CONCACAF Nations League - 13/10/2024 19:00
SVĐ: Arnos Vale Ground
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 3/4 0.89
0.84 2.75 0.85
- - -
- - -
1.38 5.00 6.00
0.85 9 0.95
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.71 1.0 -0.93
- - -
- - -
1.90 2.50 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Berry Sonnenschein
-
29’
Đang cập nhật
Ayrton Cicilia
-
38’
Đang cập nhật
Amir Winklaar
-
44’
Đang cập nhật
Rowendley Martijn
-
Đang cập nhật
Craig Braham Barrett
48’ -
Jernade Meade
Jamie Allen
56’ -
Đang cập nhật
Donervon Daniels
69’ -
70’
Đang cập nhật
S. Gerardo
-
71’
Amir Winklaar
Jafet Vlijt
-
79’
Ayrton Cicilia
Jarickson Saragoza
-
Brandon Barzey
Josiah Dyer
85’ -
88’
Rowendley Martijn
Nathan van Arneman
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
0
61%
39%
2
2
20
24
345
242
13
10
2
3
3
1
Montserrat Bonaire
Montserrat 4-4-2
Huấn luyện viên: Lee Bowyer
4-4-2 Bonaire
Huấn luyện viên: Rilove Janga
9
Lyle Taylor
18
Alex Dyer
18
Alex Dyer
18
Alex Dyer
18
Alex Dyer
18
Alex Dyer
18
Alex Dyer
18
Alex Dyer
18
Alex Dyer
12
Dominic Richmond
12
Dominic Richmond
9
Ayrton Cicilia
10
Jort van der Sande
10
Jort van der Sande
10
Jort van der Sande
22
Hendrik Letteboer
22
Hendrik Letteboer
22
Hendrik Letteboer
22
Hendrik Letteboer
3
Marshelon Pourier
3
Marshelon Pourier
8
Berry Sonnenschein
Montserrat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lyle Taylor Tiền đạo |
13 | 11 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
7 Brandon Barzey Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Dominic Richmond Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Donervon Daniels Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Alex Dyer Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Trent Carter-Rodgers Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Craig Braham Barrett Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Mackye Townsend-West Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jernade Meade Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Brandon Comley Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Ashley Boatswain Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bonaire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ayrton Cicilia Tiền đạo |
7 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Berry Sonnenschein Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Marshelon Pourier Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jort van der Sande Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hendrik Letteboer Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Amir Winklaar Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Railey Martijn Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Rowendley Martijn Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Timothy Muller Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Richajier Oleana Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 S. Gerardo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Montserrat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Mylan Benjamin Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Vashim Roache Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Bradley Woods-Garness Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jamie Allen Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Corrin Brooks-Meade Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 James Comley Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Josiah Dyer Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Lucas Kirnon Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Dean Mason Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bonaire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Sharenhyo Jimenez Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jarickson Saragoza Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Sifmar Sint Jago Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jafet Vlijt Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nathan van Arneman Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Montserrat
Bonaire
CONCACAF Nations League
Bonaire
0 : 1
(0-0)
Montserrat
Montserrat
Bonaire
80% 0% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Montserrat
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Bonaire Montserrat |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
St. Vincent and the Grenadines Montserrat |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Montserrat El Salvador |
1 4 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
10/06/2024 |
Montserrat Panama |
1 3 (0) (1) |
1.00 +3.25 0.85 |
0.90 4.25 0.90 |
T
|
X
|
|
06/06/2024 |
Nicaragua Montserrat |
4 1 (2) (1) |
0.84 -2.25 0.92 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
Bonaire
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Bonaire Montserrat |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
09/09/2024 |
El Salvador Bonaire |
2 1 (1) (0) |
0.85 -3.0 0.95 |
0.89 3.75 0.89 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Bonaire St. Vincent and the Grenadines |
1 1 (1) (1) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.82 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
20/03/2024 |
El Salvador Bonaire |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.86 3.5 0.92 |
X
|
||
21/11/2023 |
Bonaire Saint Martin |
0 4 (0) (3) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18