GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 05/09/2024 16:00

SVĐ:

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mehdi Taremi

    34’
  • 46’

    Gulzhigit Alykulov

    Ermek Kenzhebaev

  • Ali Gholizadeh

    Alireza Jahanbakhsh

    60’
  • Saman Ghoddos

    Saeid Ezatolahi

    67’
  • 79’

    Kairat Zhyrgalbek uulu

    Murolimzhon Akhmedov

  • Aria Yousefi

    Saleh Hardani

    81’
  • 87’

    Joel Kojo

    Merk Kimi Bern

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 05/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    Y. Araki

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Amir Ghalenoei

  • Ngày sinh:

    23-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    118 (T:66, H:29, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Maksim Lisitsyn

  • Ngày sinh:

    11-01-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    14 (T:2, H:2, B:10)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

5

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

0

315

Tổng số đường chuyền

271

12

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Iran Kyrgyz

Đội hình

Iran 4-4-2

Huấn luyện viên: Amir Ghalenoei

Iran VS Kyrgyz

4-4-2 Kyrgyz

Huấn luyện viên: Maksim Lisitsyn

9

Mehdi Taremi

21

Omid Noorafkan

21

Omid Noorafkan

21

Omid Noorafkan

21

Omid Noorafkan

21

Omid Noorafkan

21

Omid Noorafkan

21

Omid Noorafkan

21

Omid Noorafkan

10

Mehdi Ghayedi

10

Mehdi Ghayedi

7

Joel Kojo

22

Alimardon Shukurov

22

Alimardon Shukurov

22

Alimardon Shukurov

22

Alimardon Shukurov

17

Eldiyar Zarypbekov

17

Eldiyar Zarypbekov

17

Eldiyar Zarypbekov

17

Eldiyar Zarypbekov

17

Eldiyar Zarypbekov

2

Valeriy Kichin

Đội hình xuất phát

Iran

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mehdi Taremi Tiền đạo

22 15 6 2 1 Tiền đạo

20

Sardar Azmoun Tiền đạo

17 8 5 0 0 Tiền đạo

10

Mehdi Ghayedi Tiền đạo

11 5 2 0 0 Tiền đạo

14

Saman Ghoddos Tiền vệ

21 1 4 0 0 Tiền vệ

21

Omid Noorafkan Tiền vệ

6 1 1 0 0 Tiền vệ

4

Shoja Khalilzadeh Hậu vệ

20 1 0 3 1 Hậu vệ

5

Milad Mohammadi Hậu vệ

21 0 4 0 0 Hậu vệ

11

Ali Gholizadeh Tiền đạo

13 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Alireza Beiranvand Thủ môn

20 0 0 2 0 Thủ môn

15

Mohammad Amin Hazbavi Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Aria Yousefi Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Kyrgyz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Joel Kojo Tiền đạo

11 4 1 0 0 Tiền đạo

2

Valeriy Kichin Hậu vệ

8 2 1 1 0 Hậu vệ

12

Odilzhon Abdurakhmanov Tiền vệ

14 2 0 4 0 Tiền vệ

6

Christian Brauzman Hậu vệ

15 2 0 1 0 Hậu vệ

22

Alimardon Shukurov Tiền vệ

10 2 0 1 0 Tiền vệ

17

Eldiyar Zarypbekov Tiền vệ

4 1 1 0 0 Tiền vệ

10

Gulzhigit Alykulov Tiền đạo

15 1 0 5 1 Tiền đạo

18

Kairat Zhyrgalbek uulu Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

3

Tamirlan Kozubaev Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Erzhan Tokotaev Thủ môn

16 0 0 3 0 Thủ môn

14

Aleksandr Mishchenko Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Iran

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Saeid Ezatolahi Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Shahriar Moghanlou Tiền đạo

14 2 1 1 0 Tiền đạo

3

Mohammad Ghorbani Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Seyed Hossein Hosseini Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

16

Mehdi Torabi Tiền vệ

15 0 2 1 0 Tiền vệ

2

Saleh Hardani Hậu vệ

7 0 1 1 0 Hậu vệ

13

Hossein Kanaani Hậu vệ

19 4 0 6 0 Hậu vệ

8

Allahyar Sayyadmanesh Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Seyed Mohammad Karimi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Abolfazl Jalali Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Payam Niazmand Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

7

Alireza Jahanbakhsh Tiền đạo

18 3 1 3 0 Tiền đạo

Kyrgyz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Sultan Chomoev Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

9

Ernist Batyrkanov Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

19

Ermek Kenzhebaev Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Said Datsiev Hậu vệ

1 0 0 1 1 Hậu vệ

11

Merk Kimi Bern Tiền vệ

5 1 0 0 1 Tiền vệ

23

Erbol Atabaev Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

5

Arslan Bekberdinov Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Artem Priadkin Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

15

Suyuntbek Mamyraliev Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Kai Merk Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

20

Nurbol Baktybekov Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Murolimzhon Akhmedov Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

Iran

Kyrgyz

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Iran: 0T - 0H - 0B) (Kyrgyz : 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Iran

Phong độ

Kyrgyz

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

2.4
TB bàn thắng
2.0
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Iran

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Iran

Uzbekistan

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Hồng Kông

Iran

2 4

(1) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Turkmenistan

Iran

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Iran

Turkmenistan

5 0

(2) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

07/02/2024

Iran

Qatar

2 3

(1) (2)

0.82 -0.5 1.08

0.89 2.0 0.93

B
T

Kyrgyz

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Oman

Kyrgyz

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Kyrgyz

Malaysia

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Kyrgyz

Đài Loan

5 1

(3) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Đài Loan

Kyrgyz

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

25/01/2024

Kyrgyz

Oman

1 1

(0) (1)

1.10 +0.5 0.80

0.70 2.5 1.10

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất