GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 11/06/2024 12:10

SVĐ:

5 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kusini Yengi

    5’
  • Martin Boyle

    Adam Taggart

    26’
  • 40’

    Đang cập nhật

    Amid Mahajna

  • Martin Boyle

    Kusini Yengi

    41’
  • Đang cập nhật

    Keanu Baccus

    48’
  • Adam Taggart

    Martin Boyle

    53’
  • 59’

    Omar Faraj

    Oday Dabbagh

  • Adam Taggart

    Apostolos Stamatelopoulos

    64’
  • 66’

    Amid Mahajna

    Muhamad Darwish

  • Đang cập nhật

    Connor Metcalfe

    67’
  • Martin Boyle

    Nestory Irankunda

    70’
  • Đang cập nhật

    Jackson Irvine

    75’
  • Kusini Yengi

    Jordan Bos

    82’
  • Mathew Leckie

    Cameron Devlin

    83’
  • Đang cập nhật

    Nestory Irankunda

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:10 11/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    K. Al Teris

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Graham Arnold

  • Ngày sinh:

    03-07-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    60 (T:37, H:8, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Makram Daboub

  • Ngày sinh:

    30-12-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    30 (T:7, H:10, B:13)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

5

Cứu thua

2

0

Phạm lỗi

0

311

Tổng số đường chuyền

275

13

Dứt điểm

10

7

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Úc Palestine

Đội hình

Úc 3-4-3

Huấn luyện viên: Graham Arnold

Úc VS Palestine

3-4-3 Palestine

Huấn luyện viên: Makram Daboub

22

Jackson Irvine

7

Mathew Leckie

7

Mathew Leckie

7

Mathew Leckie

17

Keanu Baccus

17

Keanu Baccus

17

Keanu Baccus

17

Keanu Baccus

7

Mathew Leckie

7

Mathew Leckie

7

Mathew Leckie

15

Michel Termanini

5

Mohammed Saleh

5

Mohammed Saleh

5

Mohammed Saleh

5

Mohammed Saleh

5

Mohammed Saleh

5

Mohammed Saleh

5

Mohammed Saleh

5

Mohammed Saleh

3

Mohammed Rashid

3

Mohammed Rashid

Đội hình xuất phát

Úc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Jackson Irvine Tiền vệ

20 4 1 3 0 Tiền vệ

6

Martin Boyle Tiền đạo

11 3 2 0 0 Tiền đạo

11

Kusini Yengi Tiền đạo

10 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Mathew Leckie Tiền đạo

7 1 1 0 0 Tiền đạo

17

Keanu Baccus Tiền vệ

18 1 0 3 0 Tiền vệ

2

Gethin Jones Hậu vệ

6 0 1 1 0 Hậu vệ

21

Cameron Burgess Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Aziz Behich Hậu vệ

18 0 1 2 0 Hậu vệ

18

Joe Gauci Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

9

Adam Taggart Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Alessandro Circati Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Palestine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Michel Termanini Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Mohammed Rashid Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Islam Batran Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

17

Musa Firawi Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Mohammed Saleh Hậu vệ

14 0 0 4 0 Hậu vệ

18

Jonathan Cantillana Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Omar Faraj Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Rami Hamada Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

4

Yaser Hamed Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Amid Mahajna Tiền vệ

8 0 0 3 1 Tiền vệ

12

Camilo Saldaña Hậu vệ

10 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Úc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Ryan Strain Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Nestory Irankunda Tiền đạo

3 0 1 0 0 Tiền đạo

23

Joshua Nisbet Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Cameron Devlin Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Daniel Arzani Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Lawrence Thomas Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

4

Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Harry Souttar Hậu vệ

19 5 0 2 0 Hậu vệ

5

Jordan Bos Hậu vệ

14 1 2 0 0 Hậu vệ

1

Paul Izzo Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

10

Ajdin Hrustić Tiền vệ

9 1 1 0 0 Tiền vệ

8

Connor Metcalfe Tiền vệ

16 0 2 1 0 Tiền vệ

Palestine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Mus'ab Al Battat Hậu vệ

14 0 4 0 0 Hậu vệ

2

Mohammed Khalil Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Samer Jondi Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Baraa Kharoub Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

9

Tamer Seyam Tiền đạo

14 2 0 3 0 Tiền đạo

11

Oday Dabbagh Tiền đạo

12 8 0 0 0 Tiền đạo

19

Ali Rabei Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Moustafa Zeidan Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Ameed Sawafta Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

Úc

Palestine

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Úc: 2T - 0H - 0B) (Palestine: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/11/2023

Vòng Loại WC Châu Á

Palestine

0 : 1

(0-1)

Úc

11/01/2019

Asian Cup

Palestine

0 : 3

(0-2)

Úc

Phong độ gần nhất

Úc

Phong độ

Palestine

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.8
TB bàn thắng
2.0
0.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Úc

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Bangladesh

Úc

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Lebanon

Úc

0 5

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Úc

Lebanon

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

02/02/2024

Úc

Hàn Quốc

1 1

(1) (0)

0.84 +0.25 1.06

0.92 2.0 0.94

T
H

Asian Cup

28/01/2024

Úc

Indonesia

4 0

(2) (0)

1.08 -2.0 0.82

0.70 2.5 1.10

T
T

Palestine

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Palestine

Lebanon

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Bangladesh

Palestine

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Palestine

Bangladesh

5 0

(2) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

29/01/2024

Qatar

Palestine

2 1

(1) (1)

1.07 -1.0 0.83

0.90 2.0 0.92

H
T

Asian Cup

23/01/2024

Hồng Kông

Palestine

0 3

(0) (1)

1.04 +0.75 0.86

0.75 2.5 1.05

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 14

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 14

7 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất