GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 26/03/2024 14:00

SVĐ: Stadium Nasional Bukit Jalil

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Azam Azmi

    Daniel Ting

    26’
  • Đang cập nhật

    Syihan Hazmi

    45’
  • Darren Lok

    Endrick dos Santos

    46’
  • 65’

    Jameel Al Yahmadi

    Zaher Al Aghbari

  • Stuart Wilkin

    Paulo Josué

    73’
  • 75’

    Omer Al Malki

    Hatem Al Rushadi

  • Mohd Faisal Abdul Halim

    Akhyar Rashid

    81’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Mohammed Al Ghafri

  • 90’

    Đang cập nhật

    Abdul Rahman Eid Harib Al Mushaifri

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 26/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadium Nasional Bukit Jalil

  • Trọng tài chính:

    H. Ko

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pan-Gon Kim

  • Ngày sinh:

    01-05-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:37, H:14, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jaroslav Šilhavý

  • Ngày sinh:

    03-11-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    59 (T:28, H:11, B:20)

0

Phạt góc

0

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

4

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

0

268

Tổng số đường chuyền

310

8

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

1

Malaysia Oman

Đội hình

Malaysia 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Pan-Gon Kim

Malaysia VS Oman

4-1-4-1 Oman

Huấn luyện viên: Jaroslav Šilhavý

7

Mohd Faisal Abdul Halim

12

Arif Aiman Hanapi

12

Arif Aiman Hanapi

12

Arif Aiman Hanapi

12

Arif Aiman Hanapi

21

Dion Cools

12

Arif Aiman Hanapi

12

Arif Aiman Hanapi

12

Arif Aiman Hanapi

12

Arif Aiman Hanapi

21

Dion Cools

11

Muhsen Al Ghassani

17

Ali Al Busaidi

17

Ali Al Busaidi

17

Ali Al Busaidi

10

Jameel Al Yahmadi

10

Jameel Al Yahmadi

10

Jameel Al Yahmadi

10

Jameel Al Yahmadi

17

Ali Al Busaidi

17

Ali Al Busaidi

17

Ali Al Busaidi

Đội hình xuất phát

Malaysia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Mohd Faisal Abdul Halim Tiền đạo

20 10 1 3 0 Tiền đạo

21

Dion Cools Hậu vệ

14 4 0 1 0 Hậu vệ

8

Stuart Wilkin Tiền vệ

17 3 0 0 0 Tiền vệ

9

Darren Lok Tiền đạo

20 3 0 1 0 Tiền đạo

12

Arif Aiman Hanapi Tiền đạo

12 2 3 2 0 Tiền đạo

22

La'Vere Corbin-Ong Hậu vệ

14 2 0 0 0 Hậu vệ

20

Romel Morales Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Syihan Hazmi Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

5

Azam Azmi Hậu vệ

7 0 0 0 1 Hậu vệ

6

Dominic Tan Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Syamer Kutty Abba Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

Oman

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Muhsen Al Ghassani Tiền đạo

11 3 0 0 0 Tiền đạo

20

Salaah Al-Yahyaei Tiền đạo

11 2 1 0 0 Tiền đạo

9

Omer Al Malki Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

17

Ali Al Busaidi Hậu vệ

7 0 2 0 0 Hậu vệ

10

Jameel Al Yahmadi Tiền đạo

13 0 1 1 0 Tiền đạo

6

Ahmed Al Khamisi Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Mohammed Al-Musalami Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Harib Al Saadi Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Abdul Aziz Khalfan Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Arshad Al-Alawi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Ibrahim Al-Mukhaini Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Malaysia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Endrick dos Santos Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Nooa Laine Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Sharul Nazeem Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Akhyar Rashid Hậu vệ

14 2 1 0 0 Hậu vệ

18

Brendan Gan Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Paulo Josué Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

11

Safawi Rasid Tiền đạo

18 2 6 2 0 Tiền đạo

1

Azri Ab Ghani Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

23

Suhaimi Husin Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

13

Mukhairi Ajmal Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Shahrul Saad Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Daniel Ting Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Oman

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Faiyz Al-Rashidi Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

14

Ahmed Khalifa Said Al Kaabi Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Musab Al-Mamari Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Fahmi Said Rajab Durbein Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ahmed Al-Rawahi Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

8

Zaher Al Aghbari Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Abdullah Fawaz Tiền vệ

9 2 0 2 0 Tiền vệ

15

Hassan Al Ajmi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Ghanim Al Habashi Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Hatem Al Rushadi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Malaysia

Oman

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Malaysia: 0T - 0H - 1B) (Oman: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/03/2024

Vòng Loại WC Châu Á

Oman

2 : 0

(0-0)

Malaysia

Phong độ gần nhất

Malaysia

Phong độ

Oman

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.0
2.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Malaysia

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Oman

Malaysia

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

25/01/2024

Hàn Quốc

Malaysia

3 3

(1) (0)

0.83 -2.0 1.07

0.85 3.5 0.85

T
T

Asian Cup

20/01/2024

Bahrain

Malaysia

1 0

(0) (0)

1.01 -0.75 0.89

0.80 2.5 1.00

B
X

Asian Cup

15/01/2024

Malaysia

Jordan

0 4

(0) (3)

0.81 +0.5 0.86

0.85 2.5 0.85

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/01/2024

Syria

Malaysia

2 2

(0) (1)

0.92 -0.25 0.88

0.92 2.5 0.90

T
T

Oman

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Oman

Malaysia

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

25/01/2024

Kyrgyz

Oman

1 1

(0) (1)

1.10 +0.5 0.80

0.70 2.5 1.10

B
X

Asian Cup

21/01/2024

Oman

Thái Lan

0 0

(0) (0)

0.93 -0.25 0.97

0.93 2.0 0.94

B
X

Asian Cup

16/01/2024

Ả Rập Xê Út

Oman

2 1

(0) (1)

0.87 -1 0.93

0.83 2.0 0.85

H
T

Giao Hữu Quốc Tế

06/01/2024

UAE

Oman

0 1

(0) (1)

0.98 -0.5 0.88

0.89 2.0 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất