Vòng Loại WC Châu Á - 19/11/2024 14:00
SVĐ: King Abdullah International Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1 1/2 0.82
0.88 2.75 0.94
- - -
- - -
12.00 5.25 1.28
0.97 9 0.85
- - -
- - -
0.75 3/4 -0.95
0.99 1.25 0.83
- - -
- - -
10.00 2.60 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Zaid Qunbar
12’ -
16’
Jae-sung Lee
Heung-min Son
-
Đang cập nhật
Michel Termanini
51’ -
Đang cập nhật
Amid Mahajna
53’ -
Jonathan Cantillana
Mohammed Rashid
60’ -
64’
Se-hun Oh
Min-kyu Joo
-
72’
Kang-in Lee
Jun-Ho Bae
-
Đang cập nhật
Camilo Saldaña
79’ -
Đang cập nhật
Oday Kharoub
84’ -
Zaid Qunbar
Hassan Alaa Aldeen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
26%
74%
5
1
16
6
224
639
6
15
2
5
2
4
Palestine Hàn Quốc
Palestine 4-4-2
Huấn luyện viên: Makram Daboub
4-4-2 Hàn Quốc
Huấn luyện viên: João Filipe Aroso Lopes da Silva
11
Oday Dabbagh
7
Mus'ab Al Battat
7
Mus'ab Al Battat
7
Mus'ab Al Battat
7
Mus'ab Al Battat
7
Mus'ab Al Battat
7
Mus'ab Al Battat
7
Mus'ab Al Battat
7
Mus'ab Al Battat
9
Tamer Seyam
9
Tamer Seyam
7
Heung-min Son
4
Min-jae Kim
4
Min-jae Kim
4
Min-jae Kim
4
Min-jae Kim
10
Jae-sung Lee
10
Jae-sung Lee
6
In-Beom Hwang
6
In-Beom Hwang
6
In-Beom Hwang
18
Kang-in Lee
Palestine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Oday Dabbagh Tiền đạo |
18 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Zaid Qunbar Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Tamer Seyam Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Michel Termanini Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Mus'ab Al Battat Hậu vệ |
20 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Oday Kharoub Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Camilo Saldaña Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
22 Rami Hamada Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Amid Mahajna Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
4 Yaser Hamed Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Jonathan Cantillana Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hàn Quốc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Heung-min Son Tiền vệ |
28 | 14 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kang-in Lee Tiền vệ |
28 | 10 | 7 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Jae-sung Lee Tiền vệ |
30 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 In-Beom Hwang Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Min-jae Kim Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Yong Woo Park Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Se-hun Oh Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Young-woo Seol Hậu vệ |
23 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Yu-min Cho Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Myeong-jae Lee Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hyeon-woo Jo Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Palestine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Omar Faraj Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ameed Sawafta Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Tawfiq Abuhammad Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mohammed Darwish Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Wajdi Nabhan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohammed Rashid Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Baraa Kharoub Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mousa Farawi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Moustafa Zeidan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Hassan Alaa Aldeen Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mohammed Saleh Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Hàn Quốc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jun-Ho Bae Tiền vệ |
5 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Gi-Hyuk Lee Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Seung-Ho Paik Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kyeong-min Kim Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Hyun-gyu Oh Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Seung-hyun Jung Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Moon-hwan Kim Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Min-kyu Joo Tiền đạo |
9 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Lee Chang-geun Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Hyun-Seok Hong Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kyung-won Kwon Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Palestine
Hàn Quốc
Vòng Loại WC Châu Á
Hàn Quốc
0 : 0
(0-0)
Palestine
Palestine
Hàn Quốc
60% 40% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Palestine
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Oman Palestine |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
15/10/2024 |
Palestine Kuwait |
2 2 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.82 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Iraq Palestine |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.80 2.25 0.98 |
H
|
X
|
|
10/09/2024 |
Palestine Jordan |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Hàn Quốc Palestine |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Hàn Quốc
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Kuwait Hàn Quốc |
1 3 (0) (2) |
1.02 +1.75 0.82 |
0.99 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
15/10/2024 |
Hàn Quốc Iraq |
3 2 (1) (0) |
1.01 -1.25 0.67 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Jordan Hàn Quốc |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Oman Hàn Quốc |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Hàn Quốc Palestine |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 15
14 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 22