- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Murolimzhon Akhmedov
Eldiyar Zarypbekov
-
Đang cập nhật
Alimardon Shukurov
57’ -
Issam Al-Subhi
Zaher Al Aghbari
58’ -
62’
Gulzhigit Alykulov
Beknaz Almazbekov
-
Mohammed Al-Musalami
Khalid Al-Braiki
74’ -
Muhsen Al Ghassani
Mohammed Al Ghafri
75’ -
Abdul Aziz Khalfan
Amjad Al Harthi
84’ -
85’
Kairat Zhyrgalbek uulu
Nurbol Baktybekov
-
90’
Amantur Shamurzaev
Kai Merk
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
3
5
0
0
314
292
11
7
6
4
0
2
Oman Kyrgyz
Oman 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jaroslav Šilhavý
4-2-3-1 Kyrgyz
Huấn luyện viên: Stefan Tarkovic
21
Abdul Rahman Eid Harib Al Mushaifri
6
Ahmed Al Khamisi
6
Ahmed Al Khamisi
6
Ahmed Al Khamisi
6
Ahmed Al Khamisi
12
Abdullah Fawaz
12
Abdullah Fawaz
10
Jameel Al Yahmadi
10
Jameel Al Yahmadi
10
Jameel Al Yahmadi
11
Muhsen Al Ghassani
7
Joel Kojo
10
Gulzhigit Alykulov
10
Gulzhigit Alykulov
10
Gulzhigit Alykulov
10
Gulzhigit Alykulov
18
Kairat Zhyrgalbek uulu
18
Kairat Zhyrgalbek uulu
18
Kairat Zhyrgalbek uulu
18
Kairat Zhyrgalbek uulu
18
Kairat Zhyrgalbek uulu
2
Valeriy Kichin
Oman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Abdul Rahman Eid Harib Al Mushaifri Tiền vệ |
5 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Muhsen Al Ghassani Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Abdullah Fawaz Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jameel Al Yahmadi Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ahmed Al Khamisi Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ibrahim Al-Mukhaini Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Thani Al Rushaidi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohammed Al-Musalami Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ahmed Khalifa Said Al Kaabi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Harib Al Saadi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Arshad Al-Alawi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kyrgyz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joel Kojo Tiền đạo |
10 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Valeriy Kichin Hậu vệ |
7 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Odilzhon Abdurakhmanov Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Alimardon Shukurov Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Gulzhigit Alykulov Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
18 Kairat Zhyrgalbek uulu Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Eldiyar Zarypbekov Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tamirlan Kozubaev Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Murolimzhon Akhmedov Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Erzhan Tokotaev Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Amantur Shamurzaev Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Oman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Zaher Al Aghbari Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Khalid Al-Braiki Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Issam Al-Subhi Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Ibrahim Al Rajhi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Moutaz Saleh Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Hussain Al Shahri Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Hatem Al Rushadi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Nasser Al-Rawahi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Faiyz Al-Rashidi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ghanim Al Habashi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Omer Al Malki Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Abdul Aziz Khalfan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kyrgyz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ernist Batyrkanov Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Nurbol Baktybekov Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Magamed Uzdenov Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Erbol Atabaev Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kai Merk Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Marcel Islamkulov Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Artem Priadkin Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Beknaz Almazbekov Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ermek Kenzhebaev Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Bektur Amangeldiev Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Atay Dzhumashev Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Christian Brauzman Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Oman
Kyrgyz
Asian Cup
Kyrgyz
1 : 1
(0-1)
Oman
Vòng Loại WC Châu Á
Kyrgyz
1 : 0
(0-0)
Oman
Oman
Kyrgyz
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Oman
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2024 |
Đài Loan Oman |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/03/2024 |
Malaysia Oman |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2024 |
Oman Malaysia |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2024 |
Kyrgyz Oman |
1 1 (0) (1) |
1.10 +0.5 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
21/01/2024 |
Oman Thái Lan |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.97 |
0.93 2.0 0.94 |
B
|
X
|
Kyrgyz
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2024 |
Kyrgyz Malaysia |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/03/2024 |
Kyrgyz Đài Loan |
5 1 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2024 |
Đài Loan Kyrgyz |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2024 |
Kyrgyz Oman |
1 1 (0) (1) |
1.10 +0.5 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
21/01/2024 |
Kyrgyz Ả Rập Xê Út |
0 2 (0) (1) |
0.99 +1.5 0.91 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16