- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Oday Kharoub
32’ -
36’
Đang cập nhật
Felix Michel
-
46’
Felix Michel
Walid Shour
-
Jonathan Cantillana
Zaid Qunbar
53’ -
56’
Đang cập nhật
Hussein Al Zein
-
60’
Hassan Maatouk
Mohamad Haidar
-
73’
Jihad Ayoub
Daniel Lajud
-
78’
Đang cập nhật
Omar Bugiel
-
81’
Nader Matar
Rabih Ataya
-
89’
Đang cập nhật
Karim Darwich
-
Đang cập nhật
Rami Hamada
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
5
6
0
0
315
276
12
9
6
5
0
0
Palestine Lebanon
Palestine 4-5-1
Huấn luyện viên: Makram Daboub
4-5-1 Lebanon
Huấn luyện viên: Miodrag Radulović
11
Oday Dabbagh
18
Jonathan Cantillana
18
Jonathan Cantillana
18
Jonathan Cantillana
18
Jonathan Cantillana
6
Oday Kharoub
6
Oday Kharoub
6
Oday Kharoub
6
Oday Kharoub
6
Oday Kharoub
9
Tamer Seyam
9
Karim Darwich
11
Omar Bugiel
11
Omar Bugiel
11
Omar Bugiel
11
Omar Bugiel
18
Kassem Al Zein
11
Omar Bugiel
11
Omar Bugiel
11
Omar Bugiel
11
Omar Bugiel
18
Kassem Al Zein
Palestine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Oday Dabbagh Tiền đạo |
11 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Tamer Seyam Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Michel Termanini Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Mus'ab Al Battat Hậu vệ |
13 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jonathan Cantillana Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Oday Kharoub Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohammed Saleh Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Ataa Jaber Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Wessam Abou Ali Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Rami Hamada Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohammed Khalil Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Lebanon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Karim Darwich Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Kassem Al Zein Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
15 Jihad Ayoub Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Hasan Srour Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Omar Bugiel Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Mostafa Matar Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Nader Matar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Felix Michel Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Khalil Khamis Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Hussein Al Zein Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Hassan Maatouk Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Palestine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Omar Faraj Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Islam Batran Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ameed Sawafta Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Zaid Qunbar Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Yaser Hamed Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohammed Rashid Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Baraa Kharoub Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Samer Jondi Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Musa Firawi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Moustafa Zeidan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lebanon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Maher Sabra Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ali Sabeh Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Leonardo Farah Shahin Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohamad Haidar Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Rabih Ataya Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mehdi Khalil Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hussein Sharafeddine Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nassar Nassar Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Daniel Lajud Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Mohammad Al Hussaini Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ali Al Haj Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Walid Shour Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Palestine
Lebanon
Vòng Loại WC Châu Á
Lebanon
0 : 0
(0-0)
Palestine
Palestine
Lebanon
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Palestine
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 |
Bangladesh Palestine |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2024 |
Palestine Bangladesh |
5 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2024 |
Qatar Palestine |
2 1 (1) (1) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.90 2.0 0.92 |
H
|
T
|
|
23/01/2024 |
Hồng Kông Palestine |
0 3 (0) (1) |
1.04 +0.75 0.86 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
18/01/2024 |
Palestine UAE |
1 1 (0) (1) |
0.81 +0.5 1.09 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
H
|
Lebanon
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 |
Lebanon Úc |
0 5 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2024 |
Úc Lebanon |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2024 |
Tajikistan Lebanon |
2 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.83 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
17/01/2024 |
Lebanon Trung Quốc |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.89 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
12/01/2024 |
Qatar Lebanon |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.75 0.89 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
8 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 18