GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Kyrgyz

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1992

Huấn luyện viên: Maksim Lisitsyn

Sân vận động: Stadion im. Dolena Omurzakova

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/11

3-3

19/11

Kyrgyz

Kyrgyz

Iran

Iran

2 : 3

0 : 2

Iran

Iran

3-3

0.95 +1.75 0.90

0.84 2.75 0.98

0.84 2.75 0.98

14/11

4-6

14/11

UAE

UAE

Kyrgyz

Kyrgyz

3 : 0

2 : 0

Kyrgyz

Kyrgyz

4-6

0.97 -1.0 0.87

0.86 2.25 0.86

0.86 2.25 0.86

15/10

3-8

15/10

Kyrgyz

Kyrgyz

Triều Tiên

Triều Tiên

1 : 0

1 : 0

Triều Tiên

Triều Tiên

3-8

0.80 +0.5 -0.95

0.83 2.0 0.84

0.83 2.0 0.84

10/10

10-3

10/10

Qatar

Qatar

Kyrgyz

Kyrgyz

3 : 1

1 : 0

Kyrgyz

Kyrgyz

10-3

-0.98 -1.75 0.82

0.83 2.75 0.95

0.83 2.75 0.95

10/09

0-0

10/09

Kyrgyz

Kyrgyz

Uzbekistan

Uzbekistan

2 : 3

2 : 2

Uzbekistan

Uzbekistan

0-0

05/09

0-0

05/09

Iran

Iran

Kyrgyz

Kyrgyz

1 : 0

1 : 0

Kyrgyz

Kyrgyz

0-0

11/06

0-0

11/06

Oman

Oman

Kyrgyz

Kyrgyz

1 : 1

0 : 1

Kyrgyz

Kyrgyz

0-0

06/06

0-0

06/06

Kyrgyz

Kyrgyz

Malaysia

Malaysia

1 : 1

1 : 1

Malaysia

Malaysia

0-0

26/03

0-0

26/03

Kyrgyz

Kyrgyz

Đài Loan

Đài Loan

5 : 1

3 : 0

Đài Loan

Đài Loan

0-0

21/03

0-0

21/03

Đài Loan

Đài Loan

Kyrgyz

Kyrgyz

0 : 2

0 : 0

Kyrgyz

Kyrgyz

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

32

Alimardon Şukurov Tiền vệ

25 6 1 3 0 26 Tiền vệ

17

Gulzhigit Alykulov Tiền đạo

29 4 0 5 1 25 Tiền đạo

4

Christian Brauzman Hậu vệ

19 3 0 1 0 22 Hậu vệ

3

Tamirlan Kozubaev Hậu vệ

34 2 1 4 0 31 Hậu vệ

9

Ernest Batyrkanov Tiền đạo

25 1 0 1 0 27 Tiền đạo

18

Kayrat Zhyrgalbek Uulu Hậu vệ

30 1 0 6 0 32 Hậu vệ

11

Bekzhan Sagynbaev Hậu vệ

20 0 1 2 0 31 Hậu vệ

1

Thủ môn

22 0 0 3 0 Thủ môn

5

Aizar Akmatov Hậu vệ

17 0 0 3 1 27 Hậu vệ

6

Bakhtiyar Duyshobekov Tiền vệ

23 0 0 1 0 30 Tiền vệ