Bonaire
Thuộc giải đấu:
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 1960
Huấn luyện viên: Rilove Janga
Sân vận động:
17/11
St. Vincent and the Grenadines
Bonaire
3 : 1
1 : 0
Bonaire
0.91 -1.25 0.85
0.88 3.25 0.90
0.88 3.25 0.90
15/11
Bonaire
El Salvador
0 : 1
0 : 0
El Salvador
0.90 +2.25 0.85
0.83 3.5 0.85
0.83 3.5 0.85
13/10
Montserrat
Bonaire
0 : 1
0 : 1
Bonaire
0.87 -1.25 0.89
0.84 2.75 0.85
0.84 2.75 0.85
10/10
Bonaire
Montserrat
0 : 1
0 : 0
Montserrat
0.85 +0.5 0.95
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
09/09
El Salvador
Bonaire
2 : 1
1 : 0
Bonaire
0.85 -3.0 0.95
0.89 3.75 0.89
0.89 3.75 0.89
06/09
Bonaire
St. Vincent and the Grenadines
1 : 1
1 : 1
St. Vincent and the Grenadines
0.85 +1.0 0.95
0.82 3.0 0.86
0.82 3.0 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Jonathan Libania Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | 24 | Tiền đạo |
0 Christopher Alexander Isenia Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | 32 | Tiền vệ |
0 Marshelon Pourier Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 23 | Hậu vệ |
0 Jurven Koffy Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Adrian Serberie Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | 34 | Tiền vệ |
0 Milan Blanken Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | Tiền vệ |
0 Felix Verhaar Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 34 | Tiền vệ |
0 Raemian Laurence Reagan Janga Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Tiền vệ |
0 Dangemir Cicilia Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
0 Sifmar Sint Jago Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Thủ môn |