GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 15/12/2024 15:00

SVĐ: Jaber Al-Ahmad International Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Jaber Al-Ahmad International Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Juan Antonio Pizzi Torroja

  • Ngày sinh:

    07-06-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    96 (T:42, H:22, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

5

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

0

388

Tổng số đường chuyền

354

8

Dứt điểm

13

4

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

1

Kuwait Lebanon

Đội hình

Kuwait 4-4-2

Huấn luyện viên: Juan Antonio Pizzi Torroja

Kuwait VS Lebanon

4-4-2 Lebanon

Huấn luyện viên:

20

Yousef Nasser

1

Khaled Al Rashidi

1

Khaled Al Rashidi

1

Khaled Al Rashidi

1

Khaled Al Rashidi

1

Khaled Al Rashidi

1

Khaled Al Rashidi

1

Khaled Al Rashidi

1

Khaled Al Rashidi

11

Eid Al Rashidi

11

Eid Al Rashidi

15

Jehad Ayoub

3

Khalil Khamis

3

Khalil Khamis

3

Khalil Khamis

3

Khalil Khamis

18

Kassem El Zein

4

Mohamad Safwan

4

Mohamad Safwan

4

Mohamad Safwan

1

Mehdi Khalil

1

Mehdi Khalil

Đội hình xuất phát

Kuwait

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Yousef Nasser Tiền đạo

11 3 0 1 0 Tiền đạo

7

Mohammad Daham Tiền vệ

14 2 1 2 0 Tiền vệ

11

Eid Al Rashidi Tiền vệ

15 1 2 0 0 Tiền vệ

4

Khaled Ibrahim Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Khaled Al Rashidi Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

5

Fahad Al-Hajeri Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Hassan Al-Enezi Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Meshari Al-Enezi Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ahmad Aldhefiri Tiền vệ

16 0 0 3 0 Tiền vệ

6

Sultan Al-Enezi Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Yousef Majed Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Lebanon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Jehad Ayoub Tiền vệ

12 2 0 5 0 Tiền vệ

18

Kassem El Zein Hậu vệ

15 1 0 0 1 Hậu vệ

1

Mehdi Khalil Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

4

Mohamad Safwan Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Khalil Khamis Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Nassar Nassar Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Daniel Lajud Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Gabriel Bitar Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Husseyn Chakroun Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Omar Bugiel Tiền đạo

8 0 0 2 0 Tiền đạo

13

Malek Fakhro Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Kuwait

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Moaath Al Dhafiri Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Abdelmohsen Al Ajmi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Faisal Zaid Al-Harbi Tiền vệ

13 0 0 2 1 Tiền vệ

13

Rashed Al-Dosary Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Khaled Al Kharqawi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Azbi Shehab Tiền vệ

13 1 0 1 0 Tiền vệ

9

Salman Al Awadi Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Hamad Al-Harbi Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Fawaz Al Otaibi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Ali Khalaf Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ahmad Al Khaledi Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

23

Abdulrahman Al-Fadhli Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Lebanon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Ahmad Kheir El-Dine Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Zein Farran Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Ali Sabeh Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

7

Karim Darwiche Tiền đạo

14 2 2 3 0 Tiền đạo

8

Majed Osman Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Hasan Srour Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

20

Rabih Ataya Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Mostafa Matar Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

2

Hassan Kourani Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Hussein El Zein Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Samy Jr Merheg Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Mohamad Haidar Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

Kuwait

Lebanon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kuwait: 1T - 3H - 1B) (Lebanon: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/12/2024

Giao Hữu Quốc Tế

Kuwait

1 : 2

(1-0)

Lebanon

19/11/2022

Giao Hữu Quốc Tế

Kuwait

2 : 0

(0-0)

Lebanon

29/03/2021

Giao Hữu Quốc Tế

Kuwait

1 : 1

(0-1)

Lebanon

08/01/2021

Giao Hữu Quốc Tế

Kuwait

0 : 0

(0-0)

Lebanon

13/10/2015

Vòng Loại WC Châu Á

Kuwait

0 : 0

(0-0)

Lebanon

Phong độ gần nhất

Kuwait

Phong độ

Lebanon

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kuwait

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

12/12/2024

Kuwait

Lebanon

1 2

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.87 1.75 0.95

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

09/12/2024

Kuwait

Yemen

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

19/11/2024

Kuwait

Jordan

1 1

(0) (1)

0.95 +0.75 0.90

0.87 2.0 1.00

T
H

Vòng Loại WC Châu Á

14/11/2024

Kuwait

Hàn Quốc

1 3

(0) (2)

1.02 +1.75 0.82

0.99 3.0 0.86

B
T

Vòng Loại WC Châu Á

15/10/2024

Palestine

Kuwait

2 2

(1) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.82 2.0 0.86

T
T

Lebanon

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

12/12/2024

Kuwait

Lebanon

1 2

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.87 1.75 0.95

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

19/11/2024

Myanmar

Lebanon

2 3

(1) (1)

0.80 +1.0 1.05

0.91 2.25 0.89

Giao Hữu Quốc Tế

14/11/2024

Thái Lan

Lebanon

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.5 0.80

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

08/09/2024

Malaysia

Lebanon

1 0

(1) (0)

0.80 +0.75 1.05

- - -

B

Giao Hữu Quốc Tế

04/09/2024

Lebanon

Tajikistan

1 0

(1) (0)

0.85 +0.25 1.00

- - -

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 6

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 13

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất