GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 06/06/2024 15:00

SVĐ: Stadion im. Dolena Omurzakova

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Joel Kojo

    Gulzhigit Alykulov

    24’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Odilzhon Abdurakhmanov

  • 40’

    Đang cập nhật

    Akhyar Rashid

  • Erbol Atabaev

    Eldiyar Zarypbekov

    61’
  • Gulzhigit Alykulov

    Beknaz Almazbekov

    62’
  • Amantur Shamurzaev

    Ermek Kenzhebaev

    70’
  • Kairat Zhyrgalbek uulu

    Kai Merk

    82’
  • 83’

    Stuart Wilkin

    Adib Abdul Ra'op

  • 84’

    Akhyar Rashid

    Safawi Rasid

  • Đang cập nhật

    Valeriy Kichin

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 06/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion im. Dolena Omurzakova

  • Trọng tài chính:

    A. Makhadmeh

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stefan Tarkovic

  • Ngày sinh:

    18-02-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    37 (T:13, H:11, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pan-Gon Kim

  • Ngày sinh:

    01-05-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    72 (T:37, H:14, B:21)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

4

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

0

316

Tổng số đường chuyền

285

12

Dứt điểm

9

6

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

2

Kyrgyz Malaysia

Đội hình

Kyrgyz 4-3-3

Huấn luyện viên: Stefan Tarkovic

Kyrgyz VS Malaysia

4-3-3 Malaysia

Huấn luyện viên: Pan-Gon Kim

7

Joel Kojo

12

Odilzhon Abdurakhmanov

12

Odilzhon Abdurakhmanov

12

Odilzhon Abdurakhmanov

12

Odilzhon Abdurakhmanov

18

Kairat Zhyrgalbek uulu

18

Kairat Zhyrgalbek uulu

18

Kairat Zhyrgalbek uulu

18

Kairat Zhyrgalbek uulu

18

Kairat Zhyrgalbek uulu

18

Kairat Zhyrgalbek uulu

21

Dion Cools

17

Paulo Josué

17

Paulo Josué

17

Paulo Josué

17

Paulo Josué

8

Stuart Wilkin

17

Paulo Josué

17

Paulo Josué

17

Paulo Josué

17

Paulo Josué

8

Stuart Wilkin

Đội hình xuất phát

Kyrgyz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Joel Kojo Tiền đạo

9 4 0 0 0 Tiền đạo

2

Valeriy Kichin Hậu vệ

6 2 1 0 0 Hậu vệ

6

Christian Brauzman Hậu vệ

13 2 0 1 0 Hậu vệ

18

Kairat Zhyrgalbek uulu Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Odilzhon Abdurakhmanov Tiền vệ

12 1 0 4 0 Tiền vệ

22

Alimardon Shukurov Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

23

Erbol Atabaev Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

3

Tamirlan Kozubaev Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

10

Gulzhigit Alykulov Tiền đạo

13 0 0 5 1 Tiền đạo

1

Erzhan Tokotaev Thủ môn

14 0 0 3 0 Thủ môn

4

Amantur Shamurzaev Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Malaysia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Dion Cools Hậu vệ

15 4 0 1 0 Hậu vệ

8

Stuart Wilkin Tiền vệ

18 3 0 0 0 Tiền vệ

19

Akhyar Rashid Hậu vệ

15 2 1 0 0 Hậu vệ

22

La'Vere Corbin-Ong Hậu vệ

15 2 0 0 0 Hậu vệ

17

Paulo Josué Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

10

Endrick dos Santos Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Nooa Laine Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Matthew Davies Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Dominic Tan Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

13

Safwan Mazlan Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Azri Ab Ghani Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Kyrgyz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Bektur Amangeldiev Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Ernist Batyrkanov Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

17

Eldiyar Zarypbekov Tiền vệ

2 0 1 0 0 Tiền vệ

19

Beknaz Almazbekov Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

16

Marcel Islamkulov Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

15

Magamed Uzdenov Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Atay Dzhumashev Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Kai Merk Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

13

Artem Priadkin Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

20

Nurbol Baktybekov Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Murolimzhon Akhmedov Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Ermek Kenzhebaev Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Malaysia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Syamer Kutty Abba Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Brendan Gan Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Declan Lambert Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Kalamullah Al Hafiz Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

12

Zhafri Yahya Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Shahrul Saad Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

9

Adib Abdul Ra'op Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Haqimi Rosli Tiền đạo

6 1 1 0 0 Tiền đạo

5

Feroz Baharudin Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Safawi Rasid Tiền đạo

19 2 6 2 0 Tiền đạo

16

Sikh Izhan Nazrel Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

4

Daniel Ting Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

Kyrgyz

Malaysia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kyrgyz : 0T - 0H - 1B) (Malaysia: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/11/2023

Vòng Loại WC Châu Á

Malaysia

4 : 3

(1-2)

Kyrgyz

Phong độ gần nhất

Kyrgyz

Phong độ

Malaysia

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.6
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kyrgyz

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Kyrgyz

Đài Loan

5 1

(3) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Đài Loan

Kyrgyz

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

25/01/2024

Kyrgyz

Oman

1 1

(0) (1)

1.10 +0.5 0.80

0.70 2.5 1.10

T
X

Asian Cup

21/01/2024

Kyrgyz

Ả Rập Xê Út

0 2

(0) (1)

0.99 +1.5 0.91

0.80 2.5 1.00

B
X

Asian Cup

16/01/2024

Thái Lan

Kyrgyz

2 0

(1) (0)

0.83 -0.25 0.86

0.83 2.25 0.87

B
X

Malaysia

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Malaysia

Oman

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Oman

Malaysia

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

25/01/2024

Hàn Quốc

Malaysia

3 3

(1) (0)

0.83 -2.0 1.07

0.85 3.5 0.85

T
T

Asian Cup

20/01/2024

Bahrain

Malaysia

1 0

(0) (0)

1.01 -0.75 0.89

0.80 2.5 1.00

B
X

Asian Cup

15/01/2024

Malaysia

Jordan

0 4

(0) (3)

0.81 +0.5 0.86

0.85 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất