GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC CONCACAF - 10/06/2024 01:00

SVĐ: Estadio Nacional de Fútbol

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-1.00 3 1/4 0.85

0.90 4.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

41.00 17.00 1.03

-0.83 8.00 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1 1/2 0.97

0.83 1.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

21.00 4.50 1.22

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 40’

    Đang cập nhật

    Jovani Welch

  • 46’

    Jovani Welch

    C. Yanis

  • Đang cập nhật

    K. Strawbridge-Simon

    48’
  • Đang cập nhật

    B. Comley

    51’
  • 59’

    C. Martínez

    A. Carrasquilla

  • 61’

    J. Rodríguez

    J. Fajardo

  • J. Meade

    L. Cirino

    66’
  • 70’

    Amir Murillo

    J. Rodríguez

  • A. Dyer

    J. Taylor

    72’
  • Brandon Barzey

    Mylan Benjamin

    73’
  • 80’

    Y. Bárcenas

    F. Góndola

  • K. Strawbridge-Simon

    D. Richmond

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    01:00 10/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Nacional de Fútbol

  • Trọng tài chính:

    I. Cornejo

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lee Bowyer

  • Ngày sinh:

    03-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    114 (T:37, H:28, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thomas Christiansen Tarín

  • Ngày sinh:

    11-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    76 (T:35, H:18, B:23)

3

Phạt góc

8

27%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

73%

5

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

12

205

Tổng số đường chuyền

569

4

Dứt điểm

20

1

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

2

Montserrat Panama

Đội hình

Montserrat 4-3-3

Huấn luyện viên: Lee Bowyer

Montserrat VS Panama

4-3-3 Panama

Huấn luyện viên: Thomas Christiansen Tarín

9

Lyle Taylor

6

J. Dorsett

6

J. Dorsett

6

J. Dorsett

6

J. Dorsett

5

D. Daniels

5

D. Daniels

5

D. Daniels

5

D. Daniels

5

D. Daniels

5

D. Daniels

10

Y. Bárcenas

6

C. Martínez

6

C. Martínez

6

C. Martínez

6

C. Martínez

23

Amir Murillo

6

C. Martínez

6

C. Martínez

6

C. Martínez

6

C. Martínez

23

Amir Murillo

Đội hình xuất phát

Montserrat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Lyle Taylor Tiền đạo

11 10 0 0 1 Tiền đạo

7

Brandon Barzey Tiền vệ

10 3 1 0 0 Tiền vệ

10

K. Strawbridge-Simon Tiền đạo

14 2 0 3 0 Tiền đạo

5

D. Daniels Hậu vệ

4 1 0 0 0 Hậu vệ

6

J. Dorsett Hậu vệ

6 1 0 2 0 Hậu vệ

18

A. Dyer Tiền vệ

15 0 1 4 0 Tiền vệ

14

J. Allen Tiền đạo

11 0 1 0 0 Tiền đạo

1

T. Carter-Rogers Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

4

N. Gordon Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

16

J. Meade Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

8

B. Comley Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

Panama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Y. Bárcenas Tiền vệ

18 6 3 0 0 Tiền vệ

23

Amir Murillo Hậu vệ

14 4 2 1 0 Hậu vệ

7

J. Rodríguez Tiền vệ

9 3 0 1 0 Tiền vệ

15

É. Davis Hậu vệ

18 2 5 0 1 Hậu vệ

6

C. Martínez Tiền vệ

23 1 3 4 0 Tiền vệ

9

E. Guerrero Tiền đạo

5 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Luis Mejía Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

4

E. Fariña Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

3

J. Córdoba Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

20

A. Godoy Tiền vệ

17 0 0 9 0 Tiền vệ

14

Jovani Welch Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Montserrat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

D. Richmond Tiền vệ

5 1 1 0 0 Tiền vệ

3

L. Cirino Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Mylan Benjamin Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

L. Kirnon Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

19

J. Dyer Tiền đạo

3 1 0 1 0 Tiền đạo

23

K. Nelson Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

2

R. Cirino Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

J. Taylor Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

11

B. Woods-Garness Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

13

C. Brooks Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

Panama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

F. Góndola Tiền đạo

14 0 1 0 0 Tiền đạo

12

C. Samudio Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

2

C. Blackman Hậu vệ

19 0 1 4 0 Hậu vệ

11

I. Díaz Tiền đạo

21 6 3 0 0 Tiền đạo

21

C. Yanis Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

18

A. Ayarza Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

22

O. Mosquera Thủ môn

20 0 0 2 0 Thủ môn

5

R. Miller Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

17

J. Fajardo Tiền đạo

17 6 1 2 1 Tiền đạo

19

Carlos Harvey Tiền vệ

3 1 0 1 0 Tiền vệ

16

E. Anderson Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

8

A. Carrasquilla Tiền vệ

21 1 6 6 0 Tiền vệ

Montserrat

Panama

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Montserrat: 0T - 0H - 0B) (Panama: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Montserrat

Phong độ

Panama

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.6
2.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Montserrat

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC CONCACAF

06/06/2024

Nicaragua

Montserrat

4 1

(2) (1)

0.84 -2.25 0.92

0.91 3.25 0.91

B
T

CONCACAF Nations League

20/11/2023

Montserrat

Barbados

4 2

(2) (0)

- - -

- - -

CONCACAF Nations League

17/11/2023

Montserrat

Dominica

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

CONCACAF Nations League

17/10/2023

Nicaragua

Montserrat

3 0

(2) (0)

- - -

- - -

CONCACAF Nations League

13/10/2023

Montserrat

Nicaragua

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

Panama

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC CONCACAF

07/06/2024

Panama

Guyana

2 0

(0) (0)

0.82 -2.25 1.02

0.83 3.75 0.83

B
X

CONCACAF Nations League

24/03/2024

Panama

Jamaica

0 1

(0) (1)

0.95 +0 0.87

1.05 2.5 0.75

B
X

CONCACAF Nations League

22/03/2024

Panama

Mexico

0 3

(0) (2)

1.00 +0.5 0.80

1.15 2.5 0.66

B
T

CONCACAF Nations League

21/11/2023

Panama

Costa Rica

3 1

(3) (0)

- - -

- - -

CONCACAF Nations League

17/11/2023

Costa Rica

Panama

0 3

(0) (2)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 15

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 14

14 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất