GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

CONCACAF Nations League - 13/10/2024 19:00

SVĐ: Arnos Vale Ground

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -2 3/4 0.89

0.84 2.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.38 5.00 6.00

0.85 9 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.71 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.50 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 23’

    Đang cập nhật

    Berry Sonnenschein

  • 29’

    Đang cập nhật

    Ayrton Cicilia

  • 38’

    Đang cập nhật

    Amir Winklaar

  • 44’

    Đang cập nhật

    Rowendley Martijn

  • Đang cập nhật

    Craig Braham Barrett

    48’
  • Jernade Meade

    Jamie Allen

    56’
  • Đang cập nhật

    Donervon Daniels

    69’
  • 70’

    Đang cập nhật

    S. Gerardo

  • 71’

    Amir Winklaar

    Jafet Vlijt

  • 79’

    Ayrton Cicilia

    Jarickson Saragoza

  • Brandon Barzey

    Josiah Dyer

    85’
  • 88’

    Rowendley Martijn

    Nathan van Arneman

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 13/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arnos Vale Ground

  • Trọng tài chính:

    K. Harding-Hodge

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lee Bowyer

  • Ngày sinh:

    03-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    114 (T:37, H:28, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rilove Janga

  • Ngày sinh:

    27-08-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    10 (T:3, H:2, B:5)

7

Phạt góc

0

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

2

Cứu thua

2

20

Phạm lỗi

24

345

Tổng số đường chuyền

242

13

Dứt điểm

10

2

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

1

Montserrat Bonaire

Đội hình

Montserrat 4-4-2

Huấn luyện viên: Lee Bowyer

Montserrat VS Bonaire

4-4-2 Bonaire

Huấn luyện viên: Rilove Janga

9

Lyle Taylor

18

Alex Dyer

18

Alex Dyer

18

Alex Dyer

18

Alex Dyer

18

Alex Dyer

18

Alex Dyer

18

Alex Dyer

18

Alex Dyer

12

Dominic Richmond

12

Dominic Richmond

9

Ayrton Cicilia

10

Jort van der Sande

10

Jort van der Sande

10

Jort van der Sande

22

Hendrik Letteboer

22

Hendrik Letteboer

22

Hendrik Letteboer

22

Hendrik Letteboer

3

Marshelon Pourier

3

Marshelon Pourier

8

Berry Sonnenschein

Đội hình xuất phát

Montserrat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Lyle Taylor Tiền đạo

13 11 0 0 1 Tiền đạo

7

Brandon Barzey Tiền vệ

14 4 1 1 0 Tiền vệ

12

Dominic Richmond Tiền vệ

9 1 1 0 0 Tiền vệ

5

Donervon Daniels Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

18

Alex Dyer Tiền vệ

19 0 1 5 0 Tiền vệ

1

Trent Carter-Rodgers Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

22

Craig Braham Barrett Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Mackye Townsend-West Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Jernade Meade Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Brandon Comley Tiền vệ

10 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Ashley Boatswain Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

Bonaire

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ayrton Cicilia Tiền đạo

7 5 0 1 0 Tiền đạo

8

Berry Sonnenschein Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

3

Marshelon Pourier Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

10

Jort van der Sande Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Hendrik Letteboer Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

13

Amir Winklaar Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Railey Martijn Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Rowendley Martijn Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Timothy Muller Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Richajier Oleana Tiền đạo

10 0 0 4 0 Tiền đạo

11

S. Gerardo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Montserrat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Mylan Benjamin Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Vashim Roache Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

15

Bradley Woods-Garness Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Jamie Allen Tiền đạo

13 0 1 0 0 Tiền đạo

13

Corrin Brooks-Meade Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

2

James Comley Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Josiah Dyer Tiền đạo

7 1 1 1 0 Tiền đạo

21

Lucas Kirnon Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Dean Mason Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

Bonaire

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Sharenhyo Jimenez Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Jarickson Saragoza Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Sifmar Sint Jago Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

15

Jafet Vlijt Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Nathan van Arneman Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Montserrat

Bonaire

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Montserrat: 1T - 0H - 0B) (Bonaire: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/10/2024

CONCACAF Nations League

Bonaire

0 : 1

(0-0)

Montserrat

Phong độ gần nhất

Montserrat

Phong độ

Bonaire

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.6
2.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Montserrat

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CONCACAF Nations League

10/10/2024

Bonaire

Montserrat

0 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.85 2.5 0.85

T
X

CONCACAF Nations League

08/09/2024

St. Vincent and the Grenadines

Montserrat

2 0

(1) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.91 2.75 0.91

B
X

CONCACAF Nations League

05/09/2024

Montserrat

El Salvador

1 4

(1) (1)

0.97 +1.25 0.82

0.91 2.5 0.91

B
T

Vòng Loại WC CONCACAF

10/06/2024

Montserrat

Panama

1 3

(0) (1)

1.00 +3.25 0.85

0.90 4.25 0.90

T
X

Vòng Loại WC CONCACAF

06/06/2024

Nicaragua

Montserrat

4 1

(2) (1)

0.84 -2.25 0.92

0.91 3.25 0.91

B
T

Bonaire

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CONCACAF Nations League

10/10/2024

Bonaire

Montserrat

0 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.85 2.5 0.85

B
X

CONCACAF Nations League

09/09/2024

El Salvador

Bonaire

2 1

(1) (0)

0.85 -3.0 0.95

0.89 3.75 0.89

T
X

CONCACAF Nations League

06/09/2024

Bonaire

St. Vincent and the Grenadines

1 1

(1) (1)

0.85 +1.0 0.95

0.82 3.0 0.86

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

20/03/2024

El Salvador

Bonaire

1 1

(0) (0)

- - -

0.86 3.5 0.92

X

CONCACAF Nations League

21/11/2023

Bonaire

Saint Martin

0 4

(0) (3)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất