GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 06/06/2024 16:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Oday Kharoub

    32’
  • 36’

    Đang cập nhật

    Felix Michel

  • 46’

    Felix Michel

    Walid Shour

  • Jonathan Cantillana

    Zaid Qunbar

    53’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Hussein Al Zein

  • 60’

    Hassan Maatouk

    Mohamad Haidar

  • 73’

    Jihad Ayoub

    Daniel Lajud

  • 78’

    Đang cập nhật

    Omar Bugiel

  • 81’

    Nader Matar

    Rabih Ataya

  • 89’

    Đang cập nhật

    Karim Darwich

  • Đang cập nhật

    Rami Hamada

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 06/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    A. Al Jassim

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Makram Daboub

  • Ngày sinh:

    30-12-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    30 (T:7, H:10, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Miodrag Radulović

  • Ngày sinh:

    23-10-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    65 (T:23, H:14, B:28)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

5

Cứu thua

6

0

Phạm lỗi

0

315

Tổng số đường chuyền

276

12

Dứt điểm

9

6

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

0

Palestine Lebanon

Đội hình

Palestine 4-5-1

Huấn luyện viên: Makram Daboub

Palestine VS Lebanon

4-5-1 Lebanon

Huấn luyện viên: Miodrag Radulović

11

Oday Dabbagh

18

Jonathan Cantillana

18

Jonathan Cantillana

18

Jonathan Cantillana

18

Jonathan Cantillana

6

Oday Kharoub

6

Oday Kharoub

6

Oday Kharoub

6

Oday Kharoub

6

Oday Kharoub

9

Tamer Seyam

9

Karim Darwich

11

Omar Bugiel

11

Omar Bugiel

11

Omar Bugiel

11

Omar Bugiel

18

Kassem Al Zein

11

Omar Bugiel

11

Omar Bugiel

11

Omar Bugiel

11

Omar Bugiel

18

Kassem Al Zein

Đội hình xuất phát

Palestine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Oday Dabbagh Tiền đạo

11 8 0 0 0 Tiền đạo

9

Tamer Seyam Tiền đạo

13 2 0 3 0 Tiền đạo

15

Michel Termanini Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Mus'ab Al Battat Hậu vệ

13 0 4 0 0 Hậu vệ

18

Jonathan Cantillana Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Oday Kharoub Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Mohammed Saleh Hậu vệ

13 0 0 4 0 Hậu vệ

8

Ataa Jaber Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Wessam Abou Ali Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Rami Hamada Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mohammed Khalil Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

Lebanon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Karim Darwich Tiền đạo

8 2 0 2 0 Tiền đạo

18

Kassem Al Zein Hậu vệ

9 1 0 0 1 Hậu vệ

15

Jihad Ayoub Tiền vệ

6 1 0 4 0 Tiền vệ

12

Hasan Srour Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

11

Omar Bugiel Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Mostafa Matar Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

14

Nader Matar Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Felix Michel Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Khalil Khamis Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Hussein Al Zein Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Hassan Maatouk Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Palestine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Omar Faraj Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Islam Batran Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

10

Ameed Sawafta Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Zaid Qunbar Tiền đạo

8 1 0 1 0 Tiền đạo

4

Yaser Hamed Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mohammed Rashid Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Baraa Kharoub Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

14

Samer Jondi Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

17

Musa Firawi Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Moustafa Zeidan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Lebanon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Maher Sabra Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Ali Sabeh Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

22

Leonardo Farah Shahin Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Mohamad Haidar Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Rabih Ataya Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Mehdi Khalil Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

2

Hussein Sharafeddine Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Nassar Nassar Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Daniel Lajud Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Mohammad Al Hussaini Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Ali Al Haj Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Walid Shour Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Palestine

Lebanon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Palestine: 0T - 1H - 0B) (Lebanon: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/11/2023

Vòng Loại WC Châu Á

Lebanon

0 : 0

(0-0)

Palestine

Phong độ gần nhất

Palestine

Phong độ

Lebanon

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

2.2
TB bàn thắng
0.2
0.6
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Palestine

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Bangladesh

Palestine

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Palestine

Bangladesh

5 0

(2) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

29/01/2024

Qatar

Palestine

2 1

(1) (1)

1.07 -1.0 0.83

0.90 2.0 0.92

H
T

Asian Cup

23/01/2024

Hồng Kông

Palestine

0 3

(0) (1)

1.04 +0.75 0.86

0.75 2.5 1.05

T
T

Asian Cup

18/01/2024

Palestine

UAE

1 1

(0) (1)

0.81 +0.5 1.09

0.85 2.0 0.85

T
H

Lebanon

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Lebanon

Úc

0 5

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Úc

Lebanon

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

22/01/2024

Tajikistan

Lebanon

2 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.83

0.89 2.0 0.93

B
T

Asian Cup

17/01/2024

Lebanon

Trung Quốc

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.89

0.85 2.0 0.85

T
X

Asian Cup

12/01/2024

Qatar

Lebanon

3 0

(1) (0)

0.87 -1.75 0.89

0.94 2.25 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

8 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất