Vòng Loại WC Châu Á - 26/03/2024 14:00
SVĐ: Stadium Nasional Bukit Jalil
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Azam Azmi
Daniel Ting
26’ -
Đang cập nhật
Syihan Hazmi
45’ -
Darren Lok
Endrick dos Santos
46’ -
65’
Jameel Al Yahmadi
Zaher Al Aghbari
-
Stuart Wilkin
Paulo Josué
73’ -
75’
Omer Al Malki
Hatem Al Rushadi
-
Mohd Faisal Abdul Halim
Akhyar Rashid
81’ -
84’
Đang cập nhật
Mohammed Al Ghafri
-
90’
Đang cập nhật
Abdul Rahman Eid Harib Al Mushaifri
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
46%
54%
4
4
0
0
268
310
8
11
4
6
1
1
Malaysia Oman
Malaysia 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Pan-Gon Kim
4-1-4-1 Oman
Huấn luyện viên: Jaroslav Šilhavý
7
Mohd Faisal Abdul Halim
12
Arif Aiman Hanapi
12
Arif Aiman Hanapi
12
Arif Aiman Hanapi
12
Arif Aiman Hanapi
21
Dion Cools
12
Arif Aiman Hanapi
12
Arif Aiman Hanapi
12
Arif Aiman Hanapi
12
Arif Aiman Hanapi
21
Dion Cools
11
Muhsen Al Ghassani
17
Ali Al Busaidi
17
Ali Al Busaidi
17
Ali Al Busaidi
10
Jameel Al Yahmadi
10
Jameel Al Yahmadi
10
Jameel Al Yahmadi
10
Jameel Al Yahmadi
17
Ali Al Busaidi
17
Ali Al Busaidi
17
Ali Al Busaidi
Malaysia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohd Faisal Abdul Halim Tiền đạo |
20 | 10 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Dion Cools Hậu vệ |
14 | 4 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Stuart Wilkin Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Darren Lok Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Arif Aiman Hanapi Tiền đạo |
12 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 La'Vere Corbin-Ong Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Romel Morales Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Syihan Hazmi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Azam Azmi Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
6 Dominic Tan Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Syamer Kutty Abba Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Oman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Muhsen Al Ghassani Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Salaah Al-Yahyaei Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Omer Al Malki Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Ali Al Busaidi Hậu vệ |
7 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jameel Al Yahmadi Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Ahmed Al Khamisi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohammed Al-Musalami Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Harib Al Saadi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdul Aziz Khalfan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Arshad Al-Alawi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ibrahim Al-Mukhaini Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Malaysia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Endrick dos Santos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Nooa Laine Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sharul Nazeem Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Akhyar Rashid Hậu vệ |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Brendan Gan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Paulo Josué Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Safawi Rasid Tiền đạo |
18 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Azri Ab Ghani Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Suhaimi Husin Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Mukhairi Ajmal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Shahrul Saad Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Ting Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Oman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Faiyz Al-Rashidi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ahmed Khalifa Said Al Kaabi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Musab Al-Mamari Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Fahmi Said Rajab Durbein Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ahmed Al-Rawahi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Zaher Al Aghbari Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Abdullah Fawaz Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Hassan Al Ajmi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ghanim Al Habashi Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hatem Al Rushadi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Malaysia
Oman
Vòng Loại WC Châu Á
Oman
2 : 0
(0-0)
Malaysia
Malaysia
Oman
60% 40% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Malaysia
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 |
Oman Malaysia |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2024 |
Hàn Quốc Malaysia |
3 3 (1) (0) |
0.83 -2.0 1.07 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/01/2024 |
Bahrain Malaysia |
1 0 (0) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
15/01/2024 |
Malaysia Jordan |
0 4 (0) (3) |
0.81 +0.5 0.86 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
08/01/2024 |
Syria Malaysia |
2 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.88 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Oman
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 |
Oman Malaysia |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2024 |
Kyrgyz Oman |
1 1 (0) (1) |
1.10 +0.5 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
21/01/2024 |
Oman Thái Lan |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.97 |
0.93 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
16/01/2024 |
Ả Rập Xê Út Oman |
2 1 (0) (1) |
0.87 -1 0.93 |
0.83 2.0 0.85 |
H
|
T
|
|
06/01/2024 |
UAE Oman |
0 1 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.88 |
0.89 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17