GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 05/09/2024 11:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    In-Beom Hwang

    20’
  • 30’

    Đang cập nhật

    Camilo Saldaña

  • 39’

    Đang cập nhật

    Jonathan Cantillana

  • 44’

    Đang cập nhật

    Tamer Seyam

  • Min-kyu Joo

    Se-hun Oh

    46’
  • Jae-sung Lee

    Hee-Chan Hwang

    58’
  • 66’

    Jonathan Cantillana

    Mahmoud Abu Warda

  • Hwang Mun-ki

    Jae Won Hwang

    67’
  • 72’

    Camilo Saldaña

    Samer Jondi

  • 77’

    Đang cập nhật

    Oday Kharoub

  • 81’

    Tamer Seyam

    Zaid Qunbar

  • In-Beom Hwang

    Dong-gyeong Lee

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Samer Jondi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 05/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    A. Faghani

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Myung-Bo Hong

  • Ngày sinh:

    12-02-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    183 (T:106, H:40, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Makram Daboub

  • Ngày sinh:

    30-12-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    30 (T:7, H:10, B:13)

0

Phạt góc

0

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

5

Cứu thua

6

0

Phạm lỗi

0

323

Tổng số đường chuyền

265

11

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Hàn Quốc Palestine

Đội hình

Hàn Quốc 4-5-1

Huấn luyện viên: Myung-Bo Hong

Hàn Quốc VS Palestine

4-5-1 Palestine

Huấn luyện viên: Makram Daboub

7

Heung-min Son

9

Min-kyu Joo

9

Min-kyu Joo

9

Min-kyu Joo

9

Min-kyu Joo

4

Min-jae Kim

4

Min-jae Kim

4

Min-jae Kim

4

Min-jae Kim

4

Min-jae Kim

18

Kang-in Lee

11

Oday Dabbagh

4

Yaser Hamed

4

Yaser Hamed

4

Yaser Hamed

4

Yaser Hamed

9

Tamer Seyam

4

Yaser Hamed

4

Yaser Hamed

4

Yaser Hamed

4

Yaser Hamed

9

Tamer Seyam

Đội hình xuất phát

Hàn Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Heung-min Son Tiền đạo

25 13 3 1 0 Tiền đạo

18

Kang-in Lee Tiền vệ

23 10 6 4 1 Tiền vệ

10

Jae-sung Lee Tiền vệ

25 2 4 1 0 Tiền vệ

6

In-Beom Hwang Tiền vệ

25 2 1 5 0 Tiền vệ

9

Min-kyu Joo Tiền đạo

4 1 3 0 0 Tiền đạo

4

Min-jae Kim Hậu vệ

20 1 2 3 0 Hậu vệ

19

Young-Gwon Kim Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Young-woo Seol Hậu vệ

18 0 3 0 0 Hậu vệ

5

Woo-Young Jung Tiền vệ

8 0 0 3 0 Tiền vệ

22

Hwang Mun-ki Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Hyeon-woo Jo Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

Palestine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Oday Dabbagh Tiền đạo

13 8 0 0 0 Tiền đạo

9

Tamer Seyam Tiền đạo

15 2 0 3 0 Tiền đạo

15

Michel Termanini Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Mus'ab Al Battat Hậu vệ

15 0 4 0 0 Hậu vệ

4

Yaser Hamed Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Oday Kharoub Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

12

Camilo Saldaña Hậu vệ

11 0 0 4 0 Hậu vệ

22

Rami Hamada Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

18

Jonathan Cantillana Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Wessam Abou Ali Tiền đạo

1 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Ataa Jaber Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hàn Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Hee-Chan Hwang Tiền đạo

19 5 2 2 0 Tiền đạo

23

Jae Won Hwang Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Yu-min Cho Hậu vệ

10 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Ho-Yeon Jung Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Bum-keun Song Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

15

Seung-hyun Jung Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

20

Se-hun Oh Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Myeong-jae Lee Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Jun-hong Kim Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

13

Dong-gyeong Lee Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Ji-sung Eom Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Yong Woo Park Tiền vệ

17 1 1 3 0 Tiền vệ

Palestine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Ali Rabei Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Samer Jondi Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

21

Moustafa Zeidan Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Zaid Qunbar Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

10

Mahmoud Abu Warda Tiền đạo

14 2 1 0 0 Tiền đạo

3

Mohammed Rashid Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Tawfiq Abuhammad Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

16

Baraa Kharoub Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

17

Musa Firawi Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Omar Faraj Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Samer Zubaida Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Hàn Quốc

Palestine

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hàn Quốc: 0T - 0H - 0B) (Palestine: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Hàn Quốc

Phong độ

Palestine

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.4
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hàn Quốc

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Hàn Quốc

Trung Quốc

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Singapore

Hàn Quốc

0 7

(0) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Thái Lan

Hàn Quốc

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Hàn Quốc

Thái Lan

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

06/02/2024

Jordan

Hàn Quốc

2 0

(0) (0)

1.09 +0.75 0.81

1.00 2.5 0.80

B
X

Palestine

0% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Úc

Palestine

5 0

(3) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Palestine

Lebanon

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Bangladesh

Palestine

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Palestine

Bangladesh

5 0

(2) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

29/01/2024

Qatar

Palestine

2 1

(1) (1)

1.07 -1.0 0.83

0.90 2.0 0.92

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 16

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 15

5 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất