Vòng Loại WC Châu Á - 15/10/2024 16:00
SVĐ: Jassim Bin Hamad Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.97
0.82 2.0 0.86
- - -
- - -
1.90 3.30 4.50
0.83 9 0.91
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.85 0.75 0.97
- - -
- - -
2.62 2.00 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Fahad Al-Hajeri
Hamad Al-Harbi
-
Mus'ab Al Battat
Mousa Farawi
22’ -
31’
Đang cập nhật
Yousef Nasser
-
33’
Đang cập nhật
Ahmad Aldhefiri
-
Đang cập nhật
Wessam Abou Ali
41’ -
Omar Faraj
Oday Dabbagh
46’ -
Đang cập nhật
Camilo Saldaña
56’ -
66’
Moath Al-Enezi
Mohammad Daham
-
Mahmoud Abu Warda
Zaid Qunbar
75’ -
80’
Sami Al Sanea
Yousef Nasser
-
82’
Đang cập nhật
Mohammad Daham
-
90’
Đang cập nhật
Yousef Nasser
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
55%
45%
2
2
20
19
399
333
16
6
4
4
1
2
Palestine Kuwait
Palestine 4-4-2
Huấn luyện viên: Makram Daboub
4-4-2 Kuwait
Huấn luyện viên: Juan Antonio Pizzi Torroja
10
Mahmoud Abu Warda
12
Camilo Saldaña
12
Camilo Saldaña
12
Camilo Saldaña
12
Camilo Saldaña
12
Camilo Saldaña
12
Camilo Saldaña
12
Camilo Saldaña
12
Camilo Saldaña
19
Wessam Abou Ali
19
Wessam Abou Ali
4
Khaled Ibrahim
5
Fahad Al-Hajeri
5
Fahad Al-Hajeri
5
Fahad Al-Hajeri
5
Fahad Al-Hajeri
5
Fahad Al-Hajeri
5
Fahad Al-Hajeri
5
Fahad Al-Hajeri
5
Fahad Al-Hajeri
22
Sulaiman Abdulghafoor
22
Sulaiman Abdulghafoor
Palestine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mahmoud Abu Warda Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Mohammed Rashid Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Wessam Abou Ali Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Mus'ab Al Battat Hậu vệ |
18 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Camilo Saldaña Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Rami Hamada Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Mohammed Saleh Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Amid Mahajna Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Oday Kharoub Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonathan Cantillana Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Omar Faraj Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kuwait
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Khaled Ibrahim Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Yousef Nasser Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Sulaiman Abdulghafoor Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Rashed Al-Dosary Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Fahad Al-Hajeri Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Meshari Al-Enezi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Yousef Majed Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ahmad Aldhefiri Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Reda Hani Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Moath Al-Enezi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Salman Al Awadi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Palestine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ataa Jaber Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Ameed Sawafta Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Yaser Hamed Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Hassan Alaa Aldeen Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Mohammed Khalil Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Tamer Seyam Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Mousa Farawi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Oday Dabbagh Tiền đạo |
16 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Baraa Kharoub Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Tawfiq Abuhammad Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Zaid Qunbar Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kuwait
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Abdulrahman Al-Fadhli Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Eid Al Rashidi Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Hussein Ashkanani Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sultan Al-Enezi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Abdelmohsen Al Ajmi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Azbi Shehab Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Sami Al Sanea Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohammad Daham Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Faisal Zaid Al-Harbi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
12 Hamad Al-Harbi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mahdi Dashti Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Saud Al Hoshan Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Palestine
Kuwait
Giao Hữu Quốc Tế
Palestine
0 : 0
(0-0)
Kuwait
Giao Hữu Quốc Tế
Kuwait
0 : 1
(0-0)
Palestine
Palestine
Kuwait
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Palestine
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Iraq Palestine |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.80 2.25 0.98 |
H
|
X
|
|
10/09/2024 |
Palestine Jordan |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Hàn Quốc Palestine |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Úc Palestine |
5 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Palestine Lebanon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Kuwait
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Oman Kuwait |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.88 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Kuwait Iraq |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Jordan Kuwait |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Kuwait Afghanistan |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Ấn Độ Kuwait |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
14 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 14