Vòng Loại WC Châu Á - 06/06/2024 15:00
SVĐ: Stadion im. Dolena Omurzakova
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Joel Kojo
Gulzhigit Alykulov
24’ -
38’
Đang cập nhật
Odilzhon Abdurakhmanov
-
40’
Đang cập nhật
Akhyar Rashid
-
Erbol Atabaev
Eldiyar Zarypbekov
61’ -
Gulzhigit Alykulov
Beknaz Almazbekov
62’ -
Amantur Shamurzaev
Ermek Kenzhebaev
70’ -
Kairat Zhyrgalbek uulu
Kai Merk
82’ -
83’
Stuart Wilkin
Adib Abdul Ra'op
-
84’
Akhyar Rashid
Safawi Rasid
-
Đang cập nhật
Valeriy Kichin
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
4
5
0
0
316
285
12
9
6
5
0
2
Kyrgyz Malaysia
Kyrgyz 4-3-3
Huấn luyện viên: Stefan Tarkovic
4-3-3 Malaysia
Huấn luyện viên: Pan-Gon Kim
7
Joel Kojo
12
Odilzhon Abdurakhmanov
12
Odilzhon Abdurakhmanov
12
Odilzhon Abdurakhmanov
12
Odilzhon Abdurakhmanov
18
Kairat Zhyrgalbek uulu
18
Kairat Zhyrgalbek uulu
18
Kairat Zhyrgalbek uulu
18
Kairat Zhyrgalbek uulu
18
Kairat Zhyrgalbek uulu
18
Kairat Zhyrgalbek uulu
21
Dion Cools
17
Paulo Josué
17
Paulo Josué
17
Paulo Josué
17
Paulo Josué
8
Stuart Wilkin
17
Paulo Josué
17
Paulo Josué
17
Paulo Josué
17
Paulo Josué
8
Stuart Wilkin
Kyrgyz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joel Kojo Tiền đạo |
9 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Valeriy Kichin Hậu vệ |
6 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Christian Brauzman Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Kairat Zhyrgalbek uulu Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Odilzhon Abdurakhmanov Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Alimardon Shukurov Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Erbol Atabaev Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tamirlan Kozubaev Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Gulzhigit Alykulov Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
1 Erzhan Tokotaev Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Amantur Shamurzaev Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Malaysia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Dion Cools Hậu vệ |
15 | 4 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Stuart Wilkin Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Akhyar Rashid Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 La'Vere Corbin-Ong Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Paulo Josué Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Endrick dos Santos Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Nooa Laine Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Matthew Davies Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Dominic Tan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Safwan Mazlan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Azri Ab Ghani Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kyrgyz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Bektur Amangeldiev Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ernist Batyrkanov Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Eldiyar Zarypbekov Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Beknaz Almazbekov Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Marcel Islamkulov Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Magamed Uzdenov Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Atay Dzhumashev Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Kai Merk Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Artem Priadkin Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Nurbol Baktybekov Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Murolimzhon Akhmedov Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ermek Kenzhebaev Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Malaysia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Syamer Kutty Abba Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Brendan Gan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Declan Lambert Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Kalamullah Al Hafiz Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Zhafri Yahya Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Shahrul Saad Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Adib Abdul Ra'op Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Haqimi Rosli Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Feroz Baharudin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Safawi Rasid Tiền đạo |
19 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Sikh Izhan Nazrel Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Daniel Ting Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kyrgyz
Malaysia
Vòng Loại WC Châu Á
Malaysia
4 : 3
(1-2)
Kyrgyz
Kyrgyz
Malaysia
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Kyrgyz
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 |
Kyrgyz Đài Loan |
5 1 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2024 |
Đài Loan Kyrgyz |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2024 |
Kyrgyz Oman |
1 1 (0) (1) |
1.10 +0.5 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
21/01/2024 |
Kyrgyz Ả Rập Xê Út |
0 2 (0) (1) |
0.99 +1.5 0.91 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
16/01/2024 |
Thái Lan Kyrgyz |
2 0 (1) (0) |
0.83 -0.25 0.86 |
0.83 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Malaysia
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 |
Malaysia Oman |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2024 |
Oman Malaysia |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2024 |
Hàn Quốc Malaysia |
3 3 (1) (0) |
0.83 -2.0 1.07 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/01/2024 |
Bahrain Malaysia |
1 0 (0) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
15/01/2024 |
Malaysia Jordan |
0 4 (0) (3) |
0.81 +0.5 0.86 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 13