GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Oman

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1978

Huấn luyện viên: Jaroslav Šilhavý

Sân vận động: Abdullah bin Nasser bin Khalifa Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/12

0-0

16/12

Oman

Oman

Yemen

Yemen

1 : 0

0 : 0

Yemen

Yemen

0-0

19/11

4-3

19/11

Oman

Oman

Iraq

Iraq

0 : 1

0 : 1

Iraq

Iraq

4-3

0.84 +0 -0.98

0.87 1.75 0.87

0.87 1.75 0.87

14/11

3-8

14/11

Oman

Oman

Palestine

Palestine

1 : 0

0 : 0

Palestine

Palestine

3-8

0.87 -0.5 0.97

0.88 1.75 0.94

0.88 1.75 0.94

15/10

8-4

15/10

Jordan

Jordan

Oman

Oman

4 : 0

1 : 0

Oman

Oman

8-4

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.0 0.83

0.85 2.0 0.83

10/10

7-2

10/10

Oman

Oman

Kuwait

Kuwait

4 : 0

2 : 0

Kuwait

Kuwait

7-2

1.00 -1.0 0.85

0.88 2.25 0.86

0.88 2.25 0.86

10/09

0-0

10/09

Oman

Oman

Hàn Quốc

Hàn Quốc

1 : 3

1 : 1

Hàn Quốc

Hàn Quốc

0-0

05/09

0-0

05/09

Iraq

Iraq

Oman

Oman

1 : 0

1 : 0

Oman

Oman

0-0

11/06

0-0

11/06

Oman

Oman

Kyrgyz

Kyrgyz

1 : 1

0 : 1

Kyrgyz

Kyrgyz

0-0

06/06

0-0

06/06

Đài Loan

Đài Loan

Oman

Oman

0 : 3

0 : 1

Oman

Oman

0-0

26/03

0-0

26/03

Malaysia

Malaysia

Oman

Oman

0 : 2

0 : 1

Oman

Oman

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Omer Mohammed Rashid Malki Tiền đạo

24 3 0 1 0 31 Tiền đạo

14

Amjad Al Harthi Hậu vệ

22 1 1 4 0 31 Hậu vệ

16

Khalid Al-Braiki Hậu vệ

33 1 1 1 0 32 Hậu vệ

10

Jameel Al Yahmadi Tiền đạo

39 0 3 1 0 29 Tiền đạo

6

Ahmed Mohammed Khalfan Al Khamisi Hậu vệ

32 0 1 2 0 34 Hậu vệ

8

Zahir Sulaiman Abdullah Al Aghbari Tiền đạo

36 0 1 0 0 26 Tiền đạo

22

Ahmed Faraj Abdulla Al Rawahi Thủ môn

35 0 0 0 0 31 Thủ môn

3

Fahmi Said Rajab Durbein Hậu vệ

29 0 0 1 0 32 Hậu vệ

2

Ahmed Khalifa Said Al Kaabi Hậu vệ

37 0 0 2 0 29 Hậu vệ

23

Harib Jamil Zaid Al Saadi Tiền vệ

45 0 0 6 0 35 Tiền vệ