Montserrat
Thuộc giải đấu:
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Lee Bowyer
Sân vận động:
18/11
El Salvador
Montserrat
1 : 0
1 : 0
Montserrat
0.78 -2 0.98
0.97 3.25 0.85
0.97 3.25 0.85
14/11
Montserrat
St. Vincent and the Grenadines
1 : 2
0 : 1
St. Vincent and the Grenadines
0.90 -0.25 0.85
0.87 2.75 0.91
0.87 2.75 0.91
13/10
Montserrat
Bonaire
0 : 1
0 : 1
Bonaire
0.87 -1.25 0.89
0.84 2.75 0.85
0.84 2.75 0.85
10/10
Bonaire
Montserrat
0 : 1
0 : 0
Montserrat
0.85 +0.5 0.95
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
08/09
St. Vincent and the Grenadines
Montserrat
2 : 0
1 : 0
Montserrat
0.92 +0.25 0.87
0.91 2.75 0.91
0.91 2.75 0.91
05/09
Montserrat
El Salvador
1 : 4
1 : 1
El Salvador
0.97 +1.25 0.82
0.91 2.5 0.91
0.91 2.5 0.91
10/06
Montserrat
Panama
1 : 3
0 : 1
Panama
-1.00 +3.25 0.85
0.90 4.25 0.90
0.90 4.25 0.90
06/06
Nicaragua
Montserrat
4 : 1
2 : 1
Montserrat
0.84 -2.25 0.92
0.91 3.25 0.91
0.91 3.25 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Brandon Barzey Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 1 | 0 | 26 | Tiền đạo |
0 Jeriel Dorsett Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | 23 | Hậu vệ |
0 Alex James Dyer Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 5 | 0 | 35 | Tiền vệ |
0 Jamie Allen Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | 30 | Tiền đạo |
0 Corrin Brooks-Meade Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | 37 | Thủ môn |
0 Kymani Nelson Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |
0 Lucas Kirnon Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ | |
0 Bradley Woods-Garness Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | Tiền đạo |
0 Jernade Meade Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | 33 | Hậu vệ |
0 Joey Taylor Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |