GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Kuwait

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1952

Huấn luyện viên: Juan Antonio Pizzi Torroja

Sân vận động: Jaber Al-Ahmad International Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/12

0-0

15/12

Kuwait

Kuwait

Lebanon

Lebanon

0 : 2

0 : 0

Lebanon

Lebanon

0-0

12/12

4-6

12/12

Kuwait

Kuwait

Lebanon

Lebanon

1 : 2

1 : 0

Lebanon

Lebanon

4-6

-0.98 -0.25 0.82

0.87 1.75 0.95

0.87 1.75 0.95

09/12

0-0

09/12

Kuwait

Kuwait

Yemen

Yemen

1 : 1

0 : 0

Yemen

Yemen

0-0

19/11

3-11

19/11

Kuwait

Kuwait

Jordan

Jordan

1 : 1

0 : 1

Jordan

Jordan

3-11

0.95 +0.75 0.90

0.87 2.0 1.00

0.87 2.0 1.00

14/11

0-4

14/11

Kuwait

Kuwait

Hàn Quốc

Hàn Quốc

1 : 3

0 : 2

Hàn Quốc

Hàn Quốc

0-4

-0.98 +1.75 0.82

0.99 3.0 0.86

0.99 3.0 0.86

15/10

5-3

15/10

Palestine

Palestine

Kuwait

Kuwait

2 : 2

1 : 1

Kuwait

Kuwait

5-3

0.87 -0.5 0.97

0.82 2.0 0.86

0.82 2.0 0.86

10/10

7-2

10/10

Oman

Oman

Kuwait

Kuwait

4 : 0

2 : 0

Kuwait

Kuwait

7-2

1.00 -1.0 0.85

0.88 2.25 0.86

0.88 2.25 0.86

10/09

0-0

10/09

Kuwait

Kuwait

Iraq

Iraq

0 : 0

0 : 0

Iraq

Iraq

0-0

05/09

0-0

05/09

Jordan

Jordan

Kuwait

Kuwait

1 : 1

1 : 0

Kuwait

Kuwait

0-0

11/06

0-0

11/06

Kuwait

Kuwait

Afghanistan

Afghanistan

1 : 0

0 : 0

Afghanistan

Afghanistan

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Shabaib Al Khaldi Tiền đạo

16 7 0 0 0 27 Tiền đạo

16

Mubarak Al Faneni Tiền đạo

24 2 0 0 0 25 Tiền đạo

11

Eid Naser Al Rashedi Tiền đạo

25 1 2 0 0 30 Tiền đạo

0

Fahad Al Hajeri Hậu vệ

30 1 0 2 0 34 Hậu vệ

0

Faisal Zayed Al Harbi Tiền đạo

21 1 0 3 1 34 Tiền đạo

6

Sultan Al Enezi Tiền vệ

24 0 0 3 0 33 Tiền vệ

8

Ahmad Al Dhefiri Tiền vệ

20 0 0 4 0 33 Tiền vệ

19

M. Dashti Tiền vệ

13 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Badr Abdulrahman Tiền vệ

0 0 0 0 0 28 Tiền vệ

13

Abdullah Ghanem Tiền vệ

2 0 0 0 0 28 Tiền vệ