GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Bonaire

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1960

Huấn luyện viên: Rilove Janga

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/11

5-1

17/11

St. Vincent and the Grenadines

St. Vincent and the Grenadines

Bonaire

Bonaire

3 : 1

1 : 0

Bonaire

Bonaire

5-1

0.91 -1.25 0.85

0.88 3.25 0.90

0.88 3.25 0.90

15/11

0-9

15/11

Bonaire

Bonaire

El Salvador

El Salvador

0 : 1

0 : 0

El Salvador

El Salvador

0-9

0.90 +2.25 0.85

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

13/10

7-0

13/10

Montserrat

Montserrat

Bonaire

Bonaire

0 : 1

0 : 1

Bonaire

Bonaire

7-0

0.87 -1.25 0.89

0.84 2.75 0.85

0.84 2.75 0.85

10/10

2-4

10/10

Bonaire

Bonaire

Montserrat

Montserrat

0 : 1

0 : 0

Montserrat

Montserrat

2-4

0.85 +0.5 0.95

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

09/09

3-6

09/09

El Salvador

El Salvador

Bonaire

Bonaire

2 : 1

1 : 0

Bonaire

Bonaire

3-6

0.85 -3.0 0.95

0.89 3.75 0.89

0.89 3.75 0.89

06/09

3-8

06/09

Bonaire

Bonaire

St. Vincent and the Grenadines

St. Vincent and the Grenadines

1 : 1

1 : 1

St. Vincent and the Grenadines

St. Vincent and the Grenadines

3-8

0.85 +1.0 0.95

0.82 3.0 0.86

0.82 3.0 0.86

20/03

0-0

20/03

El Salvador

El Salvador

Bonaire

Bonaire

1 : 1

0 : 0

Bonaire

Bonaire

0-0

0.86 3.5 0.92

0.86 3.5 0.92

21/11

4-8

21/11

Bonaire

Bonaire

Saint Martin

Saint Martin

0 : 4

0 : 3

Saint Martin

Saint Martin

4-8

18/11

1-2

18/11

Anguilla

Anguilla

Bonaire

Bonaire

0 : 3

0 : 2

Bonaire

Bonaire

1-2

12/10

9-4

12/10

Bonaire

Bonaire

Anguilla

Anguilla

2 : 0

2 : 0

Anguilla

Anguilla

9-4

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jonathan Libania Tiền đạo

14 2 1 2 0 24 Tiền đạo

0

Christopher Alexander Isenia Tiền vệ

10 1 0 1 0 32 Tiền vệ

0

Marshelon Pourier Hậu vệ

10 1 0 0 0 23 Hậu vệ

0

Jurven Koffy Tiền vệ

6 0 0 0 0 28 Tiền vệ

0

Adrian Serberie Tiền vệ

11 0 0 4 0 34 Tiền vệ

0

Milan Blanken Tiền vệ

5 0 0 0 0 18 Tiền vệ

0

Felix Verhaar Tiền vệ

4 0 0 1 0 34 Tiền vệ

0

Raemian Laurence Reagan Janga Tiền vệ

4 0 0 0 0 19 Tiền vệ

0

Dangemir Cicilia Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Sifmar Sint Jago Thủ môn

7 0 0 0 0 19 Thủ môn