Vòng Loại WC Châu Á - 14/11/2024 16:00
SVĐ: Sultan Qaboos Sport Complex
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.97
0.88 1.75 0.94
- - -
- - -
1.85 3.10 5.00
0.88 8.75 0.92
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.86 0.75 0.86
- - -
- - -
2.75 1.83 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Abdullah Fawaz
14’ -
46’
Mohammed Khalil
Wajdi Nabhan
-
Nasser Al-Rawahi
Zaher Al Aghbari
59’ -
66’
Mahmoud Abu Warda
Zaid Qunbar
-
Abdul Rahman Eid Harib Al Mushaifri
Issam Al-Subhi
73’ -
Đang cập nhật
Muhsen Al Ghassani
83’ -
Muhsen Al Ghassani
Thani Al Rushaidi
89’ -
90’
Đang cập nhật
Mohammed Rashid
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
56%
44%
5
4
9
16
479
361
11
13
5
5
2
2
Oman Palestine
Oman 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Rashid Jaber
4-4-1-1 Palestine
Huấn luyện viên: Makram Daboub
11
Muhsen Al Ghassani
6
Ahmed Al Khamisi
6
Ahmed Al Khamisi
6
Ahmed Al Khamisi
6
Ahmed Al Khamisi
6
Ahmed Al Khamisi
6
Ahmed Al Khamisi
6
Ahmed Al Khamisi
6
Ahmed Al Khamisi
12
Abdullah Fawaz
12
Abdullah Fawaz
11
Oday Dabbagh
7
Mus'ab Al Battat
7
Mus'ab Al Battat
7
Mus'ab Al Battat
7
Mus'ab Al Battat
7
Mus'ab Al Battat
7
Mus'ab Al Battat
7
Mus'ab Al Battat
7
Mus'ab Al Battat
9
Wessam Abou Ali
9
Wessam Abou Ali
Oman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Muhsen Al Ghassani Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Abdullah Fawaz Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdul Rahman Eid Harib Al Mushaifri Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jameel Al Yahmadi Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ahmed Al Khamisi Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ibrahim Al-Mukhaini Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Abdul Aziz Khalfan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohammed Al-Musalami Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ahmed Khalifa Said Al Kaabi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Harib Al Saadi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Nasser Al-Rawahi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Palestine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Oday Dabbagh Tiền đạo |
17 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mahmoud Abu Warda Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Wessam Abou Ali Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Michel Termanini Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Mus'ab Al Battat Hậu vệ |
19 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Oday Kharoub Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Rami Hamada Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Mohammed Saleh Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohammed Khalil Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Amid Mahajna Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Ataa Jaber Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Oman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Issam Al-Subhi Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Hatem Al Rushadi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mulham Al Sinaidi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Moutaz Saleh Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Faiyz Al-Rashidi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Thani Al Rushaidi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Omer Al Malki Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Zaher Al Aghbari Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Khalid Al-Braiki Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hussain Al Shahri Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Arshad Al-Alawi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Ibrahim Al Rajhi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Palestine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mousa Farawi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Omar Faraj Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Jonathan Cantillana Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Zaid Qunbar Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Moustafa Zeidan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Tawfiq Abuhammad Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hassan Alaa Aldeen Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Wajdi Nabhan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohammed Darwish Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Baraa Kharoub Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mohammed Rashid Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Yaser Hamed Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Oman
Palestine
Giao Hữu Quốc Tế
Oman
2 : 1
(2-1)
Palestine
Asian Cup
Oman
1 : 0
(0-0)
Palestine
Asian Cup
Palestine
2 : 1
(2-1)
Oman
Oman
Palestine
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Oman
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Jordan Oman |
4 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Oman Kuwait |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.88 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Oman Hàn Quốc |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Iraq Oman |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Oman Kyrgyz |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Palestine
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Palestine Kuwait |
2 2 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.82 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Iraq Palestine |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.80 2.25 0.98 |
H
|
X
|
|
10/09/2024 |
Palestine Jordan |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Hàn Quốc Palestine |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Úc Palestine |
5 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 24