Vòng Loại WC Châu Á - 19/11/2024 14:00
SVĐ: Stadion im. Dolena Omurzakova
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 3/4 0.90
0.84 2.75 0.98
- - -
- - -
15.00 5.75 1.22
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.85 3/4 0.95
0.98 1.25 0.88
- - -
- - -
11.00 2.62 1.66
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Mehdi Taremi
-
Đang cập nhật
Alimardon Shukurov
23’ -
33’
Sardar Azmoun
Saleh Hardani
-
45’
Đang cập nhật
Saeid Ezatolahi
-
Gulzhigit Alykulov
Beknaz Almazbekov
46’ -
Đang cập nhật
Joel Kojo
51’ -
63’
Saeid Ezatolahi
Roozbeh Cheshmi
-
Đang cập nhật
Joel Kojo
64’ -
76’
Milad Mohammadi
Sardar Azmoun
-
90’
Sardar Azmoun
Amirhossein Hosseinzadeh
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
39%
61%
2
1
8
12
354
567
7
14
3
5
3
1
Kyrgyz Iran
Kyrgyz 5-3-2
Huấn luyện viên: Maksim Lisitsyn
5-3-2 Iran
Huấn luyện viên: Amir Ghalenoei
7
Joel Kojo
3
Tamirlan Kozubaev
3
Tamirlan Kozubaev
3
Tamirlan Kozubaev
3
Tamirlan Kozubaev
3
Tamirlan Kozubaev
21
Kai Merk
21
Kai Merk
21
Kai Merk
12
Odilzhon Abdurakhmanov
12
Odilzhon Abdurakhmanov
9
Mehdi Taremi
5
Milad Mohammadi
5
Milad Mohammadi
5
Milad Mohammadi
5
Milad Mohammadi
8
Mohammad Mohebi
8
Mohammad Mohebi
13
Hossein Kanaani
13
Hossein Kanaani
13
Hossein Kanaani
20
Sardar Azmoun
Kyrgyz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joel Kojo Tiền đạo |
16 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Alimardon Shukurov Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Odilzhon Abdurakhmanov Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Kai Merk Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Eldiyar Zarypbekov Hậu vệ |
9 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Tamirlan Kozubaev Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Gulzhigit Alykulov Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Erzhan Tokotaev Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Aleksandr Mishchenko Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Arslan Bekberdinov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ermek Kenzhebaev Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Iran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mehdi Taremi Tiền vệ |
27 | 16 | 6 | 2 | 1 | Tiền vệ |
20 Sardar Azmoun Tiền đạo |
22 | 10 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Mohammad Mohebi Tiền vệ |
21 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Hossein Kanaani Hậu vệ |
22 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Milad Mohammadi Hậu vệ |
26 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Saleh Hardani Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
11 Ali Gholizadeh Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alireza Beiranvand Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Ali Nemati Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Seyed Mohammad Karimi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Saeid Ezatolahi Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kyrgyz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Ulanbek Sulaymanov Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Murolimzhon Akhmedov Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Erbol Atabaev Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Marcel Islamkulov Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Said Datsiev Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
15 Maksat Alygulov Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Bektur Amangeldiev Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Nurlan Sarykbaev Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nursultan Toktonaliev Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Sultan Chomoev Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Merk Kimi Bern Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Beknaz Almazbekov Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Iran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mohammadjavad Hosseinnejad Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mehdi Ghayedi Tiền vệ |
16 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Payam Niazmand Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Shahriar Moghanlou Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Mohammad Amin Hazbavi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohammad Ghorbani Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Amirhossein Hosseinzadeh Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Saeid Saharkhizan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mohammadreza Akhbari Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Aria Yousefi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Roozbeh Cheshmi Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Omid Noorafkan Tiền vệ |
11 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kyrgyz
Iran
Vòng Loại WC Châu Á
Iran
1 : 0
(1-0)
Kyrgyz
Kyrgyz
Iran
80% 0% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kyrgyz
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
UAE Kyrgyz |
3 0 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Kyrgyz Triều Tiên |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.83 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
10/10/2024 |
Qatar Kyrgyz |
3 1 (1) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.83 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Kyrgyz Uzbekistan |
2 3 (2) (2) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Iran Kyrgyz |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Iran
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Triều Tiên Iran |
2 3 (0) (3) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.95 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Iran Qatar |
4 1 (1) (1) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Uzbekistan Iran |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.77 |
0.89 2.0 0.97 |
H
|
X
|
|
10/09/2024 |
UAE Iran |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Iran Kyrgyz |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16