- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
52%
48%
5
4
0
0
388
354
8
13
4
7
1
1
Kuwait Lebanon
Kuwait 4-4-2
Huấn luyện viên: Juan Antonio Pizzi Torroja
4-4-2 Lebanon
Huấn luyện viên:
20
Yousef Nasser
1
Khaled Al Rashidi
1
Khaled Al Rashidi
1
Khaled Al Rashidi
1
Khaled Al Rashidi
1
Khaled Al Rashidi
1
Khaled Al Rashidi
1
Khaled Al Rashidi
1
Khaled Al Rashidi
11
Eid Al Rashidi
11
Eid Al Rashidi
15
Jehad Ayoub
3
Khalil Khamis
3
Khalil Khamis
3
Khalil Khamis
3
Khalil Khamis
18
Kassem El Zein
4
Mohamad Safwan
4
Mohamad Safwan
4
Mohamad Safwan
1
Mehdi Khalil
1
Mehdi Khalil
Kuwait
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Yousef Nasser Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohammad Daham Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Eid Al Rashidi Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Khaled Ibrahim Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Khaled Al Rashidi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Fahad Al-Hajeri Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Hassan Al-Enezi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Meshari Al-Enezi Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ahmad Aldhefiri Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Sultan Al-Enezi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Yousef Majed Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lebanon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jehad Ayoub Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Kassem El Zein Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
1 Mehdi Khalil Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mohamad Safwan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Khalil Khamis Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Nassar Nassar Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Daniel Lajud Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Gabriel Bitar Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Husseyn Chakroun Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Omar Bugiel Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Malek Fakhro Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kuwait
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Moaath Al Dhafiri Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Abdelmohsen Al Ajmi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Faisal Zaid Al-Harbi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
13 Rashed Al-Dosary Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Khaled Al Kharqawi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Azbi Shehab Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Salman Al Awadi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Hamad Al-Harbi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Fawaz Al Otaibi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ali Khalaf Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ahmad Al Khaledi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Abdulrahman Al-Fadhli Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lebanon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ahmad Kheir El-Dine Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Zein Farran Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ali Sabeh Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Karim Darwiche Tiền đạo |
14 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Majed Osman Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hasan Srour Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Rabih Ataya Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Mostafa Matar Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Hassan Kourani Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Hussein El Zein Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Samy Jr Merheg Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohamad Haidar Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kuwait
Lebanon
Giao Hữu Quốc Tế
Kuwait
1 : 2
(1-0)
Lebanon
Giao Hữu Quốc Tế
Kuwait
2 : 0
(0-0)
Lebanon
Giao Hữu Quốc Tế
Kuwait
1 : 1
(0-1)
Lebanon
Giao Hữu Quốc Tế
Kuwait
0 : 0
(0-0)
Lebanon
Vòng Loại WC Châu Á
Kuwait
0 : 0
(0-0)
Lebanon
Kuwait
Lebanon
40% 60% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kuwait
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Kuwait Lebanon |
1 2 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Kuwait Yemen |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Kuwait Jordan |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.87 2.0 1.00 |
T
|
H
|
|
14/11/2024 |
Kuwait Hàn Quốc |
1 3 (0) (2) |
1.02 +1.75 0.82 |
0.99 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Palestine Kuwait |
2 2 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.82 2.0 0.86 |
T
|
T
|
Lebanon
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Kuwait Lebanon |
1 2 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
19/11/2024 |
Myanmar Lebanon |
2 3 (1) (1) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.91 2.25 0.89 |
|||
14/11/2024 |
Thái Lan Lebanon |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Malaysia Lebanon |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
- - - |
B
|
||
04/09/2024 |
Lebanon Tajikistan |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
- - - |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 19