GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 15/10/2024 14:00

SVĐ: Stadion im. Dolena Omurzakova

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/2 -0.95

0.83 2.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 3.10 2.00

0.86 9 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.84 0 0.71

0.91 0.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 1.95 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Joel Kojo

    Christian Brauzman

    11’
  • 23’

    Kim Kuk Bom

    Un-Chol Ri

  • 32’

    Kim Sung-Hye

    Kye Tam

  • 44’

    Đang cập nhật

    Un-Chol Ri

  • Đang cập nhật

    Ermek Kenzhebaev

    45’
  • 46’

    Jo-guk Ri

    Il Gwan Jong

  • Gulzhigit Alykulov

    Beknaz Almazbekov

    67’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Il-song Ri

  • Ermek Kenzhebaev

    Aleksandr Mishchenko

    74’
  • 76’

    Chung-song Paek

    Han Kwang-Sŏng

  • 85’

    Đang cập nhật

    Il Gwan Jong

  • Joel Kojo

    Merk Kimi Bern

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 15/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion im. Dolena Omurzakova

  • Trọng tài chính:

    M. Al Hoaish

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Maksim Lisitsyn

  • Ngày sinh:

    11-01-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    14 (T:2, H:2, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yong-Nam Sin

  • Ngày sinh:

    23-01-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    18 (T:7, H:3, B:8)

3

Phạt góc

8

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

2

Cứu thua

2

23

Phạm lỗi

19

295

Tổng số đường chuyền

460

8

Dứt điểm

14

3

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Kyrgyz Triều Tiên

Đội hình

Kyrgyz 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Maksim Lisitsyn

Kyrgyz VS Triều Tiên

3-4-2-1 Triều Tiên

Huấn luyện viên: Yong-Nam Sin

7

Joel Kojo

2

Valeriy Kichin

2

Valeriy Kichin

2

Valeriy Kichin

6

Christian Brauzman

6

Christian Brauzman

6

Christian Brauzman

6

Christian Brauzman

12

Odilzhon Abdurakhmanov

12

Odilzhon Abdurakhmanov

22

Alimardon Shukurov

9

Jo-guk Ri

3

Kuk Chol Jang

3

Kuk Chol Jang

3

Kuk Chol Jang

3

Kuk Chol Jang

3

Kuk Chol Jang

3

Kuk Chol Jang

3

Kuk Chol Jang

3

Kuk Chol Jang

17

Kuk Chol Kang

17

Kuk Chol Kang

Đội hình xuất phát

Kyrgyz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Joel Kojo Tiền đạo

14 5 1 0 0 Tiền đạo

22

Alimardon Shukurov Tiền vệ

13 3 1 1 0 Tiền vệ

12

Odilzhon Abdurakhmanov Tiền vệ

17 3 0 5 0 Tiền vệ

2

Valeriy Kichin Hậu vệ

11 2 2 1 0 Hậu vệ

6

Christian Brauzman Hậu vệ

18 2 0 1 0 Hậu vệ

21

Kai Merk Tiền vệ

14 2 0 0 0 Tiền vệ

17

Eldiyar Zarypbekov Hậu vệ

7 1 2 0 0 Hậu vệ

18

Kairat Zhyrgalbek uulu Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Gulzhigit Alykulov Tiền vệ

18 1 0 5 1 Tiền vệ

1

Erzhan Tokotaev Thủ môn

19 0 0 3 0 Thủ môn

19

Ermek Kenzhebaev Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Triều Tiên

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jo-guk Ri Tiền đạo

6 3 0 1 0 Tiền đạo

13

Il-song Ri Tiền vệ

8 2 0 2 0 Tiền vệ

17

Kuk Chol Kang Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

14

Choe Ok Chol Hậu vệ

8 0 2 1 0 Hậu vệ

3

Kuk Chol Jang Hậu vệ

10 0 1 1 1 Hậu vệ

20

Chung-song Paek Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Kang Ju Hyok Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

16

Kim Yu Song Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Kim Sung-Hye Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Kim Kuk Bom Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Kuk-jin Kim Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kyrgyz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Marcel Islamkulov Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

9

Beknaz Almazbekov Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Aleksandr Mishchenko Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Tamirlan Kozubaev Hậu vệ

19 1 1 1 0 Hậu vệ

20

Nurlan Sarykbaev Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Erbol Atabaev Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

11

Merk Kimi Bern Tiền vệ

7 1 0 0 1 Tiền vệ

5

Arslan Bekberdinov Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Murolimzhon Akhmedov Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

15

Magamed Uzdenov Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Artem Priadkin Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

4

Said Datsiev Hậu vệ

4 0 0 1 1 Hậu vệ

Triều Tiên

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Jin Hyok Kim Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Sin Tae Song Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

5

Pak Kwang-Hun Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ri Hun Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Kwang-hun Pak Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Kum-song Jong Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Un-Chol Ri Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Il Gwan Jong Tiền vệ

10 5 0 2 1 Tiền vệ

12

Ju-Song Choe Tiền đạo

8 1 1 0 0 Tiền đạo

10

Han Kwang-Sŏng Tiền đạo

10 1 3 1 1 Tiền đạo

21

Kwang-jun Yu Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

6

Kye Tam Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Kyrgyz

Triều Tiên

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kyrgyz : 0T - 0H - 0B) (Triều Tiên: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Kyrgyz

Phong độ

Triều Tiên

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.8
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kyrgyz

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

10/10/2024

Qatar

Kyrgyz

3 1

(1) (0)

1.02 -1.75 0.82

0.83 2.75 0.95

B
T

Vòng Loại WC Châu Á

10/09/2024

Kyrgyz

Uzbekistan

2 3

(2) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

05/09/2024

Iran

Kyrgyz

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Oman

Kyrgyz

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Kyrgyz

Malaysia

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

Triều Tiên

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

10/10/2024

UAE

Triều Tiên

1 1

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.87 2.25 0.87

T
X

Vòng Loại WC Châu Á

10/09/2024

Triều Tiên

Qatar

2 2

(1) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

05/09/2024

Uzbekistan

Triều Tiên

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

29/08/2024

Jordan

Triều Tiên

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

27/08/2024

Jordan

Triều Tiên

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất