GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Montserrat

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Lee Bowyer

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/11

10-4

18/11

El Salvador

El Salvador

Montserrat

Montserrat

1 : 0

1 : 0

Montserrat

Montserrat

10-4

0.78 -2 0.98

0.97 3.25 0.85

0.97 3.25 0.85

14/11

7-3

14/11

Montserrat

Montserrat

St. Vincent and the Grenadines

St. Vincent and the Grenadines

1 : 2

0 : 1

St. Vincent and the Grenadines

St. Vincent and the Grenadines

7-3

0.90 -0.25 0.85

0.87 2.75 0.91

0.87 2.75 0.91

13/10

7-0

13/10

Montserrat

Montserrat

Bonaire

Bonaire

0 : 1

0 : 1

Bonaire

Bonaire

7-0

0.87 -1.25 0.89

0.84 2.75 0.85

0.84 2.75 0.85

10/10

2-4

10/10

Bonaire

Bonaire

Montserrat

Montserrat

0 : 1

0 : 0

Montserrat

Montserrat

2-4

0.85 +0.5 0.95

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

08/09

3-9

08/09

St. Vincent and the Grenadines

St. Vincent and the Grenadines

Montserrat

Montserrat

2 : 0

1 : 0

Montserrat

Montserrat

3-9

0.92 +0.25 0.87

0.91 2.75 0.91

0.91 2.75 0.91

05/09

2-7

05/09

Montserrat

Montserrat

El Salvador

El Salvador

1 : 4

1 : 1

El Salvador

El Salvador

2-7

0.97 +1.25 0.82

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

10/06

3-8

10/06

Montserrat

Montserrat

Panama

Panama

1 : 3

0 : 1

Panama

Panama

3-8

-1.00 +3.25 0.85

0.90 4.25 0.90

0.90 4.25 0.90

06/06

2-3

06/06

Nicaragua

Nicaragua

Montserrat

Montserrat

4 : 1

2 : 1

Montserrat

Montserrat

2-3

0.84 -2.25 0.92

0.91 3.25 0.91

0.91 3.25 0.91

20/11

7-7

20/11

Montserrat

Montserrat

Barbados

Barbados

4 : 2

2 : 0

Barbados

Barbados

7-7

17/11

0-8

17/11

Montserrat

Montserrat

Dominica

Dominica

2 : 1

1 : 0

Dominica

Dominica

0-8

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Brandon Barzey Tiền đạo

17 4 1 1 0 26 Tiền đạo

0

Jeriel Dorsett Hậu vệ

7 1 0 2 0 23 Hậu vệ

0

Alex James Dyer Tiền vệ

22 0 1 5 0 35 Tiền vệ

0

Jamie Allen Tiền đạo

14 0 1 0 0 30 Tiền đạo

0

Corrin Brooks-Meade Thủ môn

20 0 0 1 0 37 Thủ môn

0

Kymani Nelson Thủ môn

16 0 0 0 0 21 Thủ môn

0

Lucas Kirnon Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

0

Bradley Woods-Garness Tiền đạo

17 0 0 0 0 39 Tiền đạo

0

Jernade Meade Hậu vệ

20 0 0 1 0 33 Hậu vệ

0

Joey Taylor Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ