Vòng Loại WC Châu Á - 14/11/2024 14:00
SVĐ: Jaber Al-Ahmad International Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1 3/4 0.82
0.99 3.0 0.86
- - -
- - -
13.00 6.50 1.20
0.98 9 0.83
- - -
- - -
0.85 3/4 0.95
0.94 1.25 0.92
- - -
- - -
11.00 2.62 1.61
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
In-Beom Hwang
Se-hun Oh
-
Đang cập nhật
Sami Al Sanea
17’ -
19’
Đang cập nhật
Heung-min Son
-
Đang cập nhật
Moaath Al Dhafiri
50’ -
Đang cập nhật
Moaath Al Dhafiri
52’ -
Moaath Al Dhafiri
Yousef Majed
58’ -
Yousef Majed
Mohammad Daham
60’ -
Azbi Shehab
Sultan Al-Enezi
61’ -
64’
Heung-min Son
Jun-Ho Bae
-
69’
Đang cập nhật
Yu-min Cho
-
Meshari Al-Enezi
Ahmad Aldhefiri
71’ -
74’
In-Beom Hwang
Jun-Ho Bae
-
75’
Se-hun Oh
Hyun-gyu Oh
-
81’
Jae-sung Lee
Hyun-ju Lee
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
4
25%
75%
1
0
10
10
242
706
4
14
1
5
0
4
Kuwait Hàn Quốc
Kuwait 4-4-2
Huấn luyện viên: Juan Antonio Pizzi Torroja
4-4-2 Hàn Quốc
Huấn luyện viên: Myung-Bo Hong
7
Mohammad Daham
2
Sami Al Sanea
2
Sami Al Sanea
2
Sami Al Sanea
2
Sami Al Sanea
2
Sami Al Sanea
2
Sami Al Sanea
2
Sami Al Sanea
2
Sami Al Sanea
4
Khaled Ibrahim
4
Khaled Ibrahim
7
Heung-min Son
4
Min-jae Kim
4
Min-jae Kim
4
Min-jae Kim
4
Min-jae Kim
10
Jae-sung Lee
10
Jae-sung Lee
6
In-Beom Hwang
6
In-Beom Hwang
6
In-Beom Hwang
18
Kang-in Lee
Kuwait
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohammad Daham Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Eid Al Rashidi Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Khaled Ibrahim Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Azbi Shehab Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Sami Al Sanea Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Khaled Al Rashidi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Hassan Al-Enezi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Meshari Al-Enezi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Reda Hani Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Moaath Al Dhafiri Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Salman Al Awadi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hàn Quốc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Heung-min Son Tiền vệ |
27 | 14 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kang-in Lee Tiền vệ |
27 | 10 | 7 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Jae-sung Lee Tiền vệ |
29 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 In-Beom Hwang Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Min-jae Kim Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Yong Woo Park Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Se-hun Oh Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Young-woo Seol Hậu vệ |
22 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Yu-min Cho Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Myeong-jae Lee Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hyeon-woo Jo Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kuwait
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Rashed Al-Dosary Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Ahmad Al Khaledi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Fawaz Al Otaibi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Fahad Al-Hajeri Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Yousef Majed Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Yousef Nasser Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Faisal Zaid Al-Harbi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
16 Ahmad Aldhefiri Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Ali Khalaf Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Sultan Al-Enezi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Hamad Al-Harbi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdulrahman Al-Fadhli Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hàn Quốc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Lee Chang-geun Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Hyun-ju Lee Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Seung-Ho Paik Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kyung-won Kwon Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Min-kyu Joo Tiền đạo |
8 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jun-Ho Bae Tiền vệ |
4 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Moon-hwan Kim Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Tae-seok Lee Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kim Bong-Soo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kyeong-min Kim Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Hyun-Seok Hong Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Hyun-gyu Oh Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kuwait
Hàn Quốc
Vòng Loại WC Châu Á
Hàn Quốc
3 : 0
(0-0)
Kuwait
Vòng Loại WC Châu Á
Kuwait
0 : 1
(0-1)
Hàn Quốc
Asian Cup
Kuwait
0 : 1
(0-1)
Hàn Quốc
Kuwait
Hàn Quốc
20% 60% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kuwait
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Palestine Kuwait |
2 2 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.82 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Oman Kuwait |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.88 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Kuwait Iraq |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Jordan Kuwait |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Kuwait Afghanistan |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Hàn Quốc
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Hàn Quốc Iraq |
3 2 (1) (0) |
1.01 -1.25 0.67 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Jordan Hàn Quốc |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Oman Hàn Quốc |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Hàn Quốc Palestine |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Hàn Quốc Trung Quốc |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 11
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 17
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 24