Vòng Loại WC Châu Á - 19/11/2024 18:15
SVĐ: Jaber Al-Ahmad International Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3/4 0.90
0.87 2.0 1.00
- - -
- - -
6.00 3.30 1.70
0.84 8.5 0.86
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.74 0.75 -0.93
- - -
- - -
6.00 2.00 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Yazan Al-Naimat
-
Đang cập nhật
Hassan Al-Enezi
45’ -
Yousef Nasser
Salman Al Awadi
46’ -
57’
Yazeed Abulaila
Abdallah Al Fakhouri
-
Yousef Majed
Mohammad Daham
68’ -
70’
Nizar Mahmoud Al-Rashdan
Rajaei Ayed
-
Yousef Majed
Ali Khalaf
79’ -
82’
Yazan Al-Naimat
Reziq Bani Hani
-
Meshari Al-Enezi
Hamad Al-Harbi
86’ -
Ahmad Aldhefiri
Fawaz Al Otaibi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
11
49%
51%
3
4
4
10
392
389
10
11
5
4
1
4
Kuwait Jordan
Kuwait 4-4-2
Huấn luyện viên: Juan Antonio Pizzi Torroja
4-4-2 Jordan
Huấn luyện viên: Jamal Sellami
20
Yousef Nasser
1
Khaled Al Rashidi
1
Khaled Al Rashidi
1
Khaled Al Rashidi
1
Khaled Al Rashidi
1
Khaled Al Rashidi
1
Khaled Al Rashidi
1
Khaled Al Rashidi
1
Khaled Al Rashidi
11
Eid Al Rashidi
11
Eid Al Rashidi
11
Yazan Al-Naimat
8
Nizar Mahmoud Al-Rashdan
8
Nizar Mahmoud Al-Rashdan
8
Nizar Mahmoud Al-Rashdan
5
Yazan Alarab
5
Yazan Alarab
5
Yazan Alarab
5
Yazan Alarab
8
Nizar Mahmoud Al-Rashdan
8
Nizar Mahmoud Al-Rashdan
8
Nizar Mahmoud Al-Rashdan
Kuwait
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Yousef Nasser Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohammad Daham Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Eid Al Rashidi Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Khaled Ibrahim Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Khaled Al Rashidi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Fahad Al-Hajeri Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Hassan Al-Enezi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Meshari Al-Enezi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ahmad Aldhefiri Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Sultan Al-Enezi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Yousef Majed Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jordan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Yazan Al-Naimat Tiền đạo |
30 | 14 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Mousa Al-Taamari Tiền vệ |
28 | 11 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Mahmoud Al Mardi Tiền vệ |
29 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Nizar Mahmoud Al-Rashdan Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Yazan Alarab Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Ehsan Haddad Tiền vệ |
31 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Ibrahim Sadeh Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Yazeed Abulaila Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Abdallah Nasib Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Mo Abualnadi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mohannad Abu Taha Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kuwait
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Hamad Al-Harbi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ahmad Al Khaledi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Fawaz Al Otaibi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ali Khalaf Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Moaath Al Dhafiri Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdulrahman Al-Fadhli Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Abdelmohsen Al Ajmi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Khaled Al Kharqawi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Faisal Zaid Al-Harbi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
13 Rashed Al-Dosary Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Salman Al Awadi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Azbi Shehab Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jordan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Reziq Bani Hani Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Saed Al Rosan Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Amer Jamous Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Abdallah Al Fakhouri Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Hijazi Maher Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ibrahim Sabra Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Mohammad Ali Hasheesh Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Yousef Abu Al Jazar Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mohammed Abu Zrayq Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Noureddin Zaid Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Rajaei Ayed Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Husam Abu Dahab Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kuwait
Jordan
Vòng Loại WC Châu Á
Jordan
1 : 1
(1-0)
Kuwait
Asian Cup
Jordan
3 : 0
(0-0)
Kuwait
Vòng Loại WC Châu Á
Kuwait
0 : 0
(0-0)
Jordan
Vòng Loại WC Châu Á
Jordan
0 : 0
(0-0)
Kuwait
Kuwait
Jordan
40% 60% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kuwait
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Kuwait Hàn Quốc |
1 3 (0) (2) |
1.02 +1.75 0.82 |
0.99 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Palestine Kuwait |
2 2 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.82 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Oman Kuwait |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.88 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Kuwait Iraq |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Jordan Kuwait |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Jordan
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Iraq Jordan |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.91 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
15/10/2024 |
Jordan Oman |
4 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Jordan Hàn Quốc |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Palestine Jordan |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Jordan Kuwait |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 10