1 30 Tiền đạo

8

Mohammed Yameen Tiền vệ

16 2 0 1 0 31 Tiền vệ

3

Mohammed Bassim Tiền vệ

31 1 0 1 0 30 Tiền vệ

6

Oday Kharoub Tiền vệ

26 0 1 3 0 32 Tiền vệ

14

Samer Jondi Hậu vệ

17 0 1 1 0 29 Hậu vệ

22

Ikram Rami Hamadeh Thủ môn

33 0 0 1 0 31 Thủ môn

2

Mohammed Khalil Hậu vệ

23 0 0 2 0 27 Hậu vệ

17

Musa Firawi Hậu vệ

27 0 0 0 0 27 Hậu vệ